课文
A: 她是谁?
B: 她是我的汉语老师,她叫李月。
生词
她 | tā | đại từ | cô ấy, bà ấy… |
谁 | shéi | đại từ | ai |
的 | de | trợ từ | được dùng sau định ngữ |
汉语 | Hànyǔ | danh từ | tiếng Trung |
拼音
A: Tā shì shéi?
B: Tā shì wǒ de hànyǔ lǎoshī, tā jiào lǐ yuè.
翻译
A: Cô ấy là ai vậy?
B: Đó là cô giáo tiếng Trung của tôi, cô ấy tên là Lý Nguyệt.