课文
A: 小猫在哪儿?
B: 小猫在那儿。
A: 小狗在哪儿?
B: 小狗在椅子下面。
生词
小 | xiǎo | tt. | nhỏ, bé |
猫 | māo | dt. | mèo |
在 | zài | đgt. | ở |
那儿 | nàr | đt. | chỗ đó |
狗 | gǒu | dt. | chó |
椅子 | yǐzi | dt. | ghế dựa |
下面(下) | xiàmiàn (xià) | dt. | bên dưới, phía dưới |
拼音
A: Xiǎo māo zài nǎr?
B: Xiǎo māo zài nàr.
A: Xiǎo gǒu zài nǎr?
B: Xiǎo gǒu zài yǐzi xiàmiàn.
翻译
A: Con mèo ở đâu?
B: Con mèo ở kia.
A: Con chó ở đâu?
B: Con chó ở dưới ghế dựa.