2500 từ vựng HSK 5 mới nhất
Từ vựng HSK 5 nếu tính gộp từ 1 đến 5 là : 2500 từ, nếu không bao gồm các cấp dưới là 1300 từ.
Năm 2012, tổ chức Hanban đã cập nhật bảng từ vựng HSK của 6 cấp độ.
Do đó, từ năm 2012 trở đi, bạn muốn thi được chứng chỉ HSK 5 thì bạn cần nắm vững từ vựng HSK 5 phiên bản mới
Bảng 2500 Từ vựng HSK 5 mới nhất dạng PDF: DOWNLOAD
Bảng 2500 Từ vựng HSK 5 mới nhất có những thay đổi như sau:
Bỏ: 必需、不必、不好意思、池子、传递、岛、点头、费用、更加、古老、罐头、黄瓜、解说员、紧、敬爱、看来、狼、露、明信片、难看、排球、缩小、弯、硬币、钟(25)
Thêm: 哎、熬夜、冰激凌、成人、迟早、出示、粗糙、恭喜、国王、后背、急诊、靠、夸张、老婆、类型、列车、模特、内部、拼音、轻易、日子、伤害、商务、生长、首、投入、外公、文字、香肠、牙齿、员工、乐器、在于、占、着火、重大、抓、装修、追(39)
Sửa: (5):班主任——主任、
划船——划、
滑冰——滑、
健身房——健身、
戒烟——戒、
类——种类、
连续剧——连续、
碰见——碰、
签字——签、
摔——摔倒、
所谓——无所谓、
小偷——偷、
一路平安——平安、
挣钱——挣
Chuyển từ cấp 4 sang:暗、包括、报道、表达、吵、成熟、代表、代替、当地、断、顿、朵、反映、范围、风景、干燥、高级、工具、鼓掌、果然、猴子、忽然、极其、集合、精神、宽、扩大、亮、流泪、农村、墙、群、人民币、软、湿润、狮子、市场、握手、现代、限制、信任、血、亿、硬、圆、窄、整齐、制造、猪、逐渐、主动、撞、组成、组织
(54)
Chuyển từ cấp 6 sang: 报到、报社、抱怨、播放、差距、超级、潮湿、池塘、词汇、大厦、当心、岛屿、兑换、耳环、分手、归纳、好客、怀孕、或许、假设、兼职、交往、尽快、经商、开水、看望、昆虫、朗读、冷淡、媒体、梦想、敏感、难免、嗯、欧洲、培训、色彩、时差、数、搜索、随身、随手、淘气、讨价还价、特色、网络、维修、位于、胃口、勿、吸取、夏令营、消极、写作、学历、押金、演讲、一律、一再、印刷、用功、在乎、长辈、主题、字母、组(66)
Chuyển sang cấp 3: 皮鞋(1)
Chuyển sang cấp 4:棒、包子、比如、餐厅、厕所、存、错误、打招呼、倒、登机牌、短信、对于、房东、放松、付款、高速公路、胳膊、功夫、国籍、建议、降落、郊区、接着、节、景色、举、聚会、开心、烤鸭、客厅、矿泉水、来自、礼拜天、零钱、毛、迷路、秒、排队、勺子、是否、提、同时、卫生间、现金、橡皮、小吃、小伙子、信封、信息、学期、要是、应聘、邮局、占线、重、自信(56)
Chuyển sang cấp 6:丙、不免、残疾、差别、朝代、乘、除、磁带、当代、等候、丁、凡是、肺、愤怒、服从、鸽子、革命、固体、雇佣、关怀、光荣、横、胡须、皇帝、皇后、煎、尖锐、解放、卷、抗议、恐怖、蜡烛、粒、立方、谜语、棉花、民主、品种、朴素、企图、牵、侵略、勤劳、嚷、荣幸、荣誉、融化、舌头、神经、实行、寺庙、塔、特意、体积、田野、通讯、铜、统治、维护、委托、武器、消灭、协调、雄伟、选举、液体、宇宙、缘故、真理、枕头、政策、执行、嘱咐、宗教、祖国、祖先、罪犯(77)
Bảng 2500 Từ vựng HSK 5 mới nhất có cấu tạo: 4 cột: chữ Hán, phiên âm, từ loại, ý nghĩa
Chữ Hán | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
A |
|||
哎 | āi | thán từ | (được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự không hài lòng) ái chà, trời ơi |
唉 | ài | thán từ | (được dùng để diễn tả sự thương cảm hoặc sự hối tiếc) ôi, than ôi, chao ơi |
爱护 | àihù | động từ | yêu quý và bảo vệ |
爱惜 | àixī | động từ | yêu quý và quý trọng |
爱心 | àixīn | danh từ | lòng yêu thương, lòng trắc ẩn |
安慰 | ānwèi | động từ | an ủi, dỗ dành |
安装 | ānzhuāng | động từ | lắp đặt, gắn |
岸 | àn | danh từ | bờ (sông, biển…) |
暗 | àn | tính từ | tối, u ám |
熬夜 | áoyè | động từ | thức khuya |
B |
|||
把握 | bǎwò | động từ/danh từ | nắm bắt; sự chắc chắn |
摆 | bǎi | động từ | bày biện, sắp đặt (tư thế) |
办理 | bànlǐ | động từ | giải quyết, làm |
傍晚 | bàngwǎn | danh từ | hoàng hôn, lúc chạng vạng |
包裹 | bāoguǒ | danh từ, động từ | gói hàng; băng, bọc, gói |
包含 | bāohán | động từ | có, bao gồm |
包括 | bāokuò | động từ | bao gồm |
薄 | báo | tính từ | mỏng |
宝贝 | bǎobèi | danh từ | cục cưng |
宝贵 | bǎoguì | tính từ | quý báu, quý giá |
保持 | bǎochí | động từ | gìn giữ |
保存 | bǎocún | động từ | giữ gìn, bảo tồn |
保留 | bǎoliú | động từ | giữ lại, để lại, bảo tồn |
保险 | bǎoxiǎn | danh từ | hợp đồng bảo hiểm |
报到 | bàodào | động từ | báo cáo có mặt |
报道 | bàodào | danh từ/động từ | bài báo; đưa tin |
报告 | bàogào | danh từ | bản báo cáo |
报社 | bàoshè | danh từ | tòa soạn báo |
抱怨 | bàoyuàn | động từ | oán trách, phàn nàn |
背 | bēi | động từ | vác, cõng |
悲观 | bēiguān | tính từ | bi quan |
背景 | bèijǐng | danh từ | bối cảnh |
被子 | bèizi | danh từ | mền, chăn |
本科 | běnkē | danh từ | đại học chính quy |
本领 | běnlǐng | danh từ | bản lĩnh, năng lực |
本质 | běnzhì | danh từ | bản chất |
比例 | bǐlì | danh từ | tỷ lệ |
彼此 | bǐcǐ | danh từ | hai bên |
必然 | bìrán | tính từ | thế nào cũng, chắc chắn |
必要 | bìyào | tính từ | cần thiết, thiết yếu |
毕竟 | bìjìng | phó từ | rốt cuộc, cuối cùng, suy cho cùng |
避免 | bìmiǎn | động từ | tránh, ngăn ngừa |
编辑 | biānjí | danh từ | biên tập viên |
鞭炮 | biānpào | danh từ | pháo |
便 | biàn | phó từ | (được dùng để chỉ việc gì xảy ra một cách tự nhiên trong điều kiện, hoặc tình huống nào đó) thì, liền, bèn, là |
辩论 | biànlùn | động từ | biện luận, tranh luận |
标点 | biāodiǎn | danh từ | dấu chấm câu |
标志 | biāozhì | danh từ | ký hiệu |
表达 | biǎodá | động từ | bày tỏ, giãi bày |
表面 | biǎomiàn | danh từ | bề mặt, phía ngoài |
表明 | biǎomíng | động từ | thể hiện, chứng tỏ |
表情 | biǎoqíng | danh từ | nét mặt, vẻ mặt |
表现 | biǎoxiàn | động từ/danh từ | thể hiện; biểu hiện |
冰激凌 | bīngjīlíng | danh từ | kem |
病毒 | bìngdú | danh từ | virut |
玻璃 | bōli | danh từ | pha lê, thủy tinh, kính |
播放 | bōfàng | động từ | phát sóng, chiếu |
脖子 | bózi | danh từ | cái cổ |
博物馆 | bówùguǎn | danh từ | viện bảo tàng |
补充 | bǔchōng | động từ | bổ sung |
不安 | bù’ān | tính từ | lo lắng, không an lòng |
不得了 | bùdéliǎo | tính từ | cực kỳ, vô cùng |
不断 | búduàn | phó từ | không ngừng, liên tục |
不见得 | bújiàndé | phó. | chưa chắc, không nhất thiết |
不耐烦 | búnàifán | sốt ruột, bực mình | |
不然 | bùrán | liên từ | nếu không thì |
不如 | bùrú | động từ | không bằng, thua kém hơn |
不要紧 | búyàojǐn | không hề gì, không sao cả | |
不足 | bùzú | tính từ/động từ | thiếu; không đủ |
布 | bù | danh từ | vải |
步骤 | bùzhòu | danh từ | bước |
部门 | bùmén | danh từ | ban, vị trí việc làm |
C |
|||
财产 | cáichǎn | danh từ | tài sản, của cải |
采访 | cǎifǎng | động từ | phỏng vấn |
采取 | cáiqǔ | động từ | áp dụng, dùng |
彩虹 | cǎihóng | danh từ | cầu vồng |
踩 | cǎi | động từ | giẫm, đạp |
参考 | cānkǎo | động từ | tham khảo |
参与 | cānyù | động từ | tham dự, tham gia |
惭愧 | cánkuì | tính từ | hổ thẹn |
操场 | cāochǎng | danh từ | sân thể thao, bãi tập |
操心 | cāo xīn | động từ | bận tâm, lo nghĩ |
册 | cè | lượng từ | cuốn, quyển, tập |
测验 | cèyàn | động từ | kiểm tra |
曾经 | céngjīng | phó từ | đã từng |
叉子 | chāzi | danh từ | cái nĩa, cái xiên |
差距 | chājù | danh từ | sự chênh lệch, sự khác nhau |
插 | chā | động từ | cắm (vào) |
拆 | chāi | động từ | bóc, gỡ |
产品 | chǎnpǐn | danh từ | sản phẩm |
产生 | chǎnshēng | động từ | sản sinh, xuất hiện |
长途 | chángtú | danh từ | đường dài |
常识 | chángshí | danh từ | kiến thức thông thường |
抄 | chāo | động từ | sao chép |
超级 | chāojí | tính từ | siêu, siêu cấp |
朝 | cháo | giới từ | về phía, hướng về |
潮湿 | cháoshī | tính từ | ẩm ướt, ẩm thấp, ướt |
吵 | chǎo | động từ/tính từ | làm ồn; ồn ào |
吵架 | chǎojià | động từ | cãi nhau |
炒 | chǎo | động từ | xào, rang |
车库 | chēkù | danh từ | gara, nhà để ô tô |
车厢 | chēxiāng | danh từ | toa hành khách; thùng xe ô-tô |
彻底 | chèdǐ | tính từ | triệt để, hoàn toàn |
沉默 | chénmò | tính từ/động từ | trầm mặc; lặng im |
趁 | chèn | giới từ | nhân (lúc), thừa (dịp) |
称 | chēng | động từ | gọi là, tán dương |
称呼 | chēnghu | động từ/ danh từ | gọi, xưng hô; tên gọi |
称赞 | chēngzàn | động từ | khen ngợi, tán thưởng |
成分 | chéngfèn | danh từ | thành phần |
成果 | chéngguǒ | danh từ | thành quả, kết quả |
成就 | chéngjiù | danh từ | thành tựu, thành quả |
成立 | chénglì | động từ | thành lập, lập |
成人 | chéngrén | danh từ | người lớn |
成熟 | chéngshú | động từ/tính từ | chín muồi/hoàn thiện |
成语 | chéngyǔ | danh từ | thành ngữ |
成长 | chéngzhǎng | động từ | trưởng thành |
诚恳 | chéngkěn | tính từ | thành khẩn |
承担 | chéngdān | động từ | gánh vác, đảm nhận |
承认 | chéngrèn | động từ | thừa nhận, chấp nhận |
承受 | chéngshòu | động từ | chịu đựng, chấp nhận |
程度 | chéngdù | danh từ | trình độ, mức độ |
程序 | chéngxù | danh từ | trình tự, chương trình |
吃亏 | chīkuī | động từ | chịu thiệt, thiệt thòi |
池塘 | chítáng | danh từ | ao, đầm |
迟早 | chízǎo | phó từ | sớm muộn |
持续 | chíxù | động từ | kéo dài, duy trì lâu dài |
尺子 | chǐzi | danh từ | thước đo |
翅膀 | chìbǎng | danh từ | cánh (côn trùng, chim) |
冲 | chōng | động từ | xông thẳng lên |
充电器 | chōngdiàn qì | danh từ | cục sạc |
充分 | chōngfèn | tính từ | đầy đủ, trọn vẹn |
充满 | chōngmǎn | động từ | chan chứa, tràn ngập |
重复 | chóngfù | động từ | lặp lại |
宠物 | chǒngwù | danh từ | vật cưng, thú cưng |
抽屉 | chōuti | danh từ | ngăn kéo |
抽象 | chōuxiàng | tính từ/động từ | trừu tượng;trừu tượng hóa |
丑 | chǒu | tính từ | xấu xí |
臭 | chòu | tính từ | thối |
出版 | chūbǎn | động từ | xuất bản |
出口 | chūkǒu | động từ | xuất khẩu, cửa ra |
出色 | chūsè | tính từ | xuất sắc |
出示 | chūshì | động từ | trình ra, đưa cho xem |
出席 | chūxí | động từ | có mặt, tham dự |
初级 | chūjí | tính từ | sơ cấp |
除非 | chúfēi | liên từ | trừ phi, chỉ với điều kiện là |
除夕 | chúxī | danh từ | đêm giao thừa, trừ tịch |
处理 | chǔlǐ | động từ | giải quyết, xử lý |
传播 | chuánbō | động từ | truyền bá, chiếu, phát |
传染 | chuánrǎn | động từ | truyền nhiễm |
传说 | chuánshuō | danh từ | truyền thuyết |
传统 | chuántǒng | danh từ/tính từ | truyền thống; (thuộc) truyền thống |
窗帘 | chuānglián | danh từ | rèm cửa sổ |
闯 | chuǎng | động từ | phiêu bạt, bôn ba, xông |
创造 | chuàngzào | động từ | sáng tạo, tạo ra |
吹 | chuī | động từ | khoe khoang, khoác lác |
词汇 | cíhuì | danh từ | từ vựng |
辞职 | cízhí | động từ | từ chức |
此外 | cǐwài | liên từ | ngoài ra, hơn nữa |
次要 | cìyào | tính từ | thứ yếu, không quan trọng |
刺激 | cìjī | động từ | kích thích, thúc đẩy |
匆忙 | cōngmáng | tính từ | vội vàng |
从此 | cóngcǐ | phó từ | từ đó |
从而 | cóng’ér | liên từ | do đó, vì vậy |
从前 | cóngqián | danh từ | trước đây, ngày xưa |
从事 | cóngshì | động từ | làm, tham gia |
粗糙 | cūcāo | tính từ | sần sùi, thô, gồ ghề |
促进 | cùjìn | động từ | đẩy mạnh, xúc tiến |
促使 | cùshǐ | động từ | thúc đẩy, thúc giục |
醋 | cù | danh từ | giấm |
催 | cuī | động từ | thúc giục, hối thúc |
存在 | cúnzài | động từ | tồn tại |
措施 | cuòshī | danh từ | biện pháp |
D |
|||
答应 | dāying | động từ | đồng ý, ưng thuận |
达到 | dádào | động từ | đạt đến |
打工 | dǎgōng | động từ | làm thuê, làm công |
打交道 | dǎ jiāodào | động từ | giao thiệp, tiếp xúc |
打喷嚏 | dǎpēntì | động từ | hắt hơi |
打听 | dǎting | động từ | hỏi thăm, nghe ngóng |
大方 | dàfang | tính từ | rộng rãi, hào phóng |
大厦 | dàshà | danh từ | cao ốc, tòa nhà đồ sộ |
大象 | dàxiàng | danh từ | con voi |
大型 | dàxíng | tính từ | quy mô lớn, khổng lồ |
呆 | dāi | tính từ/động từ | đần độn, ngu ngốc; nán lại, ở lại |
代表 | dàibiǎo | danh từ/động từ | đại biểu; đại diện |
代替 | dàitì | động từ | thay thế |
贷款 | dàikuǎn | động từ, danh từ | vay; khoản vay |
待遇 | dàiyù | danh từ | sự đãi ngộ |
担任 | dānrèn | động từ | đảm nhiệm, giữ chức |
单纯 | dānchún | tính từ | đơn thuần, đơn giản, chỉ |
单调 | dāndiào | tính từ | đơn điệu, nhàm chán |
单独 | dàndú | phó từ | một mình |
单位 | dānwèi | danh từ | đơn vị |
单元 | dānyuán | danh từ | đơn nguyên |
耽误 | dānwù | động từ | làm chậm trễ, để lỡ |
胆小鬼 | dǎnxiǎoguǐ | danh từ | kẻ hèn nhát |
淡 | dàn | tính từ | nhạt, thờ ơ, ế ẩm |
当地 | dāngdì | danh từ | bản địa, bản xứ |
当心 | dāngxīn | động từ | cẩn thận, thận trọng |
挡 | dǎng | động từ | chặn, cản |
导演 | dǎoyǎn | danh từ/động từ | nhà đạo diễn; đạo diễn |
导致 | dǎozhì | động từ | dẫn đến, gây ra |
岛屿 | dǎoyǔ | danh từ | hòn đảo |
倒霉 | dǎoméi | tính từ | xui xẻo, bất hạnh |
到达 | dàodá | động từ | đến, tới |
道德 | dàodé | danh từ | đạo đức |
道理 | dàolǐ | danh từ | lý lẽ, lý thuyết |
登记 | dēngjì | động từ | đăng kí, ghi vào sổ |
等待 | děngdài | động từ | đợi, chờ |
等于 | děngyú | động từ | bằng |
滴 | dī | động từ, danh từ, lượng từ | nhỏ giọt; giọt; giọt |
的确 | díquè | phó từ | đích thực, quả thực |
敌人 | dírén | danh từ | quân địch |
地道 | dìdao | tính từ | đích thực, chân chính, chính cống |
地理 | dìlǐ | danh từ | địa lí |
地区 | dìqū | danh từ | khu vực, vùng |
地毯 | dìtǎn | danh từ | thảm trải sàn |
地位 | dìwèi | danh từ | địa vị, vị trí |
地震 | dìzhèn | động từ | động đất |
递 | dì | động từ | đưa, chuyển |
点心 | diǎnxin | danh từ | bánh ngọt, điểm tâm |
电池 | diànchí | danh từ | pin |
电台 | diàntái | danh từ | đài phát thanh |
钓 | diào | động từ | câu (cá) |
顶 | dǐng | động từ | đi ngược |
动画片 | dònghuàpiàn | danh từ | phim hoạt hình |
冻 | dòng | động từ | bị cóng, rét |
洞 | dòng | danh từ | hốc, lỗ |
豆腐 | dòufu | danh từ | đậu phụ |
逗 | dòu | động từ | gây cười, chọc cười |
独立 | dúlì | động từ | có một mình, không lệ thuộc |
独特 | dútè | tính từ | đặc biệt, riêng biệt |
度过 | dùguò | động từ | trải qua |
断 | duàn | động từ | cai, dứt |
堆 | duī | lượng từ | đống, đám, lô |
对比 | duìbǐ | động từ | so sánh |
对待 | duìdài | động từ | đối đãi, đối xử |
对方 | duìfāng | danh từ | đối phương, phía bên kia |
对手 | duìshǒu | danh từ | đối thủ, địch thủ |
对象 | duìxiàng | danh từ | đối tượng, mục tiêu |
兑换 | duìhuàn | động từ | đổi |
吨 | dūn | lượng từ | tấn |
蹲 | dūn | động từ | ngồi xổm |
顿 | dùn | lượng từ | bữa |
多亏 | duōkuī | động từ | may mà (có), nhờ có |
多余 | duōyú | tính từ | dư; thừa |
朵 | duǒ | lượng từ | đoá |
躲藏 | duǒcáng | động từ | giấu, ẩn núp |
E |
|||
恶劣 | èliè | tính từ | tồi tệ, rất xấu |
耳环 | ěrhuán | danh từ | bông tai |
F |
|||
发表 | fābiǎo | động từ | phát biểu |
发愁 | fā chóu | động từ | lo âu, buồn rầu |
发达 | fādá | tính từ | phát triển |
发抖 | fādǒu | động từ | run, run rẩy |
发挥 | fāhuī | động từ | phát huy |
发明 | fāmíng | danh từ/động từ | sự phát minh; phát minh |
发票 | fāpiào | danh từ | hóa đơn |
发言 | fā yán | động từ | phát biểu |
罚款 | fákuǎn | động từ/danh từ | phạt tiền; tiền phạt |
法院 | fǎyuàn | danh từ | pháp viện, tòa án |
翻 | fān | động từ | lật, giở |
繁荣 | fánróng | tính từ | phồn thịnh |
反而 | fǎn’ér | phó từ | trái lại, ngược lại |
反复 | fǎnfù | phó từ | nhiều lần, lặp đi lặp lại |
反应 | fǎnyìng | động từ/danh từ | phản ứng; sự phản ứng |
反映 | fǎnyìng | động từ | phản ánh, thể hiện |
反正 | fǎnzhèng | phó từ | dù sao cũng, dù thế nào đi nữa |
范围 | fànwéi | danh từ | phạm vi |
方 | fāng | tính từ | vuông |
方案 | fāng’àn | danh từ | kế hoạch, phương án |
方式 | fāngshì | danh từ | phương thức, cách thức |
妨碍 | fáng’ài | động từ | gây trở ngại, cản trở |
仿佛 | fǎngfú | phó từ/động từ | dường như;giống như |
非 | fēi | động từ | không phải, không |
肥皂 | féizào | danh từ | xà phòng |
废话 | fèihuà | danh từ | lời nói nhảm, lời vô ích |
分别 | fēnbié | phó từ | riêng rẽ, từng người |
分布 | fēnbù | động từ | phân bố |
分配 | fēnpèi | động từ | phân phối |
分手 | fēnshǒu | động từ | chia tay |
分析 | fēnxī | động từ | phân tích |
纷纷 | fēnfēn | tính từ/phó từ | tới tấp, dồn dập; nhao nhao, sôi nổi |
奋斗 | fèndòu | động từ | phấn đấu, cố gắng |
风格 | fēnggé | danh từ | phong cách |
风景 | fēngjǐng | danh từ | phong cảnh, cảnh vật |
风俗 | fēngsú | danh từ | phong tục, tục lệ |
风险 | fēngxiǎn | danh từ | sự mạo hiểm, sự nguy hiểm |
疯狂 | fēngkuáng | tính từ | điên cuồng |
讽刺 | fěngcì | động từ | châm biếm, mỉa mai |
否定 | fǒudìng | động từ | phủ định |
否认 | fǒurèn | động từ | phủ nhận, bác bỏ |
扶 | fú | động từ | đỡ, vịn |
服装 | fúzhuāng | danh từ | trang phục |
幅 | fú | lượng từ | (được dùng cho bức tranh và vải vóc) bức, tấm, miếng |
辅导 | fǔdǎo | động từ | phụ đạo |
妇女 | fùnǚ | danh từ | phụ nữ |
复制 | fùzhì | động từ | phục chế |
G |
|||
改革 | gǎigé | động từ | cải cách, sửa đổi |
改进 | gǎijìn | động từ | cải thiện, cải tiến |
改善 | gǎishàn | động từ | cải thiện |
改正 | gǎizhèng | động từ | sửa chữa |
盖 | gài | động từ/danh từ | đậy; nắp |
概括 | gàikuò | tính từ/ động từ | khái quát; tóm tắt |
概念 | gāiniàn | danh từ | khái niệm, ý niệm |
干脆 | gāncuì | phó. | dứt khoát, cứ |
干燥 | gānzào | tính từ | khô |
赶紧 | gǎnjǐn | phó từ | ngay lập tức |
赶快 | gǎnkuài | phó từ | mau mau, nhanh |
感激 | gǎnjī | động từ | cảm kích, biết ơn |
感受 | gǎnshòu | động từ/danh từ | cảm nhận, sự cảm nhận |
感想 | gǎnxiǎng | danh từ | cảm tưởng, cảm nghĩ |
干活儿 | gàn huór | động từ | làm việc |
钢铁 | gāngtiě | danh từ | sắt thép |
高档 | gāodàng | tính từ | hảo hạng, cao cấp |
高级 | gāojí | tính từ | cao cấp |
搞 | gǎo | động từ | làm, tạo ra |
告别 | gàobié | động từ | tạm biệt, từ biệt |
格外 | géwài | phó từ | vô cùng, hết sức |
隔壁 | gébì | danh từ | láng giềng |
个别 | gèbié | tính từ | riêng lẻ, cá biệt |
个人 | gèrén | danh từ | cá nhân |
个性 | gèxìng | danh từ | cá tính |
各自 | gèzì | đại từ | từng người, riêng mình, mỗi |
根 | gēn | danh từ/lượng từ | rễ cây, chân; (dùng cho vật dài và mảnh) chiếc, cái |
根本 | gēnběn | phó từ | tuyệt nhiên, không hề (trong câu phủ định) |
工厂 | gōngchǎng | danh từ | công xưởng, nhà máy |
工程师 | gōngchéngshī | danh từ | kỹ sư |
工具 | gōngjù | danh từ | công cụ |
工人 | gōngrén | danh từ | công nhân |
工业 | gōngyè | danh từ | công nghiệp |
公布 | gōngbù | động từ | công bố |
公开 | gōngkāi | động từ/ tính từ | công bố; công khai |
公平 | gōngpíng | tính từ | công bằng |
公寓 | gōngyù | danh từ | khu nhà ở |
公元 | gōngyuán | danh từ | công nguyên |
公主 | gōngzhǔ | danh từ | công chúa |
功能 | gōngnéng | danh từ | chức năng |
恭喜 | gōngxǐ | động từ | chúc mừng |
贡献 | gòngxiàn | danh từ/động từ | sự đóng góp; cống hiến |
沟通 | gōutōng | động từ | liên lạc, giao tiếp |
构成 | gòuchéng | động từ | tạo thành, hình thành |
姑姑 | gūgu | danh từ | cô |
姑娘 | gūniang | danh từ | cô gái, thiếu nữ |
古代 | gǔdài | danh từ | ngày xưa |
古典 | gǔdiǎn | tính từ | cổ điển |
股票 | gǔpiào | danh từ | cổ phiếu |
骨头 | gǔ tou | danh từ | xương |
鼓舞 | gǔwǔ | động từ | cổ vũ, khích lệ |
鼓掌 | gǔ zhǎng | động từ | vỗ tay |
固定 | gùdìng | tính từ/động từ | cố định; ổn định |
挂号 | guàhào | động từ | đăng ký |
乖 | guāi | tính từ | ngoan ngoãn |
拐弯 | guǎiwān | động từ | rẽ ngoặt |
怪不得 | guàibude | thảo nào, chẳng thể trách | |
关闭 | guānbì | động từ | đóng kín |
观察 | guānchá | động từ | quan sát, theo dõi |
观点 | guāndiǎn | danh từ | quan điểm |
观念 | guānniàn | danh từ | quan niệm, tư tưởng |
官 | guān | danh từ | quan |
管子 | guǎnzi | danh từ | ống, ống dẫn |
冠军 | guànjūn | danh từ | quán quân, giải nhất |
光滑 | guānghuá | tính từ | trơn, mượt, bóng, loáng |
光临 | guānglín | động từ | đến dự, hay lui tới |
光明 | guāngmíng | tính từ | sáng sủa, tươi sáng |
光盘 | guāngpán | danh từ | đĩa CD, DVD |
广场 | guǎngchǎng | danh từ | quảng trường |
广大 | guǎngdà | tính từ | rộng, rộng lớn |
广泛 | guǎngfàn | tính từ | rộng rãi |
归纳 | guīnà | động từ | tổng kết, tóm tắt |
规矩 | guīju | danh từ | quy củ, khuôn phép |
规律 | guīlǜ | danh từ/ tính từ | quy luật; đều đều, có nhịp điệu |
规模 | guīmó | danh từ | quy mô |
规则 | guīzé | tính từ/danh từ | đúng quy tắc,ngay ngắn; quy tắc |
柜台 | guìtái | danh từ | quầy hàng |
滚 | gǔn | động từ | lăn, lộn |
锅 | guō | danh từ | cái nồi |
国庆节 | guóqìng jié | danh từ | ngày quốc khánh |
国王 | guówáng | danh từ | quốc vương, vua |
果然 | guǒrán | phó từ | quả nhiên |
果实 | guǒshí | danh từ | quả, trái cây |
过分 | guòfèn | tính từ | quá đáng, quá mức |
过敏 | guòmǐn | động từ | dị ứng |
过期 | guòqī | động từ | quá hạn |
H |
|||
哈 | hā | tượng thanh/thán từ | (từ tượng thanh chỉ tiếng cười) ha ha, ha hả; (từ cảm thán chỉ sự đắc chí hoặc hài lòng) a ha, ha |
海关 | hǎiguān | danh từ | hải quan |
海鲜 | hǎixiān | danh từ | hải sản |
喊 | hǎn | động từ | kêu, gọi |
行业 | hángyè | danh từ | ngành, nghề |
豪华 | háohuá | tính từ | sang trọng, lộng lẫy |
好客 | hàokè | động từ | hiếu khách, mến khách |
好奇 | hàoqí | tính từ | hiếu kỳ, tò mò |
合法 | héfǎ | tính từ | hợp pháp |
合理 | hélǐ | tính từ | hợp lý |
合同 | hétong | danh từ | hợp đồng |
合影 | héyǐng | danh từ/động từ | ảnh chụp chung; chụp hình chung |
合作 | hézuò | động từ | hợp tác |
何必 | hébì | phó từ | (chỉ sự không cần) hà tất, cần gì |
何况 | hékuàng | liên từ | huống hồ, huống chi |
和平 | hépíng | tính từ | hòa bình |
核心 | héxīn | danh từ | phần cốt lõi, nòng cốt |
恨 | hèn | động từ | oán hận, căm ghét |
猴子 | hóuzi | danh từ | con khỉ |
后背 | hòubèi | danh từ | lưng (người) |
后果 | hòuguǒ | danh từ | hậu quả |
呼吸 | hūxī | động từ | hít thở |
忽然 | hūrán | phó từ | thình lình, bỗng nhiên |
忽视 | hūshì | động từ | xem nhẹ, không chú ý |
胡说 | húshuō | động từ | nói bậy, nói bừa |
胡同 | hútòng | danh từ | ngõ hẻm |
壶 | hú | danh từ | ấm, bình |
蝴蝶 | húdié | danh từ | bươm bướm |
糊涂 | hútu | tính từ | đần độn, hồ đồ |
花生 | huāshēng | danh từ | đậu phộng |
划 | huá | động từ | chèo, bơi (thuyền) |
华裔 | huáyì | danh từ | người gốc Hoa |
滑 | huá | tính từ/động từ | trơn; trượt |
化学 | huàxué | danh từ | hóa học |
话题 | huàtí | danh từ | chủ đề, đề tài |
怀念 | huáiniàn | động từ | tưởng nhớ, nhớ |
怀孕 | huáiyùn | động từ | mang thai |
缓解 | huǎnjiě | động từ | làm dịu, xoa dịu |
幻想 | huànxiǎng | danh từ | ảo tưởng, hoang tưởng |
慌张 | huāngzhāng | tính từ | luống cuống, bối rối |
黄金 | huángjīn | danh từ | hoàng kim, vàng |
灰 | huī | danh từ /tính từ | tro; xám |
灰尘 | huīchén | danh từ | bụi bặm |
灰心 | huīxīn | tính từ | nản lòng, chán nản |
挥 | huī | động từ | vẫy, múa, vung |
恢复 | huīfù | động từ | phục hồi, lấy lại |
汇率 | huìlǜ | danh từ | tỉ giá hối đoái |
婚礼 | hūnlǐ | danh từ | lễ cưới |
婚姻 | hūnyīn | danh từ | hôn nhân |
活跃 | huóyuè | tính từ/động từ | sinh động, sôi nổi; làm sôi nổi, đẩy mạnh |
火柴 | huǒchái | danh từ | diêm quẹt |
伙伴 | huǒbàn | danh từ | cộng sự, đối tác |
或许 | huòxǔ | phó từ | có lẽ, có thể |
J |
|||
机器 | jīqì | danh từ | máy móc |
肌肉 | jīròu | danh từ | bắp thịt, cơ |
基本 | jīběn | phó từ | về cơ bản |
激烈 | jīliè | tính từ | kịch liệt, sôi nổi |
及格 | jí gé | động từ | đạt yêu cầu |
极其 | jíqí | phó từ | vô cùng, hết sức |
急忙 | jímáng | phó từ | vội vàng |
急诊 | jízhěn | động từ | điều trị gấp |
集合 | jíhé | động từ | tập hợp |
集体 | jítǐ | danh từ | tập thể |
集中 | jízhōng | động từ/tính từ | tập trung; chăm chú |
计算 | jìsuàn | động từ | tính toán |
记录 | jìlù | danh từ/ động từ | tài liệu ghi tại chỗ; ghi lại, ghi chép |
记忆 | jìyì | động từ/danh từ | nhớ; ký ức |
纪录 | jìlù | danh từ | kỷ lục, bản ghi chép |
纪律 | jìlǜ | danh từ | kỷ luật |
纪念 | jìniàn | động từ | kỷ niệm, tưởng niệm |
系领带 | jì lǐng dài | thắt cà vạt | |
寂寞 | jìmò | tính từ | cô đơn, cô độc |
夹子 | jiāzi | danh từ | cái kẹp |
家庭 | jiātíng | danh từ | gia đình |
家务 | jiāwù | danh từ | việc nhà |
家乡 | jiāxiāng | danh từ | quê nhà, quê hương |
嘉宾 | jiābīn | danh từ | khách quý |
甲 | jiǎ | danh từ | người (đội) thứ nhất |
假如 | jiǎrú | Liên từ | nếu |
假设 | jiǎshè | động từ | giả sử |
假装 | jiǎzhuāng | động từ | giả vờ |
价值 | jiàzhí | danh từ | giá trị |
驾驶 | jiàshǐ | động từ | điều khiển |
嫁 | jià | động từ | lấy chồng |
坚决 | jiānjué | tính từ | kiên quyết |
坚强 | jiānqiáng | tính từ | kiên cường |
肩膀 | jiānbǎng | danh từ | bờ vai, vai |
艰巨 | jiānjù | tính từ | gian khổ, nặng nề |
艰苦 | jiānkǔ | tính từ | gian khổ |
兼职 | jiānzhí | động từ | kiêm chức, làm thêm |
捡 | jiǎn | động từ | nhặt, lượm |
剪刀 | jiǎndāo | danh từ | cái kéo |
简历 | jiǎnlì | danh từ | lý lịch sơ lược |
简直 | jiǎnzhí | phó từ | quả là, thật là |
建立 | jiànlì | động từ | Xây dựng, thiết lập |
建设 | jiànshè | động từ | xây dựng, kiến thiết |
建筑 | jiànzhù | danh từ | kiến trúc, công trình kiến trúc |
健身 | jiànshēn | động từ | tập thể dục |
键盘 | jiànpán | danh từ | bàn phím |
讲究 | jiǎngjiu | động từ/tính từ | chú ý, chú trọng; đẹp đẽ |
讲座 | jiǎngzuò | danh từ | Bài thuyết trình |
酱油 | jiàngyóu | danh từ | nước tương |
交换 | jiāohuàn | động từ | trao đổi |
交际 | jiāojì | danh từ | xã giao, sự giao thiệp |
交往 | jiāowǎng | động từ | giao du, kết bạn với |
浇 | jiāo | động từ | tưới, dội, đổ |
胶水 | jiāoshuǐ | danh từ | nhựa cao su |
角度 | jiǎodù | danh từ | góc, độ của góc |
狡猾 | jiǎohuá | tính từ | xảo quyệt, xảo trá |
教材 | jiàocái | danh từ | tài liệu dạy học |
教练 | jiàoliàn | danh từ | huấn luyện viên |
教训 | jiàoxùn | danh từ | bài học kinh nghiệm |
阶段 | jiēduàn | danh từ | giai đoạn |
结实 | jiēshi | tính từ | cường tráng, khỏe mạnh |
接触 | jiēchù | động từ | tiếp xúc |
接待 | jiēdài | động từ | tiếp đãi |
接近 | jiējìn | động từ | đến gần, tới gần |
节省 | jiéshěng | động từ | tiết kiệm, dành dụm |
结构 | jiégòu | danh từ | kết cấu, cấu trúc |
结合 | jiéhé | động từ | kết hợp |
结论 | jiélùn | danh từ | kết luận |
结账 | jiézhàng | động từ | thanh toán |
戒 | jiè | động từ | cai, bỏ |
戒指 | jièzhi | danh từ | nhẫn |
届 | jiè | lượng từ | khóa, lần, đợt |
借口 | jièkǒu | danh từ/động từ | cớ;lấy cớ |
金属 | jīnshǔ | danh từ | kim loại |
尽快 | jǐnkuài | phó từ | càng sớm càng tốt |
尽量 | jǐnliàng | phó từ | cố gắng hết sức |
紧急 | jǐnjí | tính từ | khẩn cấp, cấp bách |
谨慎 | jǐnshèn | tính từ | cẩn thận, thận trọng |
尽力 | jìnlì | động từ | gắng hết sức |
进步 | jìnbù | động từ | tiến bộ, trở nên tốt hơn |
进口 | jìnkǒu | động từ/danh từ | nhập khẩu, lối vào |
近代 | jìndài | danh từ | thời cận đại (chỉ khoảng thời gian từ giữa thế kỷ 19 đến năm 1919 trong lịch sử Trung Quốc) |
经典 | jīngdiǎn | danh từ/ tính từ | tác phẩm kinh điển; kinh điển |
经商 | jīng shāng | động từ | kinh doanh |
经营 | jīngyíng | động từ | kinh doanh |
精力 | jīnglì | danh từ | tinh lực; tinh thần và thể lực |
精神 | jīngshén | danh từ/tính từ | tinh thần; sôi nổi, hoạt bát |
酒吧 | jiǔbā | danh từ | quán bar |
救 | jiù | động từ | cứu, cứu giúp |
救护车 | jiùhùchē | danh từ | xe cứu thương |
舅舅 | jiùjiu | danh từ | cậu |
居然 | jūrán | phó từ | (chỉ sự bất ngờ) lại có thể, lại |
桔子 | júzi | danh từ | quả quýt |
巨大 | jùdà | tính từ | to lớn |
具备 | jùbèi | động từ | có đủ, có |
具体 | jùtǐ | tính từ | cụ thể, tỉ mỉ |
俱乐部 | jùlèbù | danh từ | câu lạc bộ |
据说 | jùshuō | động từ | nghe nói, nghe đồn |
捐 | juān | động từ/danh từ | vứt bỏ, quyên góp; thuế |
决赛 | juésài | động từ | thi đấu chung kết |
决心 | juéxīn | động từ/danh từ | quyết tâm/sự quyết tâm |
角色 | juésè | danh từ | vai trò, vai |
绝对 | juéduì | tính từ/phó từ | tuyệt đối; nhất định |
军事 | jūnshì | danh từ | việc quân |
均匀 | jūnyún | tính từ | đều đặn, đều |
K |
|||
卡车 | kǎchē | danh từ | xe tải |
开发 | kāifā | động từ | khai thác, phát triển |
开放 | kāifàng | động từ | mở cửa, mở công khai |
开幕式 | kāimùshì | danh từ | lễ khai mạc |
开水 | kāishuǐ | danh từ | nước sôi |
砍 | kǎn | động từ | chặt, chẻ, bổ |
看不起 | kànbuqǐ | động từ | khinh thường, xem thường |
看望 | kànwàng | động từ | thăm hỏi |
靠 | kào | động từ | dựa, tựa |
颗 | kē | lượng từ | lượng từ (được dùng cho vật có dạng hạt tròn nhỏ) hạt, viên |
可见 | kějiàn | liên từ | có thể thấy rõ |
可靠 | kěkào | tính từ | đáng tin cậy |
可怕 | kěpà | tính từ | đáng sợ, khủng khiếp |
克 | kè | động từ/lượng từ | khắc phục; gram |
克服 | kèfú | động từ | khắc phục; chinh phục |
刻苦 | kèkǔ | tính từ | chịu khó, siêng năng |
客观 | kèguān | tính từ | khách quan |
课程 | kèchéng | danh từ | lịch dạy học |
空间 | kōngjiān | danh từ | không gian |
空闲 | kòngxián | tính từ | nhàn rỗi, rỗi rãi |
控制 | kòngzhì | động từ | kiểm soát, điều khiển |
口味 | kǒuwèi | danh từ | mùi vị, hương vị |
夸 | kuā | động từ | khen ngợi |
夸张 | kuāzhāng | tính từ | phóng đại, cường điệu |
会计 | kuàijì | danh từ | kế toán |
宽 | kuān | tính từ | rộng |
昆虫 | kūnchóng | danh từ | côn trùng, sâu bọ |
扩大 | kuòdà | động từ | mở rộng |
L |
|||
辣椒 | làjiāo | danh từ | ớt |
拦 | lán | động từ | chặn, cản |
烂 | làn | tính từ | dở, tệ, thối rữa, rách nát |
朗读 | lǎngdú | động từ | đọc to |
劳动 | láodòng | danh từ/động từ | lao động, công việc; làm việc, lao động (bằng chân tay) |
劳驾 | láojià | động từ | làm phiền, cảm phiền |
老百姓 | lǎobǎixìng | danh từ | người dân, thường dân |
老板 | lǎobǎn | danh từ | ông chủ |
老婆 | lǎopo | danh từ | vợ |
老实 | lǎoshi | tính từ | trung thực, thật thà |
老鼠 | lǎoshǔ | danh từ | con chuột |
姥姥 | lǎolao | danh từ | bà ngoại |
乐观 | lèguān | tính từ | lạc quan |
雷 | léi | danh từ | sấm |
类型 | lèixíng | danh từ | loại |
冷淡 | lěngdàn | tính từ | lạnh nhạt, hờ hững |
厘米 | límǐ | lượng từ | cm |
离婚 | líhūn | động từ | ly hôn |
梨 | lí | danh từ | quả lê |
理论 | lǐlùn | danh từ | lý luận, lý thuyết |
理由 | lǐyóu | danh từ | lý do |
力量 | lìliàng | danh từ | lực lượng, sức mạnh, sức lực |
立即 | lìjí | phó từ | lập tức, ngay |
立刻 | lìkè | phó từ | lập tức |
利润 | lìrùn | danh từ | lợi nhuận, lãi |
利息 | lìxī | danh từ | lợi tức, lãi |
利益 | lìyì | danh từ | lợi ích |
利用 | lìyòng | động từ | sử dụng, dùng |
连忙 | liánmáng | phó từ | ngay lập tức |
连续 | liánxù | động từ | liên tục, liên tiếp |
联合 | liánhé | động từ/tính từ | kết hợp, hợp nhất; chung |
恋爱 | liàn’ài | danh từ | tình yêu |
良好 | liánghǎo | tính từ | tốt đẹp, tốt |
粮食 | liángshi | danh từ | lương thực |
亮 | liàng | tính từ/động từ | sáng; tỏa sáng |
了不起 | liǎobuqǐ | tính từ | tài ba, giỏi, vĩ đại |
列车 | lièchē | danh từ | đoàn tàu |
临时 | línshí | phó từ/tính từ | đến lúc;tạm thời |
灵活 | línghuó | tính từ | linh hoạt, nhạy bén |
铃 | líng | danh từ | cái chuông |
零件 | língjiàn | danh từ | linh kiện |
零食 | língshí | danh từ | quà vặt |
领导 | lǐngdǎo | danh từ | lãnh đạo |
领域 | lǐngyù | danh từ | lĩnh vực, phạm vi |
浏览 | liúlǎn | động từ | xem lướt qua |
流传 | liúchuán | động từ | lưu truyền |
流泪 | liúlèi | động từ | chảy nước mắt |
龙 | lóng | danh từ | rồng |
漏 | lòu | động từ | chảy, rỉ |
陆地 | lùdì | danh từ | đất liền |
陆续 | lùxù | phó từ | lần lượt, liên tiếp |
录取 | lùqǔ | danh từ | tuyển chọn, nhận vào |
录音 | lùyīn | danh từ/động từ | ghi âm |
轮流 | lúnliú | động từ | luân phiên |
论文 | lùnwén | danh từ | luận văn |
逻辑 | luójí | danh từ | logic |
落后 | luòhòu | động từ | lạc hậu |
M |
|||
骂 | mà | động từ | chửi, mắng |
麦克风 | màikèfēng | danh từ | microphone |
馒头 | mántou | danh từ | màn thầu, bánh bao không nhân |
满足 | mǎnzú | động từ | thỏa mãn, cảm thấy hài lòng |
毛病 | máobing | danh từ | khuyết điểm, tật xấu |
矛盾 | máodùn | danh từ/tính từ | sự mâu thuẫn; mâu thuẫn |
冒险 | màoxiǎn | động từ | mạo hiểm |
贸易 | màoyì | động từ | buôn bán; thương mại |
眉毛 | méimao | danh từ | lông mày |
媒体 | méitǐ | danh từ | phương tiện truyền thông đại chúng |
煤炭 | méitàn | danh từ | than đá |
美术 | měishù | danh từ | nghệ thuật tạo hình |
魅力 | mèilì | danh từ | sức hấp dẫn |
梦想 | mèngxiǎng | danh từ/ động từ | điều mơ ước; mơ tưởng |
秘密 | mìmì | tính từ/danh từ | bí mật; điều bí mật |
秘书 | mìshū | danh từ | thư ký |
密切 | mìqiè | tính từ | mật thiết, thân mật |
蜜蜂 | mìfēng | danh từ | con ong |
面对 | miànduì | động từ | đương đầu |
面积 | miànjī | danh từ | diện tích |
面临 | miànlín | động từ | đối mặt, đứng trước |
苗条 | miáotiáo | tính từ | thon thả, mảnh khảnh |
描写 | miáoxiě | động từ | miêu tả |
敏感 | mǐngǎn | tính từ | nhạy cảm |
名牌 | míngpái | danh từ | nhãn hiệu nổi tiếng |
名片 | míngpiàn | danh từ | danh thiếp |
名胜古迹 | míngshèng gǔjī | danh từ | danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử |
明确 | míngquè | tính từ | rõ ràng |
明显 | míngxiǎn | tính từ | rõ ràng, nổi bật |
明星 | míngxīng | danh từ | ngôi sao |
命令 | mìnglìng | động từ/danh từ | ra lệnh; mệnh lệnh |
命运 | mìngyùn | danh từ | số phận, vận mệnh |
摸 | mō | động từ | mò, sờ |
模仿 | mófǎng | động từ | mô phỏng, bắt chước |
模糊 | móhu | tính từ | mơ hồ, mập mờ |
模特 | mótè | danh từ | model, mẫu |
摩托车 | mótuōchē | danh từ | xe gắn máy; xe mô-tô |
陌生 | mòshēng | tính từ | xa lạ |
某 | mǒu | động từ | nào đó |
木头 | mùtou | danh từ | gỗ |
目标 | mùbiāo | danh từ | mục tiêu |
目录 | mùlù | danh từ | mục lục |
目前 | mùqián | danh từ | hiện nay |
N |
|||
哪怕 | nǎpà | liên từ | dù cho, cho dù |
难怪 | nánguài | động từ | có thể hiểu được, khó trách |
难免 | nánmiǎn | tính từ | khó tránh |
脑袋 | nǎodai | danh từ | đầu |
内部 | nèibù | danh từ | nội bộ, bên trong |
内科 | nèikē | danh từ | nội khoa |
嫩 | nèn | tính từ | mềm |
能干 | nénggàn | tính từ | giỏi giang |
能源 | néngyuán | danh từ | nguồn năng lượng |
嗯 | n`g | thán từ | dùng để chỉ sự đồng ý, khẳng định |
年代 | niándài | danh từ | thập kỉ |
年纪 | niánjì | danh từ | tuổi |
念 | niàn | động từ | học |
宁可 | nìngkě | phó từ | thà rằng, thà |
牛仔裤 | niúzǎikù | danh từ | quần bò |
农村 | nóngcūn | danh từ | nông thôn |
农民 | nóngmín | danh từ | nông dân |
农业 | nóngyè | danh từ | nông nghiệp |
浓 | nóng | tính từ | sâu sắc, đậm |
女士 | nǚshì | danh từ | bà (dạng lịch sự để gọi phụ nữ) |
O |
|||
欧洲 | ōuzhōu | danh từ | châu Âu |
偶然 | ǒurán | tính từ/phó từ | tình cờ; thỉnh thoảng |
P |
|||
拍 | pāi | động từ | quay (phim), chụp (ảnh) |
派 | pài | động từ | phái đi, cử đi |
盼望 | pànwàng | động từ | trông mong, mong mỏi |
培训 | péixùn | động từ | huấn luyện, đào trạo |
培养 | péiyǎng | động từ | bồi dưỡng, đào tạo |
赔偿 | péicháng | động từ | bồi thường, đền bù |
佩服 | pèifú | động từ | khâm phục, bái phục |
配合 | pèihé | động từ | phối hợp |
盆 | pén | danh từ/động từ | chậu, bồn |
碰 | pèng | động từ | đụng, gặp phải |
批 | pī | lượng từ | tốp, nhóm, đợt |
批准 | pīzhǔn | động từ | phê chuẩn/phê duyệt |
披 | pī | động từ | khoác, choàng (trên vai) |
疲劳 | píláo | tính từ | mệt mỏi, mệt nhọc |
匹 | pǐ | lượng từ | (được dùng cho ngựa) con |
片 | piàn | danh từ | tấm, mảnh |
片面 | piànmiàn | tính từ | phiến diện |
飘 | piāo | động từ | thoảng đưa, thoang thoảng |
拼音 | pīnyīn | danh từ | ghép vần |
频道 | píndào | danh từ | kênh |
平 | píng | tính từ | bằng phẳng |
平安 | píng’ān | tính từ | bình an, an toàn |
平常 | píngcháng | tính từ/danh từ | bình thường; ngày thường |
平等 | píngděng | tính từ | bình đẳng, công bằng |
平方 | píngfāng | danh từ | bình phương, mét vuông |
平衡 | pínghéng | tính từ | thăng bằng |
平静 | píngjìng | tính từ | yên ổn, yên ả |
平均 | píngjūn | động từ | tính trung bình |
评价 | píngjià | động từ/danh từ | đánh giá; sự đánh giá |
凭 | píng | động từ | dựa vào; căn cứ |
迫切 | pòqiè | tính từ | cấp bách, khẩn cấp, bức thiết, tha thiết |
破产 | pòchǎn | động từ | phá sản |
破坏 | pòhuài | động từ | phá hủy, tàn phá |
Q |
|||
期待 | qīdài | động từ | mong đợi, kỳ vọng |
期间 | qījiān | danh từ | thời gian, thời kỳ |
其余 | qíyú | đại từ | cái còn lại, những cái khác |
奇迹 | qíjì | danh từ | kỳ tích |
企业 | qǐyè | danh từ | xí nghiệp, công ty |
启发 | qǐfā | động từ | gợi ý |
气氛 | qìfēn | danh từ | bầu không khí |
汽油 | qìyóu | danh từ | xăng |
谦虚 | qiānxū | tính từ | khiêm tốn |
签 | qiān | động từ | ký tên |
前途 | qiántú | danh từ | tiền đồ, tương lai, triển vọng |
浅 | qiǎn | tính từ | nông, cạn |
欠 | qiàn | động từ | ngáp, nợ, thiếu |
枪 | qiàng | danh từ | cây thương, súng |
强调 | qiángdiào | động từ | nhấn mạnh |
强烈 | qiángliè | tính từ | mãnh liệt, kịch liệt, cố gắng hết sức |
墙 | qiáng | danh từ | bức tường |
抢 | qiǎng | động từ | cướp, cướp đoạt |
悄悄 | qiāoqiao | phó từ | lặng lẽ, nhẹ nhàng |
瞧 | qiáo | động từ | nhìn |
巧妙 | qiǎomiào | tính từ | khéo léo, tài tình, hay |
切 | qiē | động từ | cắt |
亲爱 | qīn’ài | tính từ | (được) yêu quý |
亲切 | qīnqiè | tính từ | thân mật, thân thiết |
亲自 | qīnzì | phó từ | tự, đích thân |
勤奋 | qínfèn | tính từ | siêng năng, cần cù |
青 | qīng | tính từ | xanh |
青春 | qīngchūn | danh từ | thanh xuân |
青少年 | qīng-shàonián | danh từ | thanh thiếu niên |
轻视 | qīngshì | động từ | khinh thường, xem thường |
轻易 | qīngyì | tính từ | dễ dàng |
清淡 | qīngdàn | tính từ | nhẹ, dễ tiêu |
情景 | qǐngjǐng | danh từ | tình cảnh, cảnh tượng |
情绪 | qíngxù | danh từ | tâm trạng, tinh thần |
请求 | qǐngqiú | động từ/tính từ | yêu cầu, đề nghị; lời thỉnh cầu |
庆祝 | qìngzhù | động từ | chúc mừng |
球迷 | qiúmí | danh từ | người mê bóng |
趋势 | qūshì | danh từ | xu hướng, chiều hướng |
取消 | qǔxiāo | động từ | hủy bỏ, xóa bỏ |
娶 | qǔ | động từ | lấy vợ |
去世 | qùshì | động từ | qua đời, từ trần |
圈 | quān | danh từ | vòng |
权力 | quánlì | danh từ | quyền lực |
权利 | quánlì | danh từ | quyền lợi |
全面 | quánmiàn | tính từ | toàn diện, mọi mặt |
劝 | quàn | động từ | khuyên |
缺乏 | quēfá | động từ | thiếu, không đủ |
确定 | quèdìng | động từ | xác định, khẳng định |
确认 | quèrèn | động từ | xác nhận |
群 | qún | lượng từ | bầy, đàn |
R |
|||
燃烧 | ránshāo | động từ | bốc cháy, đốt cháy |
绕 | rào | động từ | quấn, chuyển động (vòng quanh) |
热爱 | rè’ài | động từ | yêu tha thiết |
热烈 | rèliè | tính từ | nhiệt liệt, sôi động |
热心 | rèxīn | tính từ | nhiệt tình, sốt sắng |
人才 | réncái | danh từ | người có tài |
人口 | rénkǒu | danh từ | nhân khẩu, dân số |
人类 | rénlèi | danh từ | loài người |
人民币 | rénmínbì | danh từ | nhân dân tệ |
人生 | rénshēng | danh từ | đời người |
人事 | rénshì | danh từ | nhân sự |
人物 | rénwù | danh từ | nhân vật |
人员 | rényuán | danh từ | nhân viên |
忍不住 | rěnbuzhù | Không nhịn được, không thể không | |
日常 | rìcháng | tính từ | hằng ngày |
日程 | rìchéng | danh từ | chương trình trong ngày |
日历 | rìlì | danh từ | lịch ngày |
日期 | rìqī | danh từ | ngày, thời kỳ |
日用品 | rìyòngpǐn | danh từ | đồ dùng hàng ngày |
日子 | rìzi | danh từ | cuộc sống |
如何 | rúhé | đại từ | như thế nào |
如今 | rújīn | danh từ | ngày nay |
软 | ruǎn | tính từ | mềm |
软件 | ruǎnjiàn | danh từ | phần mềm |
弱 | ruò | tính từ | yếu, kém |
S |
|||
洒 | sǎ | động từ | rắc, rải |
嗓子 | sǎngzi | danh từ | cổ họng |
色彩 | sècǎi | danh từ | màu sắc, sắc thái |
杀 | shā | động từ | giết |
沙漠 | shāmò | danh từ | sa mạc |
沙滩 | shātān | danh từ | Bãi cát |
傻 | shǎ | tính từ | dại dột, đần độn |
晒 | shài | động từ | phơi |
删除 | shānchú | động từ | loại bỏ, xóa |
闪电 | shǎndiàn | danh từ | chớp |
扇子 | shànzi | danh từ | cái quạt |
善良 | shànliáng | tính từ | lương thiện, tốt bụng |
善于 | shànyú | động từ | giỏi về, có sở trường |
伤害 | shānghài | động từ | làm hại |
商品 | shāngpǐn | danh từ | hàng hóa |
商务 | shāngwù | danh từ | thương vụ, công việc mua bán |
商业 | shāngyè | danh từ | thương mại, thương nghiệp |
上当 | shàngdàng | động từ | bị lừa, mắc lừa |
蛇 | shé | danh từ | rắn |
舍不得 | shěbude | động từ | không nỡ, tiếc rẻ, luyến tiếc |
设备 | shèbèi | danh từ | thiết bị, dụng cụ |
设计 | shèjì | động từ/danh từ | thiết kế, bản thiết kế |
设施 | shèshī | danh từ | thiết bị, phương tiện |
射击 | shèjī | động từ | bắn |
摄影 | shèyǐng | động từ | chụp hình, quay phim |
伸 | shēn | động từ | duỗi, chìa |
身材 | shēncái | danh từ | vóc dáng, dáng người |
身份 | shēnfèn | danh từ | thân phận, địa vị |
深刻 | shēnkè | tính từ | sâu sắc |
神话 | shénhuà | danh từ | thần thoại |
神秘 | shénmì | tính từ | thần bí, huyền bí |
升 | shēng | động từ | lên cao |
生产 | shēngchǎn | động từ | sản xuất |
生动 | shēngdòng | tính từ | sinh động |
生长 | shēngzhǎng | động từ | sinh trưởng |
声调 | shēngdiào | danh từ | thanh điệu |
绳子 | shéngzi | danh từ | dây thừng |
省略 | shěnglüè | động từ | bỏ bớt, lược bớt |
胜利 | shènglì | động từ | thắng lợi |
失眠 | shīmián | động từ | mất ngủ |
失去 | shīqù | động từ | mất |
失业 | shīyè | động từ | thất nghiệp |
诗 | shī | danh từ | thơ |
狮子 | shīzi | danh từ | sư tử |
湿润 | shīrùn | tính từ | ẩm ướt |
石头 | shítou | danh từ | đá |
时差 | shíchā | danh từ | sự chênh lệch thời gian |
时代 | shídài | danh từ | thời đại |
时刻 | shíkè | danh từ | thời khắc, thời gian |
时髦 | shímáo | danh từ | mốt, thời thượng |
时期 | shíqī | danh từ | thời kỳ |
时尚 | shíshàng | danh từ | mốt, thời trang |
实话 | shíhuà | danh từ | lời nói thực |
实践 | shíjiàn | danh từ/ động từ | thực tiễn; thực hành |
实习 | shíxí | động từ | thực tập |
实现 | shíxiàn | động từ | thực hiện |
实验 | shíyàn | động từ/danh từ | thực nghiệm; công việc thực nghiệm |
实用 | shíyòng | tính từ | thực dụng |
食物 | shíwù | danh từ | thức ăn |
使劲儿 | shǐ jìnr | động từ | gắng sức, ra sức |
始终 | shǐzhōng | phó từ | từ đầu đến cuối |
士兵 | shìbīng | danh từ | binh lính |
市场 | shìchǎng | danh từ | thị trường, chợ |
似的 | shìde | trợ từ | (chỉ sự giống nhau) dường như, tựa như |
事实 | shìshí | danh từ | sự thật |
事物 | shìwù | danh từ | sự vật |
事先 | shìxiān | danh từ | trước đó |
试卷 | shìjuàn | danh từ | bài thi |
收获 | shōuhuò | danh từ | thu hoạch |
收据 | shōujù | danh từ | biên lai, biên nhận |
手工 | shǒugōng | danh từ/phó từ | thủ công |
手术 | shǒushù | danh từ/động từ | phẫu thuật |
手套 | shǒutào | danh từ | găng tay |
手续 | shǒuxù | danh từ | thủ tục |
手指 | shǒuzhǐ | danh từ | ngón tay |
首 | shǒu | danh từ/lượng từ | người (vật) đứng đầu; bài |
寿命 | shòumìng | danh từ | tuổi thọ |
受伤 | shòushāng | động từ | bị thương |
书架 | shūjià | danh từ | giá sách |
梳子 | shūzi | danh từ | cái lược |
舒适 | shūshì | tính từ | dễ chịu, thoải mái |
输入 | shūrù | động từ | đưa (dữ liệu) vào máy tính |
蔬菜 | shūcài | danh từ | rau cải |
熟练 | shúliàn | tính từ | thuần thục, thông thạo |
属于 | shǔyú | động từ | thuộc về |
鼠标 | shǔbiāo | danh từ | chuột máy tính |
数 | shù | số từ | vài, mấy |
数据 | shùjù | danh từ | số liệu |
数码 | shùmǎ | danh từ | kỹ thuật số |
摔倒 | shuāidǎo | động từ | ngã, té, rơi xuống |
甩 | shuǎi | động từ | vung, quăng, ném |
双方 | shuāngfāng | danh từ | song phương, đôi bên |
税 | shuì | danh từ | thuế |
说不定 | shuōbudìng | phó từ | có lẽ, có thể |
说服 | shuōfú | động từ | thuyết phục |
丝绸 | sīchóu | danh từ | tơ lụa |
丝毫 | sīháo | tính từ | chút nào, tí nào |
私人 | sīrén | danh từ | riêng, cá nhân |
思考 | sīkǎo | động từ | suy nghĩ, suy xét |
思想 | sīxiǎng | danh từ | ý nghĩ, tư tưởng |
撕 | sī | động từ | xé |
似乎 | sìhū | phó từ | dường như |
搜索 | sōusuǒ | động từ | tìm kiếm |
宿舍 | sùshè | danh từ | ký túc xá |
随身 | suíshēn | tính từ | mang bên mình |
随时 | suíshí | phó từ | bất cứ lúc nào |
随手 | suíshǒu | phó từ | tiện tay, thuận tay |
碎 | suì | động từ/tính từ | vỡ; vụn vặt |
损失 | sǔnshī | động từ | tổn thất, mất |
缩短 | suōduǎn | động từ | rút ngắn |
所 | suǒ | trợ từ | (được dùng trước động từ của kết cấu chủ vị làm định ngữ, từ trung tâm là đối tượng chịu sự chi phối của hành động)mà |
锁 | suǒ | danh từ/động từ | cái khóa; khóa |
T |
|||
台阶 | táijiē | danh từ | bậc thềm |
太极拳 | tàijíquán | danh từ | thái cực quyền |
太太 | tàitai | danh từ | vợ |
谈判 | tánpàn | động từ | đàm phán, thương lượng |
坦率 | tǎnshuài | tính từ | thẳng thắn, bộc trực |
烫 | tàng | động từ/tính từ | làm bỏng, hâm, ủi; nóng |
逃 | táo | động từ | chạy trốn |
逃避 | táobì | động từ | chạy trốn, trốn tránh |
桃 | táo | danh từ | trái đào |
淘气 | táoqì | tính từ | nghịch ngợm |
讨价还价 | tǎojiàhuánjià | động từ | mặc cả |
套 | tào | lượng từ | bộ, căn, cái |
特色 | tèsè | danh từ | đặc điểm, đặc trưng |
特殊 | tèshū | tính từ | đặc biệt, đặc thù |
特征 | tèzhēng | danh từ | điểm đặc trưng, nét đặc biệt |
疼爱 | téng’ài | động từ | thương yêu |
提倡 | tíchàng | động từ | đề xướng, chủ trương |
提纲 | tígāng | danh từ | đề cương |
提问 | tíwèn | động từ | đưa ra câu hỏi |
题目 | tímù | danh từ | đầu đề |
体会 | tǐhuì | động từ/tính từ | hiểu rõ, nhận thức rõ; nhận thức |
体贴 | tǐtiē | tính từ | chu đáo, ân cần |
体现 | tǐxiàn | động từ | thể hiện, phản ánh |
体验 | tǐyàn | động từ | thể nghiệm |
天空 | tiānkōng | danh từ | bầu trời |
天真 | tiānzhēn | tính từ | ngây thơ, hồn nhiên |
调皮 | tiáopí | tính từ | nghịch ngợm, tinh nghịch |
调整 | tiáozhěng | động từ/danh từ | điều chỉnh; sự điều chỉnh |
挑战 | tiǎozhàn | động từ/danh từ | khiêu chiến, thách thức; sự thách thức |
通常 | tōngcháng | phó từ | thường, bình thường |
统一 | tǒngyī | động từ/tính từ | thống nhất |
痛苦 | tòngkǔ | tính từ | đau khổ, đau đớn |
痛快 | tòngkuài | tính từ | đã, sướng |
偷 | tōu | động từ/danh từ | ăn trộm/kẻ trộm |
投入 | tóurù | động từ/danh từ/tính từ | đưa vào, bỏ vốn; kinh phí đầu tư; xuất thần |
投资 | tóu zī | động từ | đầu tư |
透明 | tòumíng | tính từ | trong suốt |
突出 | tūchū | tính từ | nổi bật, nổi trội |
土地 | tǔdì | danh từ | ruộng đất |
土豆 | tǔdòu | danh từ | khoai tây |
吐 | tù | động từ | nôn |
兔子 | tùzi | danh từ | con thỏ |
团 | tuán | danh từ | vật hình tròn, đoàn |
推辞 | tuīcí | động từ | từ chối |
推广 | tuīguǎng | động từ | phổ biến, mở rộng |
推荐 | tuījiàn | động từ | giới thiệu, tiến cử |
退 | tuì | động từ | lùi, trả lại |
退步 | tuìbù | động từ | thụt lùi |
退休 | tuìxiū | động từ | về hưu |
W |
|||
歪 | wāi | động từ/tính từ | nghiêng; lệch |
外公 | wàigōng | danh từ | ông ngoại |
外交 | wàijiāo | danh từ | Ngoại giao |
完美 | wánměi | tính từ | hoàn mỹ, hoàn hảo |
完善 | wánshàn | động từ/ tính từ | hoàn thiện; trọn vẹn, đầy đủ |
完整 | wánzhěng | tính từ | hoàn chỉnh, trọn vẹn |
玩具 | wánjù | danh từ | đồ chơi |
万一 | wànyī | liên từ | ngộ nhỡ |
王子 | wángzǐ | danh từ | hoàng tử |
网络 | wǎngluò | danh từ | mạng (Internet) |
往返 | wǎngfǎn | động từ | khứ hồi |
危害 | wēihài | động từ | gây nguy hại, làm hại |
威胁 | wēixié | động từ | uy hiếp, đe dọa |
微笑 | wēixiào | động từ/danh từ | mỉm cười,vẻ mặt tươi cười, nụ cười |
违反 | wéifǎn | động từ | Vi phạm, làm trái |
围巾 | wéijīn | danh từ | khăn quàng cổ |
围绕 | wéirào | động từ | xoay quanh |
唯一 | wéiyī | tính từ | duy nhất, độc nhất |
维修 | wéixiū | động từ | giữ gìn và tu sửa |
伟大 | wěidà | tính từ | vĩ đại, lớn lao |
尾巴 | wěiba | danh từ | cái đuôi |
委屈 | wěiqu | động từ/tính từ | để ai chịu thiệt thòi; tủi thân |
未必 | wèibì | phó từ | chưa chắc, không hẳn |
未来 | wèilái | danh từ | tương lai |
位于 | wèiyú | động từ | nằm ở |
位置 | wèizhì | danh từ | vị trí |
胃 | wèi | danh từ | dạ dày, bao tử |
胃口 | wèikǒu | danh từ | khẩu vị, sự thèm ăn |
温暖 | wēnnuǎn | tính từ/động từ | ấm áp;sưởi ấm |
温柔 | wēnróu | tính từ | dịu dàng, êm dịu, mềm mại |
文件 | wénjiàn | danh từ | văn kiện, tài liệu |
文具 | wénjù | danh từ | đồ dùng văn phòng |
文明 | wénmíng | danh từ | nền văn minh |
文学 | wénxué | danh từ | văn học |
文字 | wénzì | danh từ | văn tự( ngôn ngữ viết) |
闻 | wén | động từ | ngửi |
吻 | wěn | động từ | Hôn |
稳定 | wěndìng | tính từ | ổn định |
问候 | wènhòu | động từ | gửi lời hỏi thăm |
卧室 | wòshì | danh từ | phòng ngủ |
握手 | wòshǒu | động từ | bắt tay, cầm tay |
屋子 | wūzi | danh từ | nhà |
无奈 | wúnài | động từ | không biết làm sao, không có cách nào |
无数 | wúshù | tính từ | vô số |
无所谓 | wúsuǒwèi | động từ | không sao cả, không hề gì |
武术 | wǔshù | danh từ | võ thuật |
勿 | wù | phó từ | (được dùng trong câu mệnh lệnh) chớ, đừng |
物理 | wùlǐ | danh từ | vật lý |
物质 | wùzhì | danh từ | vật chất |
雾 | wù | danh từ | sương mù |
X |
|||
吸取 | xīqǔ | động từ | hấp thu, rút ra |
吸收 | xīshōu | động từ | hấp thu, hút |
戏剧 | xìjù | danh từ | kịch, vở tuồng |
系 | xì | danh từ/động từ | hệ, khoa; trói, buộc |
系统 | xìtǒng | danh từ | hệ thống |
细节 | xìjié | danh từ | chi tiết |
瞎 | xiā | động từ | bị mù; mù quáng, vớ vẩn |
下载 | xiàzài | động từ | tải xuống |
吓 | xià | động từ | làm cho khiếp sợ |
夏令营 | xiàlìngyíng | danh từ | trại hè |
鲜艳 | xiānyàn | tính từ | tươi đẹp |
显得 | xiǎnde | động từ | tỏ ra, có vẻ |
显然 | xiǎnrán | tính từ | rõ ràng, hiển nhiên |
显示 | xiǎnshì | động từ | thể hiện, cho thấy |
县 | xiàn | danh từ | huyện |
现代 | xiàndài | danh từ/ tính từ | thời đại ngày nay; hiện đại |
现实 | xiànshí | danh từ | hiện thực |
现象 | xiànxiàng | danh từ | hiện tượng |
限制 | xiànzhì | động từ | hạn chế |
相处 | xiāngchǔ | động từ | chung sống |
相当 | xiāngdāng | động từ | tương đương với, ngang nhau |
相对 | xiāngduì | tính từ | tương đối |
相关 | xiāngguān | động từ | liên quan, tương quan |
相似 | xiāngsì | tính từ | tương tự, giống nhau |
香肠 | xiāngcháng | danh từ | lạp xưởng |
享受 | xiǎngshòu | động từ | hưởng thụ |
想念 | xiǎngniàn | động từ | nhớ |
想象 | xiǎngxiàng | động từ | tưởng tượng |
项 | xiàng | lượng từ | (được dùng cho những vật chia thành hạng mục) hạng mục, mục |
项链 | xiàngliàn | danh từ | dây chuyền (đeo ở cổ) |
项目 | xiàngmù | danh từ | hạng mục |
象棋 | xiàngqí | danh từ | cờ (tướng) |
象征 | xiàngzhēng | danh từ/động từ | biểu tượng; tượng trưng |
消费 | xiāofèi | động từ | tiêu thụ, tiêu dùng |
消化 | xiāohuà | động từ | tiêu hóa |
消极 | xiāojí | tính từ | tiêu cực |
消失 | xiāoshī | động từ | biến mất |
销售 | xiāoshòu | động từ | tiêu thụ (hàng hóa) |
小麦 | xiǎomài | danh từ | lúa mì |
小气 | xiǎoqi | tính từ | keo kiệt, bủn xỉn |
孝顺 | xiàoshùn | động từ/tính từ | thể hiện lòng hiếu thảo; hiếu thảo |
效率 | xiàolǜ | danh từ | năng suất, hiệu suất |
歇 | xiē | động từ | nghỉ ngơi |
斜 | xié | tính từ | xiên, nghiêng |
写作 | xiězuò | động từ | sáng tác |
血 | xiě | danh từ | máu |
心理 | xīnlǐ | danh từ | tâm lý |
心脏 | xīnzàng | danh từ | (trái) tim |
欣赏 | xīnshǎng | động từ | thưởng thức |
信号 | xìnhào | danh từ | tín hiệu |
信任 | xìnrèn | động từ | tín nhiệm |
行动 | xíngdòng | danh từ | hoạt động, hành động |
行人 | xíngrén | danh từ | người đi bộ |
行为 | xíngwéi | danh từ | hành vi, hành động |
形成 | xíngchéng | động từ | hình thành |
形容 | xíngróng | động từ | hình dung, miêu tả |
形式 | xíngshì | danh từ | hình thức |
形势 | xíngshì | danh từ | tình hình |
形象 | xíngxiàng | tính từ | sinh động |
形状 | xíngzhuàng | danh từ | hình dạng |
幸亏 | xìngkuī | phó từ | May mà |
幸运 | xìngyùn | tính từ | may mắn |
性质 | xìngzhì | danh từ | tính chất |
兄弟 | xiōngdì | danh từ | anh em |
胸 | xiōng | danh từ | ngực, lòng |
休闲 | xiūxián | động từ | nghỉ ngơi và giải trí |
修改 | xiūgǎi | động từ | sửa chữa |
虚心 | xūxīn | tính từ | khiêm tốn |
叙述 | xùshù | động từ | thuật lại |
宣布 | xuānbù | động từ | tuyên bố |
宣传 | xuānchuán | động từ | tuyên truyền |
学历 | xuélì | danh từ | trình độ học vấn |
学术 | xuéshù | danh từ | học thuật |
学问 | xuéwen | danh từ | tri thức, học thức |
寻找 | xúnzhǎo | động từ | tìm |
询问 | xúnwèn | động từ | hỏi thăm |
训练 | xùnliàn | động từ | huấn luyện |
迅速 | xùnshù | tính từ | nhanh chóng |
Y |
|||
押金 | yājīn | danh từ | tiền thế chấp, tiền đặt cọc |
牙齿 | yáchǐ | danh từ | răng |
延长 | yáncháng | động từ | kéo dài |
严肃 | yánsù | tính từ | nghiêm túc, nghiêm nghị, trang nghiêm |
演讲 | yǎnjiǎng | động từ | diễn giảng |
宴会 | yànhuì | danh từ | tiệc rượu |
阳台 | yángtái | danh từ | sân thượng |
痒 | yǎng | tính từ | ngứa |
样式 | yàngshì | danh từ | hình thức, kiểu dáng |
腰 | yāo | danh từ | eo, chỗ thắt lưng |
摇 | yáo | động từ | lắc, vẫy |
咬 | yǎo | động từ | cắn |
要不 | yàobu | liên từ | nếu không thì |
业务 | yèwù | danh từ | nghiệp vụ |
业余 | yèyú | tính từ | nghiệp dư |
夜 | yè | danh từ | ban đêm |
一辈子 | yíbèizi | danh từ | suốt đời, cả đời |
一旦 | yídàn | phó từ | một khi |
一律 | yílǜ | phó từ | nhất loạt, hết thảy |
一再 | yízài | phó từ | nhiều lần, hết lần này đến lần khác |
一致 | yízhì | tính từ | Nhất trí, giống nhau |
依然 | yīrán | phó từ | vẫn, vẫn như cũ |
移动 | yídòng | động từ | di động, di chuyển |
移民 | yímín | danh từ | dân di cư |
遗憾 | yíhàn | tính từ/danh từ | cảm thấy hối tiếc; nỗi ân hận |
疑问 | yíwèn | danh từ | sự nghi ngờ |
乙 | yǐ | danh từ | người (đội) thứ hai |
以及 | yǐjí | liên từ | và |
以来 | yǐlái | danh từ | đến nay |
亿 | yì | số từ | một trăm triệu |
义务 | yìwù | danh từ | nghĩa vụ |
议论 | yìlùn | động từ | thảo luận |
意外 | yìwài | tính từ/danh từ | bất ngờ; điều bất trắc |
意义 | yìyì | danh từ | ý nghĩa, tầm quan trọng |
因而 | yīn’ér | liên từ | do đó, vì vậy |
因素 | yīnsù | danh từ | nhân tố |
银 | yín | danh từ | bạc |
印刷 | yìnshuā | động từ | in ấn (sách, báo…) |
英俊 | yīngjùn | tính từ | anh tuấn, khôi ngô |
英雄 | yīngxióng | danh từ | anh hùng |
迎接 | yíngjiē | động từ | nghênh đón |
营养 | yíngyǎng | danh từ | chất dinh dưỡng |
营业 | yíngyè | động từ | kinh doanh, buôn bán |
影子 | yǐngzi | danh từ | bóng dáng |
应付 | yìngfu | động từ | ứng phó, đối phó |
应用 | yìngyòng | danh từ/động từ | (tin học) trình ứng dụng; ứng dụng |
硬 | yìng | tính từ | cứng, rắn |
硬件 | yìngjiàn | danh từ | phần cứng |
拥抱 | yōngbào | động từ | ôm chặt |
拥挤 | yōngjǐ | tính từ | đông nghịt, chật ních |
勇气 | yǒngqì | danh từ | sự can đảm |
用功 | yònggōng | tính từ | chăm chỉ, siêng năng |
用途 | yòngtú | danh từ | công dụng |
优惠 | yōuhuì | động từ | ưu đãi |
优美 | yōuměi | tính từ | đẹp đẽ, tốt đẹp |
优势 | yōushì | danh từ | ưu thế |
悠久 | yōujiǔ | tính từ | lâu đời |
犹豫 | yóuyù | tính từ | do dự, lưỡng lự |
油炸 | yóuzhá | động từ | chiên bằng cách cho nhiều dầu |
游览 | yóulǎn | động từ | tham quan, dạo chơi |
有利 | yǒulì | tính từ | có lợi, có ích |
幼儿园 | yòu’éryuán | danh từ | nhà trẻ |
娱乐 | yúlè | danh từ/ động từ | thú tiêu khiển; giải trí |
与其 | yǔqí | liên từ | thà…còn hơn… |
语气 | yǔqì | danh từ | ngữ khí, giọng điệu |
玉米 | yùmǐ | danh từ | ngô, bắp |
预报 | yùbào | động từ | dự báo, báo trước |
预订 | yùdìng | động từ | đặt trước |
预防 | yùfáng | động từ | đề phòng, ngăn ngừa |
元旦 | yuándàn | danh từ | Tết Tây, Tết Dương lịch |
员工 | yuángōng | danh từ | công nhân viên |
原料 | yuánliào | danh từ | nguyên liệu |
原则 | yuánzé | danh từ | nguyên tắc |
圆 | yuán | tính từ | tròn |
愿望 | yuànwàng | danh từ | ước muốn, điều mong muốn |
乐器 | yuèqì | danh từ | nhạc cụ |
晕 | yūn | động từ | hôn mê, bất tỉnh |
运气 | yùnqi | danh từ | vận may, số đỏ |
运输 | yùnshū | động từ | vận chuyển |
运用 | yùnyòng | động từ | vận dụng, áp dụng |
Z |
|||
灾害 | zāihài | danh từ | tai họa |
再三 | zàisān | phó từ | nhiều lần, hết lần này đến lần khác |
在乎 | zàihu | động từ | để ý đến, quan tâm đến |
在于 | zàiyú | động từ | cốt ở, ở chỗ |
赞成 | zànchéng | động từ | tán thành |
赞美 | zànměi | động từ | ca ngợi, ca tụng |
糟糕 | zāogāo | tính từ | tồi tệ, hỏng bét |
造成 | zàochéng | động từ | tạo thành, gây ra |
则 | zé | lượng từ | (được dùng cho bài văn chia mục hoặc tự thành đoạn) mẩu, bản |
责备 | zébèi | động từ | trách mắng, chỉ trích |
摘 | zhāi | động từ | hái, chọn, mượn |
窄 | zhǎi | tính từ | chật, hẹp |
粘贴 | zhāntiē | động từ | dán |
展开 | zhǎnkāi | động từ | triển khai, tiến hành |
展览 | zhǎnlǎn | danh từ | triển lãm |
占 | zhàn | động từ | chiếm, giữ |
战争 | zhànzhēng | danh từ | chiến tranh |
长辈 | zhǎngbèi | danh từ | bề trên, bậc cha chú |
涨 | zhǎng | động từ | lên cao, tăng |
掌握 | zhǎngwò | động từ | nắm chắc, nắm vững, hiểu rõ |
账户 | zhànghù | danh từ | tài khoản |
招待 | zhāodài | động từ | chiêu đãi, thết đãi |
着火 | zháo huǒ | động từ | bốc cháy, cháy |
着凉 | zháoliáng | động từ | cảm lạnh |
召开 | zhàokāi | động từ | mời dự họp, tổ chức |
照常 | zhàocháng | phó từ | như thường lệ |
哲学 | zhéxué | danh từ | triết học |
针对 | zhēnduì | động từ | nhằm vào, chĩa vào |
珍惜 | zhēnxī | động từ | quý trọng |
真实 | zhēnshí | tính từ | thực tế, có thực |
诊断 | zhěnduàn | động từ | chẩn đoán |
阵 | zhèn | lượng từ | (chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hoặc hành động) trận, cơn, làn |
振动 | zhèndòng | động từ | chấn động, rung động |
争论 | zhēnglùn | động từ | tranh luận |
争取 | zhēngqǔ | động từ | cố gắng, tranh thủ, giành |
征求 | zhēngqiú | động từ | Ttrưng cầu, xin |
睁 | zhēng | động từ | mở (mắt) |
整个 | zhěnggè | tính từ | cả |
整齐 | zhěngqí | tính từ | ngay ngắn, đều đặn, ngăn nắp |
整体 | zhěngtǐ | danh từ | chỉnh thể, toàn thể |
正 | zhèng | phó từ/tính từ/động từ | đang; chính, ngay ngắn; chỉnh |
证件 | zhèngjiàn | danh từ | giấy chứng nhận |
证据 | zhèngjù | danh từ | chứng cứ, bằng chứng |
政府 | zhèngfǔ | danh từ | chính phủ/chính quyền |
政治 | zhèngzhì | danh từ | chính trị |
挣 | zhèng | dđộng từ | kiếm tiền |
支 | zhī | lượng từ | (dùng cho vật dài, mảnh, không uốn được) cây |
支票 | zhīpiào | danh từ | chi phiếu |
执照 | zhízhào | danh từ | giấy phép |
直 | zhí | phó từ | không ngừng, liên tục |
指导 | zhǐdǎo | động từ | hướng dẫn, chỉ báo |
指挥 | zhǐhuī | động từ | chỉ huy, điều khiển |
至今 | zhìjīn | phó từ | đến nay, đến bây giờ |
至于 | zhìyú | giới từ | còn |
志愿者 | zhìyuànzhě | danh từ | người tình nguyện |
制定 | zhìdìng | danh từ | chế định, lập ra |
制度 | zhìdù | danh từ | chế độ |
制造 | zhìzào | động từ | gây ra, sản xuất |
制作 | zhìzuò | động từ | chế tạo, làm ra |
治疗 | zhìliáo | động từ | điều trị, chữa bệnh |
秩序 | zhìxù | danh từ | trật tự |
智慧 | zhìhuì | danh từ | trí tuệ, sự sáng suốt |
中介 | zhōngjiè | danh từ | môi giới, trung gian |
中心 | zhōngxīn | danh từ | trung tâm |
中旬 | zhōngxún | danh từ | trung tuần |
种类 | zhǒnglèi | danh từ | chủng loại, loại |
重大 | zhòngdà | tính từ | trọng đại, to lớn |
重量 | zhòngliàng | danh từ | trọng lượng |
周到 | zhōudào | tính từ | chu đáo |
猪 | zhū | danh từ | heo |
竹子 | zhúzi | danh từ | cây trúc, cây tre |
逐步 | zhúbù | phó từ | từng bước, dần dần |
逐渐 | zhújiàn | phó từ | dần dần |
主持 | zhǔchí | động từ/danh từ | chủ trì; người chủ trì |
主动 | zhǔdòng | tính từ | chủ động |
主观 | zhǔguān | tính từ | chủ quan |
主人 | zhǔrén | danh từ | người chủ |
主任 | zhǔrèn | danh ừ | chủ nhiệm |
主题 | zhǔtí | danh từ | chủ đề |
主席 | zhǔxí | danh từ | chủ tịch |
主张 | zhǔzhāng | động từ/ danh từ | cho là, tán thành; chủ trương |
煮 | zhǔ | động từ | nấu, đun, luộc |
注册 | zhùcè | động từ | đăng ký |
祝福 | zhùfú | động từ | chúc phúc |
抓 | zhuā | động từ | bắt, tóm |
抓紧 | zhuājǐn | động từ | nắm chắc, nắm vững |
专家 | zhuānjiā | danh từ | chuyên gia |
专心 | zhuānxīn | tính từ | chuyên tâm |
转变 | zhuǎnbiàn | động từ | chuyển biến, thay đổi |
转告 | zhuǎngào | động từ | chuyển lời |
装 | zhuāng | động từ | đựng, để vào |
装饰 | zhuāngshì | danh từ | sự trang hoàng, đồ trang trí |
装修 | zhuāngxiū | động từ | sửa sang, trang hoàng |
状况 | zhuàngkuàng | danh từ | tình hình, tình trạng |
状态 | zhuàngtài | danh từ | trạng thái, tình trạng |
撞 | zhuàng | động từ | đụng, đâm vào |
追 | zhuī | động từ | đuổi theo |
追求 | zhuīqiú | động từ | theo đuổi |
咨询 | zīxún | động từ | tư vấn, hỏi ý kiến |
姿势 | zīshì | danh từ | tư thế |
资格 | zīgé | danh từ | tư cách |
资金 | zījīn | danh từ | tiền vốn |
资料 | zīliào | danh từ | tài liệu, tư liệu |
资源 | zīyuán | danh từ | tài nguyên |
紫 | zǐ | tính từ | tím |
自从 | zìcóng | giới từ | từ lúc |
自动 | zìdòng | phó từ | tự động, tự |
自豪 | zìháo | tính từ | tự hào, hãnh diện |
自觉 | zìjué | tính từ | tự giác, có ý thức |
自私 | zìsī | tính từ | ích kỷ |
自由 | zìyóu | danh từ/tính từ | sự tự do; tự do |
自愿 | zìyuàn | tính từ | tự nguyện, tự ý |
字母 | zìmǔ | danh từ | chữ cái |
字幕 | zìmù | danh từ | phụ đề |
综合 | zōnghé | động từ/tính từ | tổng hợp lại, tổng hợp |
总裁 | zǒngcái | danh từ | chủ tịch |
总共 | zǒnggòng | phó từ | cả thảy, tất cả |
总理 | zǒnglǐ | danh từ | thủ tướng |
总算 | zǒngsuàn | phó từ | cuối cùng, nói chung |
总统 | zǒngtǒng | danh từ | tổng thống |
总之 | zǒngzhī | liên từ | nói chung, tóm lại |
阻止 | zǔzhǐ | động từ | ngăn cản, cản trở |
组 | zǔ | danh từ/lượng từ | tổ, nhóm |
组成 | zǔchéng | động từ | tạo thành, hợp thành |
组合 | zǔhé | động từ/danh từ | kết hợp; tổ hợp |
组织 | zǔzhī | động từ | tổ chức |
最初 | zuìchū | danh từ | lúc đầu, ban đầu |
醉 | zuì | động từ | say (rượu) |
尊敬 | zūnjìng | động từ | kính trọng |
遵守 | zūnshǒu | động từ | tuân thủ, tôn trọng |
作品 | zuòpǐn | danh từ | tác phẩm |
作为 | zuòwéi | động từ/giới từ | coi như; với tư cách |
作文 | zuòwén | danh từ | bài văn |
Bên cạnh việc học từ vựng HSK 5, các bạn nên chú ý học ngữ pháp HSK 5 nhé!