课文
A: 你看见张先生了吗?
B: 看见了, 他去学开车了。
A: 他什么时候能回来?
B: 40分钟后回来。
生词
看见 | kànjiàn | đgt. | nhìn thấy |
先生 | xiānsheng | dt. | ông, ngài |
开 | kāi | đgt. | lái |
车 | chē | dt. | xe |
回来 | huílai | đgt. | quay về, trở lại |
分钟 | fēnzhōng | dt. | phút |
后 | hòu | dt. | sau |
拼音
A: Nǐ kànjiàn zhāng xiānsheng le ma?
B: Kànjiànle, tā qù xué kāichē le.
A: Tā shénme shíhou néng huílái?
B: 40 Fēnzhōng hòu huílái.
翻译
A: Anh có thấy ông Trương không?
B: Có, ông ấy đi học lái xe rồi.
A: Khi nào ông ấy quay lại?
B: 40 phút nữa.