Muốn vượt qua kỳ thi HSK 5 với điểm số cao, chỉ học bảng từ vựng thì chưa đủ, bạn cần phải nắm vững ngữ pháp HSK 5. Bởi vì, đề thi HSK 5 có phần viết đoạn văn khoảng 80 chữ. Nếu bạn sử dụng một số từ dùng trong khẩu ngữ để viết đoạn văn, sẽ không đạt điểm cao. Bên cạnh đó, có các cặp từ nhìn sơ sơ tưởng là nghĩa giống nhau, nhưng cách biểu đạt lại khác nhau rất nhiều, nếu bạn chọn sai từ cũng không được điểm tối đa.
Ngữ pháp HSK 5 Phần 6
1. 替
- “替” là động từ, có nghĩa là “thay thế”
- 见了老公,你替我向他问好。
- 刘老师今天有点儿事来不了,你能替替他吗?
- “替” có thể làm giới từ, biểu thị “给、为” (cho ai, vì ai)
- 七郎暗暗下定决心一定要杀死“夕”,替百姓除掉这个制造灾害的东西。
- 李阳要去留学了,我们都替他高兴。
2. 说不定
- “说不定”, là động từ, có nghĩa là “không thể nói rõ ràng, khẳng định” . Ví dụ:
- 这事儿经理已经同意了,只是出发的时间还说不定。
- 咱两到底谁赢谁输还真说不定呢。
- “说不定” cũng có thể làm phó từ , biểu thị ước tính , có khả năng lớn . Ví dụ :
- 周末他起得晚,这会儿说不定还在睡觉呢。
- 别随随便便就说放弃,说不定下次会成功了。
3. 似的
- “似的” trợ từ , “像/跟/好像·····似的” biểu thị giống với một số sự vật, tình huống. Thường dùng trong văn viết. Ví dụ:
- 消息一出来,询问情况的电话雪片似的纷纷打来。
- 我不敢相信这是真的,好像做梦似的。
- Trong cấu trúc “·····得+什么似的”, “什么似的” thay thế cho sắc thái tình cảm muốn biểu thị, mang ngữ khí khoa trương. Ví dụ:
- 刘方背着重重的电脑包挤地铁,下班回家类的什么似的。
- “ 夕”吓得什么似的,急忙往外逃。
4. 纷纷 (dồn dập, tới tấp, sôi nổi)
- “纷纷”, tính từ, “động từ/ tính từ +纷纷” mô tả (ngôn luận, những thứ rơi, rụng xuống ) nhiều mà hỗn loạn. Ví dụ:
- 秋风刮起,落叶纷纷。
- 他救起了妻子,孩子却被水冲走了。事后,人们议论(Yìlùn bàn tán) 纷纷。
- “纷纷” cũng có thể làm phó từ, đằng sau là động từ, biểu thị (nhiều người hoặc sự vật) liên tục tiếp diễn. Ví dụ:
- 除掉“夕”以后,百姓纷纷对七郎表达谢意。
- 要下雨了,路上的人纷纷往家里跑。
5. Phân biệt 打听 và 询问
打听 | 询问 | |
Giống | Đều là động từ, đều có ý nghĩa “hỏi”. | |
如:他打听/询问了老人的身体和生活情况。 | ||
Khác | 1. Dùng nhiều trong khẩu ngữ | 1.Dùng trong văn viết |
如:我跟您打听一下,附近有邮局吗? | 如: 他仔细询问了公司近年来的发展情况。 | |
2. Thường để tìm kiếm, tìm hiểu thông tin liên quan, đằng sau có thể kết hợp với bổ ngữ kết quả “到”. | 2. Đằng sau không thể thêm BNKQ “到” ngoài ra còn mang nghĩa trưng cầu ý kiến. | |
如:我到处打听也没打听到这家公司。 | 如:他打电话询问刘教授对论文的意见。 | |
3. Không có cách dùng này. | 3. Đằng sau có thể thêm đối tượng của hành động, cũng có thể linh hoạt làm danh từ. | |
如:警察询问了当天见过他的另据。
他详细地回答了病人的询问。 |