课文
A: 你爸爸在家吗?
B: 不在家。
A: 他在哪儿呢?
B: 他在医院。
生词
爸爸 | bàba | dt. | bố |
拼音
A: Nǐ bàba zài jiā ma?
B: Bù zài jiā.
A: Tā zài nǎr ne?
B: Tā zài yīyuàn.
翻译
A: Bố bạn có ở nhà không?
B: Không có ở nhà.
A: Ông ấy ở đâu?
B: Ông ấy đang ở bệnh viện.
A: 你爸爸在家吗?
B: 不在家。
A: 他在哪儿呢?
B: 他在医院。
爸爸 | bàba | dt. | bố |
A: Nǐ bàba zài jiā ma?
B: Bù zài jiā.
A: Tā zài nǎr ne?
B: Tā zài yīyuàn.
A: Bố bạn có ở nhà không?
B: Không có ở nhà.
A: Ông ấy ở đâu?
B: Ông ấy đang ở bệnh viện.