课文
A: 你叫什么名字?
B: 我叫李月。
生词
叫 | jiào | động từ | tên |
什么 | shénme | đại từ | gì, cái gì |
名字 | míngzi | danh từ | tên |
我 | wǒ | đại từ | tôi, ta, mình |
李月 | Lǐ Yuè | Lý Nguyệt |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
拼音
A: Nǐjiào shénme míngzi ?
B: Wǒjiào LǐYuè.
翻译
A: Cô tên gì?
B: Tôi tên là Lý Nguyệt.
A: 你叫什么名字?
B: 我叫李月。
叫 | jiào | động từ | tên |
什么 | shénme | đại từ | gì, cái gì |
名字 | míngzi | danh từ | tên |
我 | wǒ | đại từ | tôi, ta, mình |
李月 | Lǐ Yuè | Lý Nguyệt |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
A: Nǐjiào shénme míngzi ?
B: Wǒjiào LǐYuè.
A: Cô tên gì?
B: Tôi tên là Lý Nguyệt.