đoạn ghi âm 你好: 2:32 có nghĩa là đoạn này sẽ bắt đầu từ 2:32
Thời gian giới hạn: 0
Bài kiểm tra Summary
0 of 16 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Bài kiểm tra hoàn thành. Kết quả đang được ghi lại.
Kết quả
0 trên 16 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình | |
Điểm của bạn |
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- Nghe đoạn ghi âm 你好: 2:32 0%
- Nghe đoạn ghi âm 好久不见: 3:47 0%
- Nghe đoạn ghi âm 最近忙什么呢: 5:14 0%
Would you like to submit your bài kiểm tra result to the leaderboard?
Loading
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
- Câu hỏi 1 of 16
1. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 你好: 2:32张华要去哪儿?
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 2 of 16
2. Câu hỏi
1 điểmChính xácKhông chính xác - Câu hỏi 3 of 16
3. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 你好: 2:32刘涛要去哪儿?
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 4 of 16
4. Câu hỏi
1 điểmChính xácKhông chính xác - Câu hỏi 5 of 16
5. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 你好: 2:32他们可能是什么人?
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 6 of 16
6. Câu hỏi
1 điểmChính xácKhông chính xác - Câu hỏi 7 of 16
7. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 好久不见: 3:47他们两个人经常见面。
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 8 of 16
8. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 好久不见: 3:47她们两个人最近都不太忙。
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 9 of 16
9. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 好久不见: 3:47她们两个人最近过得都很好。
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 10 of 16
10. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 好久不见: 3:47她们每天在一起吃饭。
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 11 of 16
11. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 好久不见: 3:47录音中的一个人因为有急事先走了。
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 12 of 16
12. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 好久不见: 3:47她们有空儿的时候会再联系。
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 13 of 16
13. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 最近忙什么呢: 5:14谁下课了?
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 14 of 16
14. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 最近忙什么呢: 5:14莉莉要去哪儿?
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 15 of 16
15. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 最近忙什么呢: 5:14小梅在准备什么考试?
Chính xácKhông chính xác - Câu hỏi 16 of 16
16. Câu hỏi
1 điểmCategory: Nghe đoạn ghi âm 最近忙什么呢: 5:14她们什么时候再联系?
Chính xácKhông chính xác