课文
A: 你女儿几岁了?
B: 她今年四岁了。
生词
女儿 | nǚ’ér | danh từ | con gái |
几 | jǐ | đại từ | mấy |
岁 | suì | lượng từ | tuổi |
了 | le | trợ từ | |
今年 | jīnnián | danh từ | năm nay |
拼音
A: Nǐ nǚ’ér jǐ suì le?
B: Tā jīnnián sì suì le.
翻译
A: Con gái bạn năm nay mấy tuổi rồi?
B: Cháu năm nay 4 tuổi rồi.
A: 你女儿几岁了?
B: 她今年四岁了。
女儿 | nǚ’ér | danh từ | con gái |
几 | jǐ | đại từ | mấy |
岁 | suì | lượng từ | tuổi |
了 | le | trợ từ | |
今年 | jīnnián | danh từ | năm nay |
A: Nǐ nǚ’ér jǐ suì le?
B: Tā jīnnián sì suì le.
A: Con gái bạn năm nay mấy tuổi rồi?
B: Cháu năm nay 4 tuổi rồi.