Bài tập tổng hợp HSK 5 sẽ giúp bạn ôn tập từ vựng và ngữ pháp HSK 5. Các bài tập này không nằm trong đề cương thi HSK 5.
Bài tập có 4 dạng câu hỏi:
Dạng 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Dạng 2: Chọn đáp án đúng. Cụ thể: cho 1 câu với 1 chỗ trống và 2 đáp án ở trong ngoặc đơn. Giúp bạn tập luyện phân biệt cặp từ.
Dạng 3: Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc. Cụ thể, trong 1 câu sẽ có 4 vị trí A , B, C ,D và 1 từ ở trong ngoặc đơn.
Dạng 4: Nối các từ có thể phối hợp. Cụ thể, có 2 cột, cột bên trái 4 từ gắn với các số thứ tự 1,2,3,4 , cột bên phải 4 từ gắn với các chữ cái A,B,C,D.
Mỗi bài tập sẽ có: 6 câu hỏi dạng 1 + 4 câu hỏi dạng 2 + 4 câu hỏi dạng 3 (hoặc 2 câu hỏi dạng 4).
Các bài tập không bị giới hạn thời gian và số lần. Các bạn có thể làm đi làm lại nhiều lần cho đến khi đạt độ nhanh nhất và chính xác nhất. Làm xong, sẽ biết kết quả và đáp án của các câu hỏi.
Bài tập tổng hợp HSK 5 có tất cả 36 đề. Mình sẽ cập nhật dần dần.
Bài tập 1:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
7 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 催 B. 递 C. 喊 D. 项 E. 爱护 F. 抱怨 G. 等待
Ví dụ: 她从小就E小动物。
-
A. 催 B. 递 C. 喊 D. 项 E. 爱护 F. 抱怨 G. 等待
1. 她从小就 小动物。
2. 关于这段对话,下面哪 是正确的?
3. 请大家耐心地 一会儿,不要 他。
4. 请把那本杂志 给我。
5. 火车快到的时候你 我一声。
6. 不要总是 别人,要想想能不能改变自己。
Chính xác / 7 ĐiểmKhông chính xác / 7 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng.
Ví dụ: 你的病都好了吗?现在感觉A? A. 如何 B. 怎么
-
1. 你的病都好了吗?现在感觉 ? A. 如何 B. 怎么
2. 电视里广告太多让观众感到很不 。 A. 耐心 B. 耐烦
3. 这儿太 了,我们换个地方吧。 A. 吵 B. 吵架
4. 他这么年轻,没想到 是一位著名的作家。 A. 居然 B. 仍然
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc.
Ví dụ:
C. 如果 A 是 你 B,你会 C 选择 D 呢? (如何)
-
1. . 如果 A 是 你 B,你会 C 选择 D 呢? (如何)
2. . 你跟 A 你的同屋 B 吵 C 架 D 吗?(过)
3. . A 机会是要 B 自己努力 C 去 D 获得的。(靠)
4. . 请不要 A 把头 B 到车窗外 C 去 D。 (伸)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 2:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
7 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 断 B. 套 C. 锁 D. 挣 E. 长途 F. 强烈 G. 想象
Ví dụ: 你觉得我穿这B西服去电视台参加节目怎么样?
-
A. 断 B. 套 C. 锁 D. 挣 E. 长途 F. 强烈 G. 想象
1. 你觉得我穿这 西服去电视台参加节目怎么样?
2. 我不能 她喝醉了会是什么样子。
3. 国际 电话很贵,现在我们一般上网聊天儿。
4. 因为同学们 要求,我们决定这个周末出去活动。
5. 房门被反 上了,他从窗户里跳出来,把腿摔 了。
6. 暑假的时候我想去打两个月工 , 点儿钱。
Chính xác / 7 ĐiểmKhông chính xác / 7 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng.
(1)他的态度很{A},恐怕不会改变主意了。A. 坚决 B. 坚持
-
(1)他的态度很 ,恐怕不会改变主意了。 A. 坚决 B. 坚持
(2)只有一个星期了,春节 就要到了。A. 立刻 B. 马上
(3)最近气温太低,河里的水都被 住了。A. 冻 B. 冷
(4)女服务员给了我一个 的微笑。 A. 暖和 B. 温暖
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc.
Ví dụ:
(1){D}. 虽然她全身 A 瘫痪了,但 B 我会照顾 C 她 D 。 (一辈子)
-
(1) . 虽然她全身 A 瘫痪了,但 B 我会照顾 C 她 D。 (一辈子)
(2) . A 了,他们俩 B 大吵 C 了一架 D!(不得了)
(3) . 他 A 病了,B 老师和同学们 C 把他 D 送进了医院。(立刻)
(4) . A 花园里 B 飘来 C 花 D 香。 (一阵)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 3:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A. 漏 B. 随时 C. 辞职 D. 待遇 E. 稳定 F. 发愁
Ví dụ: 由于在个人 D 上没谈好,他最后拒绝了这家公司的邀请。
-
A. 漏 B. 随时 C. 辞职 D. 待遇 E. 稳定 F. 发愁
(1)由于在个人 上没谈好,他最后拒绝了这家公司的邀请。
(2)现在,让许多工厂老板 的是有经验的技术工人很难找。
(3)丽丽到家才发现刚买的酸奶中有一袋是 的。
(4)好的,您决定了以后, 都可以给我们打电话。
(5)公司已经接受了他的 请求。
(6)张老师认为王力的成绩一直都很 ,这次考试应该不会有什么问题。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
5 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 听到这个好消息后,我激动的心情久久不能 B。 (A. 冷静 B. 平静)
-
(1)听到这个好消息后,我激动的心情久久不能 。(A. 冷静 B. 平静)
(2)王奶奶说她每天都会锻炼锻炼,身体好了,自己 ,也不给儿女添麻烦。(A. 舒适 B. 舒服)
(3)现在,父母、妻子和孩子都 着他早日学成回国。(A. 盼望 B. 希望)
(4)21世纪是一个信息 、互联网的 。(A. 时代 B. 时刻 )
Chính xác / 5 ĐiểmKhông chính xác / 5 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmLiên kết các từ có thể phối hợp
(1)
1. 等待 A. 汽车
2. 驾驶 B. 世界
3. 轮流 C. 机会
4. 拥抱 D. 打扫
(2)
1. 稳定的 A. 江面
2. 舒适的 B. 时刻
3. 平静的 C. 座位
4. 轻松的 D. 水平
Ví dụ: (1) 1 – C
(2) 1 – D
-
(1) 1 – 2 – 3 – 4 –
(2) 1 – 2 – 3 – 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 4:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 扶 B. 占 C. 从前 D. 本领 E. 决心 F. 委屈
Ví dụ: {C}有个人叫乐广,他有个好朋友,一有空儿就到他家来聊天儿。
-
A. 扶 B. 占 C. 从前 D. 本领 E. 决心 F. 委屈
(1) 有个人叫乐广,他有个好朋友,一有空儿就到他家来聊天儿。
(2)你去教室自习的时候,帮我 个座位,好吗?
(3)请您先在这儿 一晚,明天我们就给您换个好的房间。
(4)邻居家有一条 高强的小狗,能看门,能送报,还能买菜。
(5)他把那位老爷爷 过了马路。
(6)我下 从明天开始早睡早起,每天锻炼身体。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 昨天打不到车,是他 A 着我去的医院。(A. 背 B. 后背)
-
(1)昨天打不到车,是他 着我去的医院。(A. 背 B. 后背)
(2)我跟爸爸妈妈说好了,会在10点 回家。(A. 从前 B. 以前)
(3)这是在警察局,你给我 点!别乱动!(A. 老实 B. 诚实)
(4)他没有接受那份优厚的待遇, 辞职了。 (A. 而且 B. 反而)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng của từ trong ngoặc:
Ví dụ: C. A 这个美丽的 B 故事一直 C 到现在 D。(流传)
-
(1) . A 这个美丽的 B 故事一直 C 到现在 D。(流传)
(2) . 请你 A 暗中 B 一下 C 这件事,别让大家都 D 知道。(打听)
(3) . 球 A 被 B 那个球员 C 了 D 回来。 (顶)
(4) . 这几天 A 作业 B 太多了,我累 C 不得了 D。(得)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 5:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 于 B. 为 C. 充满 D. 从而 E. 产生 F. 描写
Ví dụ: 这首诗主要 F 了一对年轻人的恋爱经历。
-
A. 于 B. 为 C. 充满 D. 从而 E. 产生 F. 描写
(1)这首诗主要 了一对年轻人的恋爱经历。
(2)新产品很受顾客欢迎,使我对公司的未来 信心。
(3)我担心长期吃这种药会对身体 不好的影响。
(4)办公室让我通知你明天下午的活动改 下周一了。
(5)刘经理毕业 北京大学经济学院。
(6)换一个角度考虑,也许正好就能发现问题的关键, 找到解决问题的答案。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: B 是五点,再过一刻钟小明就放学了。 (A. 如今 B. 现在)
-
(1) 是五点,再过一刻钟小明就放学了。 (A. 如今 B. 现在)
(2)严芳长得不是 漂亮,但仔细看却很有味道。(A. 特别 B. 独特)
(3)我这次来是想当面向你表示 的。 (A. 感谢 B. 感激)
(4)护士小姐 女儿很勇敢,本来很怕打针的她这次竟然没哭。 (A. 赞美 B. 表扬)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmLiên kết các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 打 A. 光 2. 碰 B. 活
3. 救 C. 晕
4. 抢 D. 见
1. 悠久的 A. 性格 2. 善良的 B. 文化
3. 独特的 C. 农村
4. 广大的 D. 味道
Ví dụ: (1) 1 – {C}
-
(1) 1 – ; 2 – ; 3 – ; 4 –
(2) 1 – ; 2 – ; 3 – ; 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 6:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 赶紧 B. 无奈 C. 制造 D. 果然 E. 伤害 F. 此外
Ví dụ: 还真让你说对了,他 D 还不知道这件事。
-
A. 赶紧 B. 无奈 C. 制造 D. 果然 E. 伤害 F. 此外
(1)还真让你说对了,他 还不知道这件事。
(2)两岁的果果是我们家最能 麻烦的人。
(3)姑娘脸上表现出很 的样子。
(4)他喜欢音乐、电影、运动, 还喜欢旅行。
(5)不用送了, 回去吧,家里还有别的客人呢。
(6)经常熬夜对身体的 极大。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 人的思想感情是非常丰富的,有些是无法用语言准确 B 的。 A. 表示 B. 表达
-
(1)人的思想感情是非常丰富的,有些是无法用语言准确 的。 (A. 表示 B. 表达)
(2)你 给他回个电话,他好像有什么急事找你。 (A. 急忙 B. 赶紧)
(3)今天是不可能了,你 安排一个时间见面吧。(A. 此外 B. 另外)
(4)明星的影响力 不一般。(A. 果然 B. 居然)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng của từ trong ngoặc
Ví dụ: C. 你的担心不是 A 没有 B 道理的,今天李阳 C 没有 D 通过面试。(果然)
-
(1) . 你的担心不是 A 没有 B 道理的,今天李阳 C 没有 D 通过面试。 (果然)
(2) . A 学院 B 所有的 C 老师同学都在议论 D 这件事。 (整个)
(3) . A 路上的人 B 他着急,拉住 C 他的马,阻止 D 他说:“方向错了。” (替)
(4) . 忽然,他 A 看见小木屋的方向 B 升起了黑烟,C 他 D 跑过去看。 (急忙)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 7:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
A. 尽力 B. 片面 C. 确定 D. 善于 E. 寻找 F. 不要紧
Ví dụ: 他在四处 E ,但至今仍然没有结果。
-
A. 尽力 B. 片面 C. 确定 D. 善于 E. 寻找 F. 不要紧
(1)他在四处 ,但至今仍然没有结果。
(2)不能这样 地看问题,而要多方面地考虑。
(3)你 他就是我们要找的那位英雄吗?
(4)我们班有个同学被车撞了,还好伤得不重, 。
(5)她很爱护学生,也很 教育他们。
(6)别难过了,虽然成绩不理想,但你已经 了。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 每天我一回家,可爱的小狗就 B 着尾巴冲我跑过来。 (A. 摸 B. 摇)
-
(1)每天我一回家,可爱的小狗就 着尾巴冲我跑过来。(A. 摸 B. 摇)
(2)对我们提出的意见,老板还没有做出 。(A. 反应 B. 反映)
(3)我真的需要休息了,我已经 工作20个小时了。(A. 继续 B. 连续)
(4) ,我想到了一个办法,你们看看行不行。(A. 唉 B. 哎)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc
Ví dụ: C. 他 A 没回家,肯定是 B 公司有事,你 C 着什么 D 急!( 瞎)
-
(1) . 他 A 没回家,肯定是 B 公司有事,你 C 着什么 D 急!( 瞎)
(2) . A 半夜里,B 他 C 睡着睡着 D 坐了起来。(忽然)
(3) . 这么 A 美丽的 B 图画竟然是用 C 绳子 D 做的!(根)
(4) . 他们 A 去两个 B 不同的城市做社会调查,想了解 C 南方和北方 D 不同的风俗!(分别)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 8:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 颗 B. 群 C. 安慰 D. 似乎 E. 限制 F. 相处
Ví dụ: 希望我们能够友好 F ,共同发展。
-
A. 颗 B. 群 C. 安慰 D. 似乎 E. 限制 F. 相处
(1)希望我们能够友好 ,共同发展。
(2)他最近心情不太好,事情 办得不太顺利。
(3)聚在电台门口的那 人是干什么的?
(4)她跟丈夫离婚后非常伤心,朋友们轮流来 她。
(5)小明昨天掉了一 牙齿,这是他第一次换牙。
(6)这次的作文不 字数,你可以想写多少就写多少。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
Ví dụ: 我建议这几天我们应该把下周会议讨论话题的顺序 A 下来。 (A. 固定 B. 一定)
-
(1)我建议这几天我们应该把下周会议讨论话题的顺序 下来。(A. 固定 B. 一定)
(2)汉语的 非常丰富,你得特别注意近义 之间的区别。(A. 词 B. 词汇)
(3)这篇文章 上写得不错,有些小地方还要再改改。(A. 整体 B. 完整)
(4)这两个女孩儿关系非常好, 亲姐妹一样。 (A. 似乎 B. 好像)
Chính xác / 5 ĐiểmKhông chính xác / 5 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc
Ví dụ: C. 从成为 A 大学同学以来,B 他们就 C 相爱 D 了。 (彼此)
-
(1) . 从成为 A 大学同学以来,B 他们就 C 相爱 D 了。 (彼此)
(2) . 他输了这场比赛不是因为能力 A 不够 B ,而是因为 C 准备 D 。 (不足)
(3) . A 我 B 很想辞职,但是 C 我妻子 D 不支持我的想法。 (倒是)
(4) . 你已经 A 不错了,别老觉得自己好像 B 吃了 C 亏 D 似的!(大)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 9:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 戒 B. 首 C. 保存 D. 地道 E. 讲究 F. 形象
Ví dụ: 著名的文学家、语言学家刘半农1920年写了一 {B} 题为《教我如何不想她》的小诗,流传至今。
-
A. 戒 B. 首 C. 保存 D. 地道 E. 讲究 F. 形象
(1)著名的文学家、语言学家刘半农1920年写了一 题为《教我如何不想她》的小诗,流传至今。
(2)筷子是中餐最主要的进餐用具,在使用上也有很多 。
(3)你咳嗽得这么厉害,真得 烟了!
(4)作为一家北京的川菜馆,能做出如此 的麻婆豆腐真是不容易。
(5)新鲜的葡萄不易 ,因此其价格也比较高。
(6)公司这次要求招聘 好的职员。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
Chọn đáp án đúng:
Ví dụ: 他平时成绩一般,但在今晚的比赛中 {B} 得很突出。 (A. 表达 B. 表现)
-
(1)他平时成绩一般,但在今晚的比赛中 得很突出。 (A. 表达 B. 表现)
(2)我对从1840年到1919年的中国 历史很感兴趣。(A. 近代 B. 现代)
(3)我今天 不太舒服,所以没什么 。 (A. 胃 B. 胃口)
(4)人们 把西红柿当做有害的果子。 (A. 曾经 B. 已经)
Chính xác / 5 ĐiểmKhông chính xác / 5 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
Chọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc
Ví dụ: {B}. 这事你找我 A 商量 B 找对人 C 了,这方面我可懂得 D 不少。(算)
-
(1) . 这事你找我 A 商量 B 找对人 C 了,这方面我可懂得 D 不少。(算)
(2) . 我 A 听说总理 B 将 C 参加这次活动 D。(亲自)
(3) . 请写下与你 A 关系最 B 亲近的六个朋友,记下他们每个人的月收入,然后 C 算出他们月收入的 D 数。 (平均)
(4) . A 这 B 怎么 C 是个缺点呢? D 是个优点呀! (明明)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 10:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 插 B. 系 C. 拦 D. 拍 E. 说服 F. 围绕
Ví dụ: 你今天 B 这条领带吧,比较正式。
-
A. 插 B. 系 C. 拦 D. 拍 E. 说服 F. 围绕
(1)你今天 这条领带吧,比较正式。
(2)地球为什么会 太阳转,一直是科学家们很感兴趣的问题。
(3)如果不是他在中间 了一手,事情不会变成现在这样。
(4)这位导演 过二十几部电影,得过好几项国际大奖。
(5)我始终没有办法 他接受这个结论。
(6)前面不知道发生了什么事,路被 住了。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 在昨天举行的 B 赛上,他的表现得到了大家的好评。 (A. 争论 B. 辩论)
-
(1)在昨天举行的 赛上,他的表现得到了大家的好评。(A. 争论 B. 辩论)
(2)毕业二十年以来,我们 保持着联系。(A. 始终 B. 终于)
(3)我们之间还有很大的 ,我要向他学习,更加努力。 (A. 差距 B. 距离)
(4)吃中餐 西餐都可以,只是我不能吃太辣的。(A. 或许 B. 或者)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc
Ví dụ: B. 我 A 都十八岁 B ,能照顾好 C 自己,您就放心 D 吧。 (啦)
-
(1) . 我 A 都十八岁 B ,能照顾好 C 自己,您就放心 D 吧。 (啦)
(2) . A 是秋天了,B 再热 C 也不会 D 像夏天那样。 (毕竟)
(3) . 这是 A 已经 B 经过很多人 C 证明的 D 经验。 (成熟)
(4) . 真心 A 希望 B 您能同意我的 C ,D 帮我这个忙!(请求)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 11:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A. 所 B. 享受 C. 导致 D. 过渡 E. 必要 F. 规律
Ví dụ: 在婚姻问题上,听听父母的意见还是很有 E 的。
-
A. 所 B. 享受 C. 导致 D. 过渡 E. 必要 F. 规律
(1)在婚姻问题上,听听父母的意见还是很有 的。
(2)由于近一个月来没有降水, 河水水位持续下降。
(3)正如你 估计的那样,李岩确实改变了主意。
(4)擦擦办公桌,整理一下文件,这些都可以让你从放松的休息状态自然 到工作状态。
(5)生命在于运动,有 的运动对于身体健康大有好处。
(6)为了 轻松的生活,夫妻俩决定把家搬到这个安静的小镇。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 实验失败了没关系,打起 {B} 从头再来。 (A. 情绪 B. 精神)
-
(1)实验失败了没关系,打起 从头再来。 (A. 情绪 B. 精神)
(2)每晚抽出点儿时间用来阅读、学习,坚持 年之后,成功就会向你招手。 (A. 来 B. 数)
(3)作为孩子的父母,我们当然 他能成为一个有用的人才。 (A. 愿望 B. 希望)
(4)他的行为已经严重 到了社会安全。 (A. 危害 B. 伤害)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmLiên kết các từ ngữ có thể phối hợp
(1) (2) 1. 享受 A. 灾害 1. 满足 A. 传统 2. 导致 B. 社会 2. 稳定 B. 精神 3. 危害 C. 麻烦 3. 集中 C. 愿望 4. 避免 D. 音乐 4. 重视 D. 情绪 Ví dụ (1) 1- D
-
(1) 1- , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1- , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 12:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A. 逗 B. 合作 C .推广 D. 业务 E. 召开 F. 注册
Ví dụ: 为了 C 这项新产品,公司做了很多宣传。
-
A. 逗 B. 合作 C .推广 D. 业务 E. 召开 F. 注册
(1)为了 这项新产品,公司做了很多宣传。
(2)原本定在周三上午 的会议改时间了。
(3)你做这么多事,难道只是为了 女朋友开心?
(4)要想在这个网站购物,你必须先 一个它的邮箱。
(5)那个新来的销售员这个月做成了三笔大 ,真厉害!
(6)我们跟这家公司 过两次,很愉快。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 像这样能够给全社会信心与快乐的事情,我们应该重点 A 。 (A. 宣传 B. 推广)
-
(1)像这样能够给全社会信心与快乐的事情,我们应该重点 。 (A. 宣传 B. 推广)
(2)要吃中国菜,你首先要学会 筷子。 (A. 应用 B. 使用)
(3)过了这么多年,我的愿望终于 了! (A. 现实 B. 实现)
(4)这是我的 爱好,跟我学什么专业没有关系。(A. 个人 B. 自己)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc
Ví dụ: B. 这个问题 A 是在什么样的背景 B 提 C 出 D 来的? (下)
-
(1) . 这个问题 A 是在什么样的背景 B 提 C 出 D 来的? (下)
(2) . 公司 A 新 B 开发 C 的产品很受 D 消费者欢迎。(出)
(3) . 本店销售 A 电视、B 冰箱、C 洗衣机 D 其他电器。 (以及)
(4) . A 这个问题,B 我们 C 开会讨论了 D 好几次。 (针对)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 13:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 重复 B. 造成 C. 气氛 D. 缺乏 E. 仿佛 F. 连忙
ví dụ: 今天的晚会你们组织得相当好,C 搞得轻松愉快。
-
A. 重复 B. 造成 C. 气氛 D. 缺乏 E. 仿佛 F. 连忙
(1)今天的晚会你们组织得相当好, 搞得轻松愉快。
(2)一觉醒来发现已经8点多了,李阳 穿好衣服往公司赶。
(3)他一边听,一边在本子上记着什么, 对我的发言挺感兴趣似的。
(4)心理学家指出,一个人的动作或想法,如果 二十一天就会形成习惯。
(5)每天大量饮酒确实给我的身体健康 了很大的伤害。
(6)在食物 的季节,动物为了活下去就只能多睡觉。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 要整理的东西太多了,你看,这个箱子根本 A 不下。 (A. 装 B. 安装)
-
(1)要整理的东西太多了,你看,这个箱子根本 不下。(A. 装 B. 安装)
(2)昨晚我失眠了,睡不着就躺着 书,结果不知不觉天就亮了。(A. 瞧 B. 看)
(3)即使在现代社会里,故事仍然是人们生活中不可 的一部分。(A. 缺少 B. 缺乏)
(4)你们知道中国人除夕夜守岁、放鞭炮的风俗是怎么 的吗?(A. 形成 B. 造成)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc
Ví dụ: B. 您 A 多画点儿画儿多好,B 把时间 C 浪费在这些人的身上 D?(何必)
-
(1) . 您 A 多画点儿画儿多好,B 把时间 C 浪费在这些人的身上 D?(何必)
(2) . A 年轻人 B 恐怕都受不了, C 一个 D 有病的老人呢? (何况)
(3) . A 你提醒,B 要不 C 我肯定忘了 D 下午还要开会。 (多亏)
(4) . A 经历了那件事后,B 我 C 一夜之间长大 D 成人了。 (仿佛)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 14:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 浓 B. 广泛 C. 具备 D. 矛盾 E. 日常 F. 组合
Ví dụ: 现在的手机都 C 很多功能,不再只是个打电话的工具。
-
A. 浓 B. 广泛 C. 具备 D. 矛盾 E. 日常 F. 组合
(1)现在的手机都 很多功能,不再只是个打电话的工具。
(2)刚开始学中文的时候,我学的主要是一些 用语。
(3)今天雾很 ,对面的建筑都看不清了。
(4)这个问题需要进行 调查,然后才能做出决定。
(5)这本书是由三个部分 起来的。
(6)老人家里有两个儿子,他们常常闹 。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 手机已经成为人们生活中的重要 A 部分。 ( A. 组成 B. 组合)
-
(1)手机已经成为人们生活中的重要 部分。 (A. 组成 B. 组合)
(2)他的兴趣爱好非常 ,跟谁都能聊到一块儿。(A. 广大 B. 广泛)
(3)他坚持锻炼, 身体很好。(A. 因而 B. 反而)
(4)是那位工程师 我把机器安装在这儿。 (A. 令 B. 让)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ ngữ có thể phối hợp
(1) (2) 1. 产生 A. 客人 1. 充分的 A. 日子 2. 接待 B. 家庭 2. 广泛的 B. 样式 3. 创造 C. 矛盾 3. 幸福的 C. 准备 4. 组成 D. 条件 4. 固定的 D. 兴趣 Ví dụ: (1) 1 – C
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 15:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 宝贵 B. 阻止 C. 善于 D. 独立 E. 挑战 F. 糊涂
Ví dụ: 我见朋友的小孩怎么也打不开房门,就想帮他,却被朋友 B 了。
-
A. 宝贵 B. 阻止 C. 善于 D. 独立 E. 挑战 F. 糊涂
(1)我见朋友的小孩怎么也打不开房门,就想帮他,却被朋友 了。
(2)任何经验都是 的,但并不是任何时候都是有效的。
(3)社会上的成功人士,有不少都 记住别人的名字。
(4)你这脑子可真 ,银行卡的密码怎么能忘了呢?
(5)跳伞运动以自身的惊险和 性,被世人称为“勇敢者的运动”。
(6)家长应尽量创造一个能让孩子 生活和学习的环境。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 我 A 以为这一生我只能做一个普普通通的工人了。 (A. 曾经 B. 已经)
-
(1)我 以为这一生我只能做一个普普通通的工人了。(A. 曾经 B. 已经)
(2)师傅,最近我这车出了点儿 ,空调总是不太凉。(A. 缺点 B. 毛病)
(3)父母给我讲了许多做人的 ,对我的影响很大。(A. 理论 B. 道理)
(4)我相信这样的安排他是 不会同意的。(A. 绝对 B. 完全)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ ngữ có thể phối hợp
(1) (2) 1. 克服 A. 战争 1. 危急的 A. 时间 2. 下 B. 毛病 2. 糊涂的 B. 道理 3. 具备 C. 命令 3. 宝贵的 C. 经理 4. 阻止 D. 资格 4. 抽象的 D. 形势 Ví dụ: (1) 1 – B
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 16:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 总共 B. 借口 C. 达到 D. 采取 E. 可靠 F. 参与
Ví dụ: 教师要让学生主动 F 班集体管理,锻炼他们的能力。
-
A. 总共 B. 借口 C. 达到 D. 采取 E. 可靠 F. 参与
(1)教师要让学生主动 班集体管理,锻炼他们的能力。
(2)许多人喜爱喝茶,几乎 不可一日无茶的程度。
(3)听声音判断水瓶是否保温的方法并不 。
(4)您好,您 消费了747元。您刷卡还是付现金?
(5)他 家里有事,提前离开了会场。
(6)我们虽然还不能准确预报地震,但可以 有效措施,最大限度地保护我们的财产。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 研究发现,父亲对教育子女的 A 程度越高,孩子就越聪明。 ( A. 参与 B. 参加)
-
(1)研究发现,父亲对教育子女的 程度越高,孩子就越聪明。 ( A. 参与 B. 参加)
(2)调查结果显示,市民对电子阅读的兴趣 提高了。(A. 明显 B. 清楚)
(3)我本来想完成这个计划以后再去美国, 现在那边有更重要的事,不得不提前去。(A. 成果 B. 结果)
(4)关于空气质量问题,现在报纸、网络上相关的 特别多,大家讨论得也很热闹。(A. 报道 B. 报名)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ ngữ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 达到 A. 措施 1. 下降的 A. 报道 2. 报道 B. 原因 2. 可靠的 B. 成果 3. 采取 C. 目的 3. 重大的 C. 现象 4. 分析 D. 新闻 4. 表面的 D. 趋势 Ví dụ: (1) 1 – C
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 17:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 度过 B. 集中 C. 体会 D. 推荐 E. 运用 F. 争取
Ví dụ: 我刚开始学滑雪的时候,最大的 C 就是要放松,越紧张越容易摔倒。
-
A. 度过 B. 集中 C. 体会 D. 推荐 E. 运用 F. 争取
(1)我刚开始学滑雪的时候,最大的 就是要放松,越紧张越容易摔倒。
(2)学知识不能死记硬背,要懂得灵活地 。
(3)你复习时要 注意力,效果才会好。
(4)一些现代营养学专家常常向大家 “餐餐有蔬菜,每天有水果”。
(5)我在外公外婆身边 了美好的童年。
(6)机会要靠自己去 。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 大家要迅速地熟悉新产品, B 更好地向顾客推广。 (A. 用 B. 以)
-
(1)大家要迅速地熟悉新产品, 更好地向顾客推广。(A. 用 B. 以)
(2)这次旅行给我留下了 的印象。(A. 深 B. 深刻)
(3)这部电影很 ,我觉得没必要去看。(A. 平常 B. 平时)
(4)他被 为本校今年的十大“优秀毕业生”之一。(A. 评价 B. 评)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc
Ví dụ: B. 事情 A 发生后,领导 B 采取了 C 措施,D 积极应对。 (迅速)
-
(1) . 事情 A 发生后,领导 B 采取了 C 措施,D 积极应对。 (迅速)
(2) . A 三加五 B 是 C 八吗? (等于)
(3) . 十几年 A 过去了,B 她 C 那么 D 美丽。 (依然)
(4) . A 我 B 多 C 花点儿钱,D 也要买一个质量好点儿的。(宁可)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 18:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 幅 B. 规则 C. 活跃 D. 调整 E. 业余 F. 证据
Ví dụ: 书房的墙上挂着一 A 静物画。
-
A. 幅 B. 规则 C. 活跃 D. 调整 E. 业余 F. 证据
(1)书房的墙上挂着一 静物画。
(2)因为销售情况不太好,我们正准备 产品价格。
(3)这块布上只有一些不 的色块,我看不出来画的是什么。
(4)我们只是一支 的乐队,不够专业水平。
(5)每次晚会他都是主持人,要靠他来 气氛。
(6)如果没有可靠的 ,你就不能这么说。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
5 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 那个人长得 A 丑。 (A. 非常 B. 极其)
-
(1)那个人长得 丑。 (A. 非常 B. 极其)
(2)这次展出的一 服装是由七 戏服组成的。 (A. 组 B. 套)
(3)可能出门时我 把钥匙放在门口的桌子上了。(A. 随便 B. 随手)
(4)我认为你们其实忽略了一个十分重要的 。(A. 事实 B. 实际)
Chính xác / 5 ĐiểmKhông chính xác / 5 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc
B. 我 A 对这个人 B 欣赏,我 C 认为他 D 很有才华。(极其)
-
(1) . 我 A 对这个人 B 欣赏,我 C 认为他 D 很有才华。(极其)
(2) . A 这是我 B 新 C 的作品,请您过目 D。(设计)
(3) . 我只认识 A 这 B 两个字,C 都不认识 D。(其余)
(4) . A 熬夜 B,我 C 今天 D 也得把这个计划做完。(哪怕)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 19:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 特色 B. 预防 C. 色彩 D. 平安 E.清淡 F. 均匀
Ví dụ: 也许是药物的作用,这一夜他 D 地度过了。
-
(1)也许是药物的作用,这一夜他 地度过了。
(2)最后,我们用酱油、白糖、味精等做成汁, 地浇在鸡肉上就做好了。
(3)饭菜很 、很平常,却给我留下了极深的印象。
(4)请你给我们推荐几个你们这儿的 菜吧。
(5)研究发现,常吃胡萝卜能起到保护眼睛、 近视的效果。
(6)此菜的特点是 美观,咸鲜滑嫩,味香可口,营养丰富。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 女儿安静地睡在她身旁,呼吸也很 A 。(A. 均匀 B. 平均)
-
(1)女儿安静地睡在她身旁,呼吸也很 。(A. 均匀 B. 平均)
(2)尽管这话里感情 很重,但也不是没有道理。(A. 色彩 B. 颜色)
(3) 我们从天津回来时,才听说她出国的事。(A. 趁 B. 等)
(4)了解李阳的人都说,李阳最大的 就是胆大、敢干。(A. 特色 B. 特点)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ ngữ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 烫 A. 肉丝 1. 口味 A. 丰富 2. 闻 B. 饺子 2. 色彩 B. 透明 3. 炒 C. 手 3. 玻璃 C. 明显 4. 煮 D. 味道 4. 特色 D. 清淡 Ví dụ: (1) 1 – C
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 20:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A. 涨 B. 办理 C. 从事 D. 粗糙 E. 单调 F. 整齐
Ví dụ: 我想 C 有挑战性的工作,因为那样可以更好地成长。
-
(1)我想 有挑战性的工作,因为那样可以更好地成长。
(2)请96号顾客到2号窗口 业务。
(3)这房子装修得太 了!你看,地板都没铺 (pū lót, san)平。
(4)窗外响起了一阵 的歌声。
(5)他觉得在中国的生活很 ,我却觉得很丰富。
(6)最近几年,物价 得很厉害。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 一般来说,一包香烟有二十 B 。(A. 册 B. 支)
-
(1) 一般来说,一包香烟有二十 。(A. 册 B. 支)
(2)今天的课就到这儿,大家有什么 吗?(A. 疑问 B. 怀疑)
(3)他 高大,动作灵活,很适合打篮球。(A. 身体 B. 身材)
(4)这可以说是20世纪80 最流行的歌曲。(A. 年代 B. 时代)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc
(1)C. 我的 A 经验 B 来自于 C 错误的 D 判断。(无数)
-
(1) . 我的 A 经验 B 来自于 C 错误的 D 判断。(无数)
(2) . 今天早上是谁打 A 了 B 桌子上 C 的牛奶 D?(翻)
(3) . A 你每天都能 B 做好 C 一件事,D 那么你每天都能得到一份快乐。(假如)
(4) . 你的这个 A 结论 B 全 C 经验和想象,我认为不 D 科学。(凭)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 21:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A. 收集 B. 克服 C. 追求 D. 公开 E. 佩服 F. 抓紧
Ví dụ: 这点儿困难不算什么,我一定可以 B 的。
-
(1)这点儿困难不算什么,我一定可以 的。
(2)其实,林峰与刘医生的恋情,在医院里已经是 的秘密了。
(3)我们是大学同学,那时候他就有了这个 老报纸的爱好。
(4)你 准备一下,争取下周把这个项目谈下来。
(5)她对工作认真负责的态度很让人 。
(6)爸爸平时常提醒我,生活上不要过于 享受。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 买车的事我还没想好,你让我再 B 几天。(A. 思考 B. 考虑)
-
(1)买车的事我还没想好,你让我再 几天。(A. 思考 B. 考虑)
(2)令人 的是,中国至今还没有自己的国花。(A. 遗憾 B. 后悔)
(3)什么?小明受伤了,那 送医院呀!(A. 尽快 B. 赶快)
(4)有文字学家指出, 的文字就是可以读出来的图画。(A. 最初 B. 当初)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ có thể phối hợp
(1) (2) 1. 追求 A. 秘密 1. 提上 A. 逻辑 2. 公开 B. 梦想 2. 符合 B. 称赞 3. 收集 C. 制度 3. 受到 C. 资料 4. 完善 D. 雨水 4. 下载 D. 日程 Ví dụ: (1) 1 – B
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 22:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 承认 B. 过分 C. 价值 D. 客观 E. 理由 F. 主张
Ví dụ: 虽然这次的错误有点儿严重,但你应该勇敢地 A 。
-
(1)虽然这次的错误有点儿严重,但你应该勇敢地 。
(2)人都是有感情甚至自私的,很难做到任何时候都很 。
(3)你的这个建议很有 ,我马上告诉总裁。
(4)他 将会议地点改在上海,因为这次的合作伙伴对我们来说非常重要。
(5)你这种做法太 了,我不能接受!
(6)希望你能给我一个好的 ,解释清楚你为什么这么做。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 你可以试着 B 一下思路,可能会快一点解决问题。(A. 变化 B. 转变)
-
(1)你可以试着 一下思路,可能会快一点解决问题。(A. 变化 B. 转变)
(2)我不同意你的 ,我觉得这部电影很不错。(A. 观点 B. 观念)
(3)这次新产品销售得不好的 是宣传推广做得不够。(A. 原因 B. 理由)
(4)他太 了,这样很容易被人骗。(A. 单调 B. 单纯)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối từ có thể phối hợp
(1) (2) 1. 交换 A. 我们 1. 完美的 A. 了解 2. 转变 B. 意见 2. 自私的 B. 行为 3. 属于 C. 错误 3. 全面地 C. 计划 4. 承认 D. 观念 4. 平等地 D. 对待 Ví dụ: (1) 1 – B
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 23:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 沉默 B. 能干 C. 沟通 D. 陌生 E. 刻苦 F. 建立
Ví dụ: 公司已与这家银行 F 起了良好的业务关系。
-
A. 沉默 B. 能干 C. 沟通 D. 陌生 E. 刻苦 F. 建立
(1)公司已与这家银行 起了良好的业务关系。
(2)妈妈在电话那端 了一会儿说:“真抱歉!我差点儿忘了。”
(3)经过 训练,她终于成为了我们的第一批女飞行员。
(4)喜欢篮球的观众对姚明这个名字一定不会 。
(5)你跟幼儿园的老师 一下,看看到底是什么原因。
(6)那个小姑娘既 又漂亮。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 我儿子要是能这样懂 A ,该有多么好啊!(A. 规矩 B. 规定)
-
(1)我儿子要是能这样懂 ,该有多么好啊!(A. 规矩 B. 规定)
(2) 了吴县长,咱不用出村就把苹果都卖了。(A. 幸亏 B. 多亏)
(3)我给他打电话的 是看他回来了没有。(A. 目标 B. 目的)
(4)他的建议一提出,就得到了大家的 认可。 (A. 一致 B. 一样)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểm(1) (2) 1. 征求 A. 宴会 1. 一致的 A. 单位 2. 面临 B. 经理 2. 精彩的 B. 讲座 3. 出席 C. 意见 3. 陌生的 C. 主席 4. 担任 D. 危机 4. 能干的 D. 结论 Ví dụ: (1) 1 – C
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 24:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
7 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 闯 B. 操心 C. 承担 D. 勇气 E. 建设 G. 温柔
Ví dụ: 别怕困难,鼓起 D ,你一定能成功!
-
A. 闯 B1. 操 B2. 心 C. 承担 D. 勇气 E. 建设 G. 温柔
(1)别怕困难,鼓起 ,你一定能成功!
(2)大家都很羡慕他有个 体贴的妻子。
(3)昨天开车时精力不集中, 了红灯。
(4)父母为我们 了一辈子 ,现在该享福了。
(5)毕业后我希望回去 我的国家。
(6)这次活动的费用将由学校统一 。
Chính xác / 7 ĐiểmKhông chính xác / 7 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 该准备的我们都已经准备了,你这么做完全是 A 的。(A. 多余 B. 过分 )
-
(1)该准备的我们都已经准备了,你这么做完全是 的。(A. 多余 B. 过分 )
(2)表面上弱小的人,很可能拥有你想象不到的巨大 。(A. 精力 B. 力量)
(3)心理学家发现,性格 的人的生活比其他人更丰富。(A. 热烈 B. 热情)
(4)我觉得他这并不是对你好,只是 你。(A. 用 B. 利用)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc
Ví dụ: {D}. 我都已经 A 安排 B 好了,你别 C 瞎 D 了!(操心)
-
(1) . 我都已经 A 安排 B 好了,你别 C 瞎 D 了!(操心)
(2) . 看了她的舞蹈,大家都 A 鼓 B 起 C 来 D。(掌)
(3) . A 他 B 下班后的 C 时间参加 D 专业培训。(利用)
(4) . 我会 A 最大的 B 力量 C 来 D 帮助你。(尽)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 25:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 风险 B. 谨慎 C. 平衡 D. 威胁 E. 简直 F. 恶劣
Ví dụ: 对这种行为 F 的队员只能让他离开球队。
-
A. 风险 B. 谨慎 C. 平衡 D. 威胁 E. 简直 F. 恶劣
(1)对这种行为 的队员只能让他离开球队。
(2)在人口压力面前,经济发展、社会进步都受到了巨大 。
(3)这毕竟是高考择校,我们必须 对待。
(4)初学骑自行车最重要的是注意保持 。
(5)你决定在海外投资,有没有考虑到 ?
(6)昨晚的比赛太精彩了,林丹 太厉害了!
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 不是你努力得不够, {B} 是努力的方向错了。(A. 可怕 B. 恐怕)
-
(1)不是你努力得不够, 是努力的方向错了。(A. 可怕 B. 恐怕)
(2)李岩之所以那么 地返回北京,是因为得知了这个坏消息。(A. 慌张 B. 紧张)
(3)你的病好得不 ,还应该再休息几天。(A. 彻底 B. 完全)
(4)我实在不敢 这么贵重的礼物。(A. 承受 B. 接受)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 冒 A. 生命 1. 形状 A. 平衡 2. 游览 B. 压力 2. 气候 B. 相似 3. 承受 C. 名胜 3. 营养 C. 严肃 4. 威胁 D. 风险 4. 态度 D. 恶劣 Ví dụ: (1) 1 – D
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 26:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 寂寞 B. 至于 C. 耽误 D. 提倡 E. 一律 F. 出色
Ví dụ: 现在饭馆都 D 节约,不浪费食物,“光盘”的意思就是把点的菜吃光。
-
A. 寂寞 B. 至于 C. 耽误 D. 提倡 E. 一律 F. 出色
(1)现在饭馆都 节约,不浪费食物,“光盘”的意思就是把点的菜吃光。
(2)上次约刘经理见面,路上堵车, 了很长时间,这次可别再出问题了。
(3)按规定,小动物 不准带上飞机。
(4)她有些 ,想让我到她那儿陪她聊聊天。
(5)他顶住了压力, 地发挥了自己的水平,打败了强敌。
(6)你们两口子吵架归吵架,不 要闹离婚吧?
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmĐiền đáp án đúng
Ví dụ: 为了保证病人的休息,午饭后 A 不准探视。(A. 一律 B. 都)
-
(1)为了保证病人的休息,午饭后 不准探视。(A. 一律 B. 都)
(2)你怎么 的?不是说好了周末和小丽见面的吗?怎么又不去了?(A. 搞 B. 做)
(3)因为有大雾,飞机不能起飞。 了您的宝贵时间,非常抱歉!(A. 耽误 B. 影响)
(4)马向阳在那儿当县长时, 地完成了任务。(A. 出色 B. 优秀)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:
Ví dụ C. 看到房间满是灰尘,他发起 A 了愁,刚 B 坐了十 C 个 D 小时火车,实在没力气收拾了。(来)
-
(1) . 看到房间满是灰尘,他发起 A 了愁,刚 B 坐了十 C 个 D 小时火车,实在没力气收拾了。(来)
(2) . 我 A 找刘明天来 B 当导演,其实是 C 有点儿 D 的。(冒险)
(3) . A 按学校 B 规定,缺课60节以上的学生 C 不允许 D 参加考试。(一律)
(4) . 小丽 A 地完成了 B 比赛的各项动作,C 取得了第一名 D 的好成绩。(出色)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 27:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 把握 B. 发挥 C. 观察 D. 教训 E. 因素 F. 眼睁睁
Ví dụ: 吸取 D 才能避免以后再次发生同样的问题。
-
A. 把握 B. 发挥 C. 观察 D. 教训 E. 因素 F. 眼睁睁
(1)吸取 才能避免以后再次发生同样的问题。
(2)工作压力太大、不能兼顾工作和家庭是影响幸福感的重要 。
(3)希望你在比赛中 好,赛出好成绩!
(4)只有做好准备的人才能 住机会。
(5)你就这样 地看着他摔倒了?!
(6)仔细 周围的大自然,你会发现很多有意思的东西。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đán áp đúng:
Ví dụ: 这几次考试我都考得不太好,觉得有点儿 A 。(A. 灰心 B. 死心)
-
(1)这几次考试我都考得不太好,觉得有点儿 。(A. 灰心 B. 死心)
(2)在国外工作 ,我一直很想念我的家乡和家人。(A. 时期 B. 期间)
(3)如果有变动,请 24小时告诉我。(A. 事先 B. 提前)
(4)你要想清楚,这样做的 很严重!(A. 后果 B. 结果)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:
Ví dụ: C. 你 A 说得这么复杂,我 B 觉得他 C 能 D 听懂。(未必)
-
(1) . 你 A 说得这么复杂,我 B 觉得他 C 能 D 听懂。(未必)
(2) . A 我看,老板没有糟糕的,B 关键 C 你 D 怎样去和他沟通。(在于)
(3) . 在很多 A 家庭中,夫妻 B 同时 C 工作并 D 做家务。(双方)
(4) . 开始学滑雪 A 的时候,我花了很长时间 B 学习 C 怎么停 D 。(下来)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 28:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 参考 B. 范围 C. 具体 D. 乐观 E. 陆续 F. 显然
Ví dụ: 因为天气影响,我们的活动推迟了, C 时间再等通知。
-
A. 参考 B. 范围 C. 具体 D. 乐观 E. 陆续 F. 显然
(1)因为天气影响,我们的活动推迟了, 时间再等通知。
(2)会议快要开始了,代表们 走进了会场。
(3)这次比赛是在全国 内举行的。
(4)前两局棋输给爸爸,他 并不担心。
(5)不管遇到什么困难,都要 地面对生活。
(6)这只是我个人意见,仅供你 。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
Chọn đáp án thích hợp
Ví dụ: 这个玩具是我爸爸亲手为我 A 的。(A. 制作 B. 制造)
-
(1)这个玩具是我爸爸亲手为我 的。(A. 制作 B. 制造)
(2)我们 他明天9点能出发,那么10点可以到这儿。(A. 假设 B. 假如)
(3)我们已经安全地 目的地了。(A. 达到 B. 到达)
(4)来我们公司工作,你的前途一片 !(A. 光明 B. 明亮)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
Nối các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 一届 A. 答案 1. 失去 A. 锻炼 2. 一堆 B. 学生 2.制定 B. 公司 3. 一份 C. 优势 3.缺乏 C. 家庭 4. 一种 D. 垃圾 4.成立 D. 法律 Ví dụ (1) 1 – B
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 – ,
(2) 1 – , 2 – ,3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 29:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 电池 B. 妨碍 C. 利润 D. 培养 E. 资金 F. 不见得
Ví dụ: 太晚了,我先走了,不 B 您休息。
-
A. 电池 B. 妨碍 C. 利润 D. 培养 E. 资金 F. 不见得
(1)太晚了,我先走了,不 您休息。
(2)我的手机 不行了,得去换一块。
(3)让他们俩在一起多待一会儿吧, 一下感情。
(4)我们这个是薄利多销,本来就没有多少 。
(5)你们上次赢了,这次就肯定也能赢吗?我看 。
(6)这次活动,学校为我们提供了 支持。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ 她的汉语说得很好,我的发音 A 她。(A. 不如 B. 没有)
-
(1)她的汉语说得很好,我的发音 她。(A. 不如 B. 没有)
(2)我建议你别去看那个演出,我已经看过了,很 !(A. 倒霉 B. 糟糕)
(3)最后老师的话 他改变了主意。(A. 促进 B. 促使)
(4)阳台、卧室的整体感觉都不错。但是桌子摆这儿,明显不 。(A. 合理 B. 有理)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:
Ví dụ: C. 听说展览馆最近 A 有个 B 小人书展, C 我们周末去 D 看看吧。(不如)
-
(1) . 听说展览馆最近 A 有个 B 小人书展, C 我们周末去 D 看看吧。(不如)
(2) . 他 A 上周 B 迟到,C 这周 D 不来了?(干脆)
(3) . A 你 B 小心一点, C 受伤就 D 麻烦了。(万一)
(4) . 大家 A 都选的 B 就 C 是 D 最好的。(不见得)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
Bài tập 30:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 构成 B. 实用 C. 接近 D. 落后 E. 逃避 F. 延长
Ví dụ: 中国的发展和强大不会对任何人 A 威胁。
-
A. 构成 B. 实用 C. 接近 D. 落后 E. 逃避 F. 延长
(1)中国的发展和强大不会对任何人 威胁。
(2)遇到困难不应该 ,应该积极地面对。
(3)由于报名的考生太多,学校决定适当 报名时间。
(4)公司在产品包装、宣传推广和销售等方面积累了相当丰富、 的经验。
(5)中国各地区经济发展水平不平衡,中西部 于东南沿海地区。
(6)参加本届运动会的运动员人数 一万人。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 你听谁说刘方要结婚了?消息 B 吗?(A. 的确 B. 确实)
-
(1)你听谁说刘方要结婚了?消息 吗?(A. 的确 B. 确实)
(2)主任临时有点儿事,下午的会 到明天了。(A. 延长 B. 推迟)
(3)让孩子 到自己的意见受到尊重,这一点很重要。(A. 体会 B. 感想)
(4)他 就看不见这些美丽的花呀。(A. 本质 B. 根本)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 设备 A. 惊人 1. 说话 A. 落后 2. 体会 B. 笨重 2. 经济 B. 和平 3. 概念 C. 深刻 3. 方法 C. 巧妙 4. 效率 D. 抽象 4. 世界 D. 实用 Ví dụ (1) 1 – B
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 31:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 迫切 B. 无所谓 C. 了不起 D. 标志 E. 处理 F. 赞成
Ví dụ: 每次比赛之前,我都要仔细记一些比赛线路周围的 D 。
-
A. 迫切 B. 无所谓 C. 了不起 D. 标志 E. 处理 F. 赞成
(1)每次比赛之前,我都要仔细记一些比赛线路周围的 。
(2)大家都不 让刘研去负责上海的项目。
(3)平时很多问题都是他去 的,别人根本不会。
(4)如果新工作有发展空间,工资低一点儿也 。
(5)公司 需要开发出适合亚洲市场的新产品。
(6)不就是买了个新手机吗?有什么 的。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 没想到,主任的态度很 A ,不同意他去。(A. 冷淡 B. 清淡)
-
(1)没想到,主任的态度很 ,不同意他去。(A. 冷淡 B. 清淡)
(2)当经理有什么 的。(A. 了不起 B. 不得了)
(3)你自己一个人去花园里玩儿,妈妈 了吗?(A. 赞成 B. 同意)
(4)挺好的工作为什么要辞职?你怎么这么 啊?(A. 糊涂 B. 模糊)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 出示 A. 消息 1. 待人 A. 模糊 2. 赞成 B. 资料 2. 图像 B. 谦虚 3. 编辑 C. 意见 3. 愿望 C. 犹豫 4. 报告 D. 证件 4. 动作 D. 迫切 Ví dụ: (1) 1 – D
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -
Bài tập 32:
Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 鼓舞 B. 公布 C. 消失 D. 幻想 E. 不安 F. 幸运
Ví dụ: 小时候,他常 D 着自己有一天也能成为一名导演。
-
A. 鼓舞 B. 公布 C. 消失 D. 幻想 E. 不安 F. 幸运
(1)小时候,他常 着自己有一天也能成为一名导演。
(2)船翻了,他很 地抱住一根木头,游到一个小岛上。
(3)大赛的作品将被放在网上,由网友打分,比赛结果于四月十五日 。
(4)谈判的成功给了他极大的 。
(5)接到电话,她感到有些 ,急忙连夜赶回家中。
(6)记录、保存将要 的事物是摄影非常重要的作用。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 虽然我不同意你的看法,但我还是 B 你的选择。 (A. 尊敬 B. 尊重)
-
(1)虽然我不同意你的看法,但我还是 你的选择。(A. 尊敬 B. 尊重)
(2)作品充分地表达了作者内心 的情感。(A. 真实 B. 确实)
(3)那个城市的基础 还不够完善。(A. 设施 B. 设备)
(4)这次考试能否通过,我实在没什么 。(A. 把握 B. 掌握)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 贡献 A. 幻想 1. 态度 A. 密切 2. 放弃 B. 力量 2. 话题 B. 不安 3. 改变 C. 人心 3. 联系 C. 消极 4. 鼓舞 D. 命运 4. 心神 D. 敏感 Ví dụ (1) 1 – B
-
(1) 1 – , 2 – 3 – 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3- , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -