Bài học 2

0

课文

A: 爸爸什么时候回家?

B: 下午五点。

A: 我们什么时候去看电影?

B: 六 点 三十分。

生词

时候 shíhou dt. lúc, khi
huí đgt. về, trở về
我们 wǒmen đt. chúng ta
电影 diànyǐng dt. phim

拼音

A: Bàba shénme shíhou huí jiā?

B: Xiàwǔ wǔ diǎn.

A: Wǒmen shénme shíhou qù kàn diànyǐng?

B: Liù diǎn sānshí fēn.

翻译

A: Chừng nào cha về nhà?

B: 5 giờ chiều.

A: Khi nào chúng ta đi xem phim?

B: 6 giờ rưỡi.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận