课文
A: 你们是怎么来饭店的?
B: 我们是坐出租车来的。
A: 李先生呢?
B: 他是和朋友一起开车来的。
生词
饭店 | fàndiàn | dt. | khách sạn, nhà hàng |
出租车 | chūzūchē | dt. | taxi |
一起 | yìqǐ | phó. | cùng |
拼音
A: Nǐmen shì zěnme lái fàndiàn de?
B: Wǒmen shì zuò chūzū chē lái de.
A: Lǐ xiānsheng ne?
B: Tā shì hé péngyǒu yīqǐ kāi chē lái de.
翻译
A: Anh chị đến khách sạn bằng cách nào?
B: Chúng tôi đi taxi đến.
A: Còn ông Lý thì sao?
B: Ông ấy và bạn cùng lái xe đến đây.