Bài học 2

    0

    课文

    A: 你看见张先生了吗?

    B: 看见了, 他去学开车了。

    A: 他什么时候能回来?

    B: 40分钟后回来。

    生词

    看见kànjiànđgt.nhìn thấy
    先生xiānshengdt.ông, ngài
    kāiđgt.lái
    chēdt.xe
    回来huílaiđgt.quay về, trở lại
    分钟fēnzhōngdt.phút
    hòudt.sau

    拼音

    A: Nǐ kànjiàn zhāng xiānsheng le ma?

    B: Kànjiànle, tā qù xué kāichē le.

    A: Tā shénme shíhou néng huílái?

    B: 40 Fēnzhōng hòu huílái.

    翻译

    A: Anh có thấy ông Trương không?

    B: Có, ông ấy đi học lái xe rồi.

    A: Khi nào ông ấy quay lại?

    B: 40 phút nữa.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận