课文
A: 昨天上午你在做什么呢?
B: 我在睡觉呢。你呢?
A: 我在家看电视呢。你喜欢看电视吗?
B: 我不喜欢看电视, 我喜欢看电影。
生词
上午 | shàngwǔ | dt. | buổi sáng |
睡觉 | shuìjiào | đgt. | ngủ |
电视 | diànshì | dt. | tivi |
喜欢 | xǐhuan | đgt. | thích |
拼音
A: Zuótiān shàngwǔ nǐ zài zuò shénme ne?
B: Wǒ zài shuìjiào ne. Nǐ ne?
A: Wǒ zàijiā kàn diànshì ne. Nǐ xǐhuan kàn diànshì ma?
B: Wǒ bù xǐhuan kàn diànshì, wǒ xǐhuan kàn diànyǐng.
翻译
A: Chị đang làm gì vào sáng hôm qua vậy?
B: Tôi đang ngủ. Còn cô thì sao?
A: Tôi xem tivi ở nhà. Chị có thích xem tivi không?
B: Tôi không thích xem tivi, tôi thích xem phim.