课文
A: 你会说汉语吗?
B: 我会说汉语。
A: 你妈妈会说汉语吗?
B: 她不会说。
生词
会 | huì | đtnn | biết |
说 | shuō | động từ | nói |
妈妈 | māma | danh từ | mẹ |
拼音
A: Nǐ huì shuō Hànyǔ ma?
B: Wǒ huì shuō Hànyǔ.
A: Nǐ māmā huì shuō Hànyǔ ma?
B: Tā bù huì shuō.
翻译
A: Bạn có biết nói tiếng Trung không?
B: Tôi biết nói tiếng Trung.
A: Mẹ bạn có biết nói tiếng Trung không?
B: Cô ấy không biết nói.