Bài học 3

    0

    课文

    A: 这儿有人吗?

    B: 没有。

    A: 我能坐这儿吗?

    B: 请坐。

    生词

    这儿zhèrđt.chỗ này, ở đây
    没有méiyǒuphó.không có
    néngđtnn.có thể
    zuòđgt.ngồi

    拼音

    A: Zhèr yǒu rén ma?

    B: Méiyǒu.

    A: Wǒ néng zuò zhèr ma?

    B: Qǐng zuò.

    翻译

    A: Ở đây có người không?

    B: Không có.

    A: Tôi có thể ngồi đây không?

    B: Mời ngồi.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận