课文
A: 你好!这个杯子多少钱?
B: 28 块。
A: 那个杯子多少钱?
B: 那个杯子 18 块钱。
生词
这 | zhè | đt | đây, này |
多少 | duōshao | đt | bao nhiêu |
钱 | qián | dt | tiền |
块 | kuài | lượng | đồng (đơn vị tiền tệ) |
那 | nà | đt | kia, đó |
拼音
A: Nǐ hǎo! Zhège bēizi duōshao qián?
B: 28 Kuài.
A: Nàge bēizi duōshao qián?
B: Nàge bēizi 18 kuài qián.
翻译
A: Chào cô. Cái cốc này bao nhiêu tiền?
B: 28 đồng.
A: Cái cốc kia bao nhiêu tiền?
B: Cái cốc kia 18 đồng.