Bài học 1

    0

    课文

    A: 请问,今天几号?

    B: 今天九月一号

    A: 今天星期几?

    B: 星期三。

    生词

    qǐngđộng từmời, xin
    wènđộng từhỏi
    今天jīntiāndanh từhôm nay
    hàodanh từngày
    yuèdanh từtháng
    星期xīngqīdanh từtuần, thứ

    拼音

    A: Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?

    B: Jīntiān jiǔ yuè yī hào

    A: Jīntiān xīngqī jǐ?

    B: Xīngqī sān.

    翻译

    A: Xin hỏi hôm nay là ngày mấy?

    B: Hôm nay là ngày 1 tháng 9.

    A: Hôm nay là thứ mấy?

    B: Thứ tư.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận