课文
A: 下午你想做什么?
B: 下午我想去商店。
A: 你想买什么?
B: 我想买一个杯子。
生词
下午 | xiàwǔ | dt | buổi chiều |
商店 | shāngdiàn | dt | cửa hàng |
买 | mǎi | đgt | mua |
个 | gè | lượng | cái |
杯子 | bēizi | dt | ly, tách, cốc |
拼音
A: Xiàwǔ nǐ xiǎng zuò shénme?
B: Xiàwǔ wǒ xiǎng qù shāngdiàn.
A: Nǐ xiǎng mǎi shénme?
B: Wǒ xiǎng mǎi yīgè bēizi.
翻译
A: Buổi chiều bạn muốn làm gì?
B: Buổi chiều, mình muốn đi cửa hàng.
A: Bạn muốn mua gì?
B: Mình muốn mua một cái cốc.