Bài học 2

0

课文

A: 昨天上午你在做什么呢?

B: 我在睡觉呢。你呢?

A: 我在家看电视呢。你喜欢看电视吗?

B: 我不喜欢看电视, 我喜欢看电影。

生词

上午 shàngwǔ dt. buổi sáng
睡觉 shuìjiào đgt. ngủ
电视 diànshì dt. tivi
喜欢 xǐhuan đgt. thích

拼音

A: Zuótiān shàngwǔ nǐ zài zuò shénme ne?

B: Wǒ zài shuìjiào ne. Nǐ ne?

A: Wǒ zàijiā kàn diànshì ne. Nǐ xǐhuan kàn diànshì ma?

B: Wǒ bù xǐhuan kàn diànshì, wǒ xǐhuan kàn diànyǐng.

翻译

A: Chị đang làm gì vào sáng hôm qua vậy?

B: Tôi đang ngủ. Còn cô thì sao?

A: Tôi xem tivi ở nhà. Chị có thích xem tivi không?

B: Tôi không thích xem tivi, tôi thích xem phim.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận