Bài học 1

0

课文

A: 你会说汉语吗?

B: 我会说汉语。

A: 你妈妈会说汉语吗?

B: 她不会说。

生词

huì đtnn biết
shuō động từ nói
妈妈 māma danh từ mẹ

拼音

A: Nǐ huì shuō Hànyǔ ma?

B: Wǒ huì shuō Hànyǔ.

A: Nǐ māmā huì shuō Hànyǔ ma?

B: Tā bù huì shuō.

翻译

A: Bạn có biết nói tiếng Trung không?

B: Tôi biết nói tiếng Trung.

A: Mẹ bạn có biết nói tiếng Trung không?

B: Cô ấy không biết nói.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận