Hội thoại hàng ngày 22/10/21

A: 你们在忙什么? Nǐmen zài máng shénme? What are you busy with? Các bạn đang bận gì vậy? B: 我们在准备明天野餐的东西。 Wǒmen zài zhǔnbèi míngtiān yěcān de dōngxi. We're preparing things for tomorrow's picnic. Bọn tớ đang chuẩn bị đồ cho chuyến...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 11/9/21

Ngày 11/9/2021 A: 你会不会开车?  Nǐ huì bú huì kāichē? Cậu có biết lái xe không? Can you drive? B: 我会开车。  Wǒ huì kāichē. Tớ biết lái xe. I can drive. A: 明天你替我去机场接我妹妹,好吗?  Míngtiān nǐ tì wǒ qù jīchǎng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 4/2/2022

Hội thoại hàng ngày 4/2/2022 : Ngồi tuyến xe nào? 要坐几路? A: 您好,请问去银行怎么走? Nín hǎo, qǐngwèn qù yínháng zěnme zǒu? xin chào, cho hỏi đi ngân hàng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 2

0
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1 (tổng kết tất cả hội thoại tháng 10). Ngày 4/10/2021 A: 今天天气真好啊! Jīntiān tiānqì zhēn hǎo a! What a nice day it is today! Hôm nay thời...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 31/12/2021

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 31/12/2021

0
A: 喝点儿什么吧。来杯咖啡怎么样? Hē diǎnr shénme ba. Lái bēi kāfēi zěnmeyàng? Uống chút gì đi. Gọi tách cà phê thế nào? B: 我还是喝茶吧,不太习惯喝咖啡。 Wǒ háishi hē chá ba, bú...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 19/9/21

A: 我想买一块香皂,再要一把牙刷。 Wǒ xiǎng mǎi yí kuài xiāngzào, zài yào yì bǎ yáshuā. I'd like to buy a soap and a toothbrush. Tôi muốn mua 1 cái...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 8/10/21

A: 你戒烟了吗? Nǐ jièyān le ma? Did you quit smoking? Bạn bỏ thuốc rồi à? B: 是。现在我不抽烟了。 Shì. Xiànzài wǒ bù chōuyān le. Yes. I don't smoke now. Ừ. Bây giờ tớ không hút thuốc nữa. A: 你从什么时候起就不抽烟呢? Nǐ...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học A: 你们学校真大,有多少大学生? Nǐmen xuéxiào zhēn dà, yǒu duōshao dàxuéshēng? Trường của các bạn to thật đấy, có nhiêu sinh...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 17/10/21

A: 您好,您喝点儿什么? Nín hǎo, nín hē diǎnr shénme? Hello. What would you like for a drink? Xin chào, bạn muốn uống gì? B: 你们这儿有什么牌子的啤酒? Nǐmen zhèr yǒu shénme páizi de píjiǔ? What brands of beer do you have? Chỗ các bạn có bia hãng...

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh

Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh A: 从今天早上开始,我发烧、头疼、呕吐。 Cóng jīntiān zǎoshang kāishǐ, wǒ fāshāo, tóuténg, ǒutù.Tôi sốt, đau đầu, nôn mửa từ sáng...
error: Content is protected !!