课文
A: 请问,今天几号?
B: 今天九月一号
A: 今天星期几?
B: 星期三。
生词
请 | qǐng | động từ | mời, xin |
问 | wèn | động từ | hỏi |
今天 | jīntiān | danh từ | hôm nay |
号 | hào | danh từ | ngày |
月 | yuè | danh từ | tháng |
星期 | xīngqī | danh từ | tuần, thứ |
拼音
A: Qǐngwèn, jīntiān jǐ hào?
B: Jīntiān jiǔ yuè yī hào
A: Jīntiān xīngqī jǐ?
B: Xīngqī sān.
翻译
A: Xin hỏi hôm nay là ngày mấy?
B: Hôm nay là ngày 1 tháng 9.
A: Hôm nay là thứ mấy?
B: Thứ tư.