课文
A: 今天会下雨吗?
B: 今天不会下雨。
A: 王小姐今天会来吗?
B: 不会来, 天气太冷了。
生词
下雨 | xiàyǔ | có mưa, đổ mưa | |
下 | xià | đgt. | (mưa, tuyết…)rơi |
雨 | yǔ | dt. | mưa |
小姐 | xiǎojiě | dt. | cô |
来 | lái | đgt. | đến, tới |
拼音
A: Jīntiān huì xià yǔ ma?
B: Jīntiān bù huì xià yǔ.
A: Wáng xiǎojiě jīntiān huì lái ma?
B: Bù huì lái, tiānqì tài lěng le.
翻译
A: Hôm nay liệu có mưa không nhỉ?
B: Hôm nay không mưa đâu.
A: Hôm nay cô Vương sẽ đến chứ?
B: Cô ấy sẽ không đến đâu, trời lạnh quá mà.