Bài học 2

    0

    课文

    A: 下午你想做什么?

    B: 下午我想去商店。

    A: 你想买什么?

    B: 我想买一个杯子。

    生词

    下午xiàwǔdtbuổi chiều
    商店shāngdiàndtcửa hàng
    mǎiđgtmua
    lượngcái
    杯子bēizidtly, tách, cốc

    拼音

    A: Xiàwǔ nǐ xiǎng zuò shénme?

    B: Xiàwǔ wǒ xiǎng qù shāngdiàn.

    A: Nǐ xiǎng mǎi shénme?

    B: Wǒ xiǎng mǎi yīgè bēizi.

    翻译

    A: Buổi chiều bạn muốn làm gì?

    B: Buổi chiều, mình muốn đi cửa hàng.

    A: Bạn muốn mua gì?

    B: Mình muốn mua một cái cốc.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận