Bài học 1

    0

    课文

    A: 她是谁?

    B: 她是我的汉语老师,她叫李月。

    生词

    đại từcô ấy, bà ấy…
    shéiđại từai
    detrợ từđược dùng sau định ngữ
    汉语Hànyǔdanh từtiếng Trung

    拼音

    A: Tā shì shéi?

    B: Tā shì wǒ de hànyǔ lǎoshī, tā jiào lǐ yuè.

    翻译

    A: Cô ấy là ai vậy?

    B: Đó là cô giáo tiếng Trung của tôi, cô ấy tên là Lý Nguyệt.

     

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận