Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 迫切 B. 无所谓 C. 了不起 D. 标志 E. 处理 F. 赞成
Ví dụ: 每次比赛之前,我都要仔细记一些比赛线路周围的 D 。
-
A. 迫切 B. 无所谓 C. 了不起 D. 标志 E. 处理 F. 赞成
(1)每次比赛之前,我都要仔细记一些比赛线路周围的 。
(2)大家都不 让刘研去负责上海的项目。
(3)平时很多问题都是他去 的,别人根本不会。
(4)如果新工作有发展空间,工资低一点儿也 。
(5)公司 需要开发出适合亚洲市场的新产品。
(6)不就是买了个新手机吗?有什么 的。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 没想到,主任的态度很 A ,不同意他去。(A. 冷淡 B. 清淡)
-
(1)没想到,主任的态度很 ,不同意他去。(A. 冷淡 B. 清淡)
(2)当经理有什么 的。(A. 了不起 B. 不得了)
(3)你自己一个人去花园里玩儿,妈妈 了吗?(A. 赞成 B. 同意)
(4)挺好的工作为什么要辞职?你怎么这么 啊?(A. 糊涂 B. 模糊)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 出示 A. 消息 1. 待人 A. 模糊 2. 赞成 B. 资料 2. 图像 B. 谦虚 3. 编辑 C. 意见 3. 愿望 C. 犹豫 4. 报告 D. 证件 4. 动作 D. 迫切 Ví dụ: (1) 1 – D
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -