课文
A: 你是老师吗?
B: 我不是老师,我是学生。
生词
是 | shì | động từ | là |
老师 | lǎoshī | danh từ | thầy/cô giáo |
吗 | ma | trợ từ | không (cuối câu hỏi) |
学生 | xuésheng | danh từ | học sinh |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
拼音
A: Nǐ shì lǎoshī ma?
B: Wǒ bú shì lǎoshī ,wǒ shì xuésheng.
翻译
A: Cô là cô giáo phải không?
B: Không phải, tôi là học sinh.