Bài học 1

    0

    课文

    A: 你叫什么名字?

    B: 我叫李月。

    生词

    jiàođộng từtên
    什么shénmeđại từgì, cái gì
    名字míngzidanh từtên
    đại từtôi, ta, mình
    李月Lǐ YuèLý Nguyệt

    拼音

    A: Nǐjiào shénme míngzi ?

    B: Wǒjiào LǐYuè.

    翻译

    A: Cô tên gì?

    B: Tôi tên là Lý Nguyệt.

    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả các bình luận