课文
A: 中国菜好吃吗?
B: 中国菜很好吃。
A: 你会做中国菜吗?
B: 我不会做。
生词
菜 | cài | danh từ | món ăn, thức ăn |
很 | hěn | phó từ | rất |
好吃 | hǎochī | tính từ | ngon |
做 | zuò | động từ | làm, nấu |
拼音
A: Zhōngguó cài hào chī ma?
B: Zhōngguó cài hěn hào chī.
A: Nǐ huì zuò zhōngguó cài ma?
B: Wǒ bù huì zuò.
翻译
A: Món ăn Trung Quốc có ngon không?
B: Món ăn Trung Quốc rất ngon.
A: Bạn có biết nấu món ăn Trung Quốc không?
B: Tôi không biết nấu.