Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 2
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày phần 1 (tổng kết tất cả hội thoại tháng 10).
Ngày 4/10/2021
A: 今天天气真好啊!
Jīntiān tiānqì zhēn hǎo a!
What a nice day it is today!
Hôm nay thời...
Hội thoại hàng ngày 22/10/21
A: 你们在忙什么?
Nǐmen zài máng shénme?
What are you busy with?
Các bạn đang bận gì vậy?
B: 我们在准备明天野餐的东西。
Wǒmen zài zhǔnbèi míngtiān yěcān de dōngxi.
We're preparing things for tomorrow's picnic.
Bọn tớ đang chuẩn bị đồ cho chuyến...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 11/9/21
Ngày 11/9/2021
A: 你会不会开车?
Nǐ huì bú huì kāichē?
Cậu có biết lái xe không?
Can you drive?
B: 我会开车。
Wǒ huì kāichē.
Tớ biết lái xe.
I can drive.
A: 明天你替我去机场接我妹妹,好吗?
Míngtiān nǐ tì wǒ qù jīchǎng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 4/2/2022
Hội thoại hàng ngày 4/2/2022 : Ngồi tuyến xe nào? 要坐几路?
A: 您好,请问去银行怎么走?
Nín hǎo, qǐngwèn qù yínháng zěnme zǒu?
xin chào, cho hỏi đi ngân hàng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bị cảm lạnh
A: 从今天早上开始,我发烧、头疼、呕吐。 Cóng jīntiān zǎoshang kāishǐ, wǒ fāshāo, tóuténg, ǒutù.Tôi sốt, đau đầu, nôn mửa từ sáng...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Trường học
A: 你们学校真大,有多少大学生?
Nǐmen xuéxiào zhēn dà, yǒu duōshao dàxuéshēng?
Trường của các bạn to thật đấy, có nhiêu sinh...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng Lịch sử
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày: Bảo tàng lịch sử
A: 你去过历史博物馆吗?
Nǐ qù guò Lìshǐ Bówùguǎn ma?
Bạn đã từng đi Bảo tàng Lịch sử chưa?
B:...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 31/12/2021
A: 喝点儿什么吧。来杯咖啡怎么样?
Hē diǎnr shénme ba. Lái bēi kāfēi zěnmeyàng?
Uống chút gì đi. Gọi tách cà phê thế nào?
B: 我还是喝茶吧,不太习惯喝咖啡。
Wǒ háishi hē chá ba, bú...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 19/9/21
A: 我想买一块香皂,再要一把牙刷。
Wǒ xiǎng mǎi yí kuài xiāngzào, zài yào yì bǎ yáshuā.
I'd like to buy a soap and a toothbrush.
Tôi muốn mua 1 cái...
Hội thoại tiếng Trung hàng ngày 8/10/21
A: 你戒烟了吗?
Nǐ jièyān le ma?
Did you quit smoking?
Bạn bỏ thuốc rồi à?
B: 是。现在我不抽烟了。
Shì. Xiànzài wǒ bù chōuyān le.
Yes. I don't smoke now.
Ừ. Bây giờ tớ không hút thuốc nữa.
A: 你从什么时候起就不抽烟呢?
Nǐ...