Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 鼓舞 B. 公布 C. 消失 D. 幻想 E. 不安 F. 幸运
Ví dụ: 小时候,他常 D 着自己有一天也能成为一名导演。
-
A. 鼓舞 B. 公布 C. 消失 D. 幻想 E. 不安 F. 幸运
(1)小时候,他常 着自己有一天也能成为一名导演。
(2)船翻了,他很 地抱住一根木头,游到一个小岛上。
(3)大赛的作品将被放在网上,由网友打分,比赛结果于四月十五日 。
(4)谈判的成功给了他极大的 。
(5)接到电话,她感到有些 ,急忙连夜赶回家中。
(6)记录、保存将要 的事物是摄影非常重要的作用。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 虽然我不同意你的看法,但我还是 B 你的选择。 (A. 尊敬 B. 尊重)
-
(1)虽然我不同意你的看法,但我还是 你的选择。(A. 尊敬 B. 尊重)
(2)作品充分地表达了作者内心 的情感。(A. 真实 B. 确实)
(3)那个城市的基础 还不够完善。(A. 设施 B. 设备)
(4)这次考试能否通过,我实在没什么 。(A. 把握 B. 掌握)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 贡献 A. 幻想 1. 态度 A. 密切 2. 放弃 B. 力量 2. 话题 B. 不安 3. 改变 C. 人心 3. 联系 C. 消极 4. 鼓舞 D. 命运 4. 心神 D. 敏感 Ví dụ (1) 1 – B
-
(1) 1 – , 2 – 3 – 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3- , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -