Bài học 1

    0

    课文

    A: 小猫在哪儿?

    B: 小猫在那儿。

    A: 小狗在哪儿?

    B: 小狗在椅子下面。

    生词

    xiǎott.nhỏ, bé
    māodt.mèo
    zàiđgt.
    那儿nàrđt.chỗ đó
    gǒudt.chó
    椅子yǐzidt.ghế dựa
    下面(下)xiàmiàn (xià)dt.bên dưới, phía dưới

    拼音

    A: Xiǎo māo zài nǎr?

    B: Xiǎo māo zài nàr.

    A: Xiǎo gǒu zài nǎr?

    B: Xiǎo gǒu zài yǐzi xiàmiàn.

    翻译

    A: Con mèo ở đâu?

    B: Con mèo ở kia.

    A: Con chó ở đâu?

    B: Con chó ở dưới ghế dựa.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận