课文
A: 很高兴认识您!李小姐。
B: 认识你我也很高兴!
A: 听张先生说, 您是坐飞机来北京的?
B: 是的。
生词
高兴 | gāoxìng | tt. | vui, phấn khởi |
听 | tīng | đgt. | nghe |
飞机 | fēijī | dt. | máy bay |
拼音
A: Hěn gāoxìng rènshí nín! Lǐ xiǎojiě.
B: Rènshi nǐ wǒ yě hěn gāoxìng!
A: Tīng zhāng xiānshēng shuō, nín shì zuò fēijī lái běijīng de?
B: Shì de.
翻译
A: Cô Lý, rất vui được biết cô.
B: Tôi cũng rất vui được biết anh!
A: Nghe ông Trương nói cô đáp máy bay đến Bắc Kinh, phải vậy không?
B: Đúng vậy.