课文
A: 桌子上有什么?
B: 桌子上有一个电脑和一本书。
A: 杯子在哪儿?
B: 杯子在桌子里。
生词
桌子 | zhuōzi | dt. | bàn |
上 | shang | dt. | trên, phía trên |
电脑 | diànnǎo | dt. | máy vi tính |
和 | hé | liên. | và |
本 | běn | lượng. | quyển, cuốn |
里 | li | dt. | trong, bên trong |
拼音
A: Zhuōzi shàng yǒu shénme?
B: Zhuōzi shàng yǒu yīgè diànnǎo hé yī běn shū.
A: Bēizi zài nǎr?
B: Bēizi zài zhuōzi lǐ.
翻译
A: Trên bàn có gì?
B: Trên bàn có một cái máy tính và một cuốn sách .
A: Cái cốc ở đâu?
B: Cái cốc ở trong bàn.