课文
A: 这儿有人吗?
B: 没有。
A: 我能坐这儿吗?
B: 请坐。
生词
这儿 | zhèr | đt. | chỗ này, ở đây |
没有 | méiyǒu | phó. | không có |
能 | néng | đtnn. | có thể |
坐 | zuò | đgt. | ngồi |
拼音
A: Zhèr yǒu rén ma?
B: Méiyǒu.
A: Wǒ néng zuò zhèr ma?
B: Qǐng zuò.
翻译
A: Ở đây có người không?
B: Không có.
A: Tôi có thể ngồi đây không?
B: Mời ngồi.