Bài học 3

    0

    课文

    A: 你爸爸在家吗?

    B: 不在家。

    A: 他在哪儿呢?

    B: 他在医院。

    生词

    爸爸bàbadt.bố

    拼音

    A: Nǐ bàba zài jiā ma?

    B: Bù zài jiā.

    A: Tā zài nǎr ne?

    B: Tā zài yīyuàn.

    翻译

    A: Bố bạn có ở nhà không?

    B: Không có ở nhà.

    A: Ông ấy ở đâu?

    B: Ông ấy đang ở bệnh viện.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận