Bài tập điền từ thuộc phần 1 nằm trong phần Đọc hiểu của đề thi HSK 4 gồm 10 câu. Mỗi câu sẽ đưa ra 1- 2 câu tiếng Hán, trong câu sẽ có 1 ô trống, thí sinh phải lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Bài tập điền từ HSK 4 sẽ giúp bạn ôn tập 1200 từ vựng HSK 4. Sau khi làm xong 1 bài tập bất kỳ, bạn sẽ biết kết quả, câu nào đúng, câu nào sai, thời gian làm bài. Các bài tập không bị giới hạn về thời gian, vì vậy các bạn có thể bình tĩnh trả lời hết các câu hỏi. Bạn có thể làm lại bao nhiêu lần cũng được cho đến khi nhuần nhuyễn, đạt đến tốc độ nhanh nhất và chính xác nhất.
Phần 1 của phần đọc hiểu HSK 4 rất dễ kiếm điểm, các bạn cố gắng học chắc 1200 từ vựng HSK 4 nhé
Các bạn có thể luyện tập bằng cách làm các bài tập ở dưới đây:
Nhấn nút Bắt đầu để làm bài.
Bài tập 1:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
A.印象 B.接受 C.熟悉 D.共同 E.吸引
Ví dụ: 他们两个人D努力,终于完成了工作。
-
A.印象 B.接受 C.熟悉 D.共同 E.吸引
1.他们两个人 努力,终于完成了工作。
2.那个地方特别漂亮,每年都会 很多国内外的游客。
3.在我的 中,他一直是个很幽默的人。
4.我是一个南方人,很难 每天吃面条。
5.这个事你最好先问一下李老师,这方面他比我 。
A.脾气 B.从来 C.感动 D.羡慕 E.开玩笑
6.A:下个星期的游泳比赛你参加吗?
B: 你别跟我 了,我没学过游泳,怎么参加比赛啊?
7.A:小李这个人怎么样?
B: 他虽然 很大,但工作很认真。
8.A:真 你,找了个那么漂亮的女朋友!
B: 她不仅长得漂亮,也很聪明。
9.A:都这么晚了,他怎么还没到?
B: 他以前 不迟到,今天是怎么了?
10.A:这个电影讲了一个爱情故事,很浪漫,让人特别 。
B: 你们女孩子就是喜欢看这种电影。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 2:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A.周围 B.理解 C.无聊 D.适应 E.镜子
Ví dụ: 每个人对幸福都有不同的B。
-
A.周围 B.理解 C.无聊 D.适应 E.镜子
1.每个人对幸福都有不同的 。
2.我喜欢现在住的地方,很方便。不像以前住的地方, 一个超市都没有。
3.生活就像 ,你对它笑,它也对你笑:如果你对它哭,它也对你哭。
4.周末总是一个人在家太 了,你应该找朋友出去逛逛街,看看电影,吃吃饭。
5.我刚来这儿的时候很不 ,后来慢慢习惯了,也交到了很多朋友,我越来越喜欢这儿的生活了。
A.好像 B.麻烦 C.联系 D. 平时 E.陪
6.A 上车吧,我送你。
B: 不 你了,我坐出租车回去。
7.A:周末的同学聚会你参加吗?
B: 当然,有几个同学毕业后就没 了,正好借这个机会见见。
8.A:都九点了,你怎么还不起床?
B: 昨晚看足球比赛看到两点半,这不是周六吗? 哪能睡到九点?
9.A:小李,那个女孩儿是谁啊?你认识?
B: 应该不认识,但是 在哪儿见过。
10.A:经理,我丈夫生病了。我想请一天假, 他去医院看看。
B: 好,你先把家里照顾好,工作的事别担心。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 3:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A.紧张 B.提供 C.符合 D.安排 E.判断
Ví dụ: 他们这次招聘的要求虽然高,但是那些要求你都C,你应该去试试。
-
A.紧张 B.提供 C.符合 D.安排 E.判断
1.他们这次招聘的要求虽然高,但是那些要求你都 ,你应该去试试。
2.看一个人怎么说话,常可以比较容易地 出他是一个什么样的人。
3.第一次跟女朋友见面的时候,他 得脸和耳朵都红了。
4.她想借这次机会去长城(Chángchéng, the Great Wall)看看,可是公司的事情很多,时间 得很紧张。
5.这里 的工作机会是最多的,每天都有很多公司在上面发招聘通知。
A.感觉 B.材料 C. 咱们 D.准时 E.留
6.A 走, 一起去跑步吧,锻炼锻炼身体。
B: 好主意,我很久没去运动了。你等我几分钟,我去换双运动鞋。
7.A:这次工作虽然时间非常紧张,但是 不是很难。
B: 一开始还担心完不成呢,现在好了,可以休息一下了。
8.A:校长,这份 我已经按照您的要求改好了。
B: 好的,先放我办公桌上吧,你再帮我发一份电子邮件。
9.A:你不是去打篮球了吗?怎么还在上网?
B: 外面刮大风了,现在只好 在家里上网了。
10.A:王老师真是一个特别 的人。
B: 对,我还从来没见他迟到过呢。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 4:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A.完全 B.责任 C.顺利 D.按时 E.不得不
Ví dụ: 飞机10点D起飞,请大家不要着急。
-
A.完全 B.责任 C.顺利 D.按时 E.不得不
1.飞机10点 起飞,请大家不要着急。
2.她们虽然是姐妹,但是性格 不一样。
3.我本来以为这件事情会很 ,没想到遇到这么多困难。
4.没想到那天突然下起了大雨,所以他 又在这里住了一晚上。
5.两个人在一起生活,都要对家有 感。
A.提前 B.一切 C.积累 D.提醒 E.保证
6.A:希望我们的工作能让您满意。
B: 我非常满意, 都安排得很好。
7.A:这份调查明天上午交,你写好了吗?
B: 还差一点儿,您放心,我 明天9点前给您。
8.A:今天下午的会议 一个小时,改在两点开。
B: 我已经看到通知了,谢谢你。
9.A:听说你大学二年级的时候就开始在这个公司工作了。
B: 是的,这让我 了很多工作经验。
10.A:今天是王红的生日,记得给她打个电话。
B: 谢谢你的 ,我差点儿忘记了。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 5:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A.受到 B.邀请 C.考虑 D.效果 E.任何
Ví dụ: B别人吃饭,最好提前几天联系。
-
A.受到 B.邀请 C.考虑 D.效果 E.任何
1. 别人吃饭,最好提前几天联系。
2.女儿喜欢在电脑上看电影,可我还是更愿意去电影院看,因为我觉得电影院的 更好,那儿更吸引我。
3.调查发现:购买我们电脑的人中,有75%是因为 我们广告的影响,有11%的人从来没看过我们的广告。
4.我把我的手机号写给你,以后遇到 问题,你都可以和我联系,我会想办法帮你解决。
5.我认真 了一个晚上,最后还是决定不去那家公司了。我想留在北京,看看还有没有别的机会。
A.顺便 B.打折 C. 流行 D.台 E.家具
6.A:这条红裙子你穿着挺好看的。
B: 不过今年不怎么 这个颜色。
7.A:小王,又去逛街了?买什么东西了?
B: 现在正是换季,好多商店都在 ,你看,这些东西都比平时便宜了一半还多。
8.A:我想换 笔记本电脑,你知道哪种好吗?
B: 我也不太清楚,你先上网看看吧,多比较比较,然后再做决定。
9.A:今天是小王请客?他有什么高兴事呀?
B: 他搬新家了,晚上请老同学们去家里吃饭, 看看他的新房子。
10.A:咱们这些 都旧了,这次搬家,我们换新的。
B: 沙发换颜色亮一点儿的,现在这个颜色太深。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 6:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A.支持 B.打扰 C.皮肤 D.百分之 E.售货员
Ví dụ: 喂,孙阿姨吗?我是小周。不好意思这么晚B您。
-
A.支持 B.打扰 C.皮肤 D.百分之 E.售货员
1.喂,孙阿姨吗?我是小周。不好意思这么晚 您。
2.谢谢大家这一年来对我的 和帮助,能和大家一起工作,我感到非常高兴。
3.王小姐在商场买裙子。她从试衣间出来后, 说:“您穿这条裙子有点儿大”。
4.我们调查的近七千名上班族中,有 六十四的人经常加班。
5.这种水不仅很好喝,用它来洗脸对 也很有好处,所以价格要比其他水贵一些。
A.轻 B.内 C.尝 D.满 E.各
6.A:你 了吗?这次蛋糕做得怎么样?
B: 很好吃,没想到你水平提高了这么多。
7.A:计划书你看了没?
B: 看了, 方面都介绍得挺不错。
8.A:这个纸箱里面是酒,麻烦您搬的时候 一点儿。
B: 好的,我会注意的。
9.A:现在买沙发,能免费送货上门吗?
B: 可以,我们三日 给您送到。
10.A:今天购物 四百元的顾客可以免费获得一份小礼物。
B: 咋们已经买了三百八十多了,再买两双袜子就够了。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 7:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hơp vào chỗ trống
A.后悔 B.擦 C.反对 D.动作 E.指
Ví dụ: 经理让服务员把所有桌子都B干净。
-
A.后悔 B.擦 C.反对 D.动作 E.指
1.经理让服务员把所有桌子都 干净。
2.第一印象是 在第一次见面时给别人留下的印象。
3.生气时不要急着做决定,因为这个时候做的决定可能让你 。
4.他对自己的要求很高,希望比赛的时候把每个 都做好。
5.我本来以为她会 我这么做,没想到她竟然支持我。
A.严重 B.研究 C.辛苦 D.超过 E.出现
6.A:你的腿怎么了?快坐下休息一会儿吧。
B: 没事儿,大夫说不 。
7.A:你看一下,现在有多少人同意这个计划?
B: 一共有十五个人, 了三分之二。
8.A:今天的晚饭怎么样?
B: 特别好吃, 你了,一会儿我来洗碗。
9.A:你觉得老孙这个人怎么样?
B: 老孙是个非常热情的人,他总是能在第一时间 ,帮助大家解决问题。
10.A:你毕业后有什么打算?留北京还是回江西(Jiangxi, name of a Chinese province)?
B: 还没决定,我在考虑要不要读 生。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 8:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ vào chỗ trống
A.伤心 B.放松 C.只要 D.积极 E.证明
Ví dụ: 有的人认为,心情B,身体健康才是真正的幸福。
-
A.伤心 B.放松 C.只要 D.积极 E.证明
1.有的人认为,心情 ,身体健康才是真正的幸福。
2.她听到这个消息后 地哭了。
3.这次招聘会提供了差不多1000个工作机会,请同学们 参加。
4.很多小孩子觉得所有东西 一哭就能得到。
5.他现在已经成为一个有名的律师,终于向所有人 自己的选择是对的。
A.耐心 B.愉快 C.到处 D.缺少 E.发生
6.A:终于爬上来了,累死我了,这山太高了!
B: 看来你真的是 锻炼,以后每天跟我一块儿跑步吧。
7.A:你今天的面试怎么样?
B: 经理说会认真考虑一下,让我别着急, 等消息。
8.A:不管遇到什么问题, 什么事情,都不要着急。
B: 谢谢您的关心,我记住了。
9.A:你喜欢听什么样的歌?
B: 我喜欢那些比较慢,听着让人感觉很浪漫,心情 的歌。
10.A:你的东西怎么 乱放呢?快去打扫一下!
B: 知道了,我一会儿就去。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 9:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A.过程 B.至少 C.区别 D.正确 E.暂时
Ví dụ: 我住的地方离地铁站有点儿远,走路B要三十分钟。
-
A.过程 B.至少 C.区别 D.正确 E.暂时
1.我住的地方离地铁站有点儿远,走路 要三十分钟。
2.所有的困难都是 的,要有信心,我相信你一定会成功。
3.“爱”和“喜欢”有什么 ?我认为“爱”比“喜欢”的感情更深。
4.其实,只要我们真正努力过了,就不需要太关心结果。因为不管最后是成功还是失败,在努力的 中,我们已经学到了很多东西。
5.减肥不只是为了瘦,更是为了健康。 的减肥方法是按时吃饭,多吃水果,多运动,而不是饿肚子。
A.汗 B.得(dei) C.取 D.理想 E.放弃
6.A:师傅,麻烦您快点儿行吗?我 在九点之前到大使馆。
B: 不用担心,保证按时把您送到。
7.A:你哥不是说三点到吗?都过去半个小时了,怎么还没出来?
B: 他还得去 行李箱,您别担心,我打个电话问问。
8.A:外面热吗?你怎么满头大 ?
B: 电梯坏了,我爬楼梯上来的。
9.A:你考虑清楚了?真的要 这次机会?
B: 是的,我妈妈身体不太好,我决定留下来照顾她。
10.A:你研究生考虑考得怎么样?
B: 数学可能考得不太 。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 10:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A.低 B.困 C.拉 D.永远 E.建议
Ví dụ: 一个不知道自己缺点的人,D都不会想要去改变。
-
A.低 B.困 C.拉 D.永远 E.建议
1.一个不知道自己缺点的人, 都不会想要去改变。
2.他们两个人打球的水平差不多,很难分出高 。
3.我刚学会开车,水平一般,还经常走错路。朋友 我平时多开车出去走走,熟悉一下道路情况,这样慢慢就好了。
4.解决问题时,一个人的知识常常是不够的,所以人与人之间需要交流。在交流过程中,一方面,丰富了知识,提高了能力,另一方面,又 近了人们之间的距离。
5.人比动物聪明,但动物仍然有很多值得人学习的地方。拿狮子来说,它们 的时候才睡觉,饿的时候才吃东西,永远不为昨天的事烦恼,也不为明天的事担心。
A.空儿 B.答案 C.礼拜天 D.关键 E.躺
6.A:你最近忙吗?哪天有 ?
B: 干什么?又想让我陪你去逛街呀?
7.A: 我们去学校的体育馆打网球吧?
B: 好啊,不过周末人会不会很多?
8.A:房间里这么暗,怎么不开灯呀?你身体不舒服?
B: 没有,我本来 在沙发上看书,结果睡着了。
9.A:很多女孩子都希望找一个个子搞的男朋友,你呢?
B: 高矮没太大关系, 是我得喜欢他,爱他。
10.A:怎么了?什么事这么不高兴?
B: 别提了,今天考试写 写到最后,发现少了一个,又来不及改了。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 11:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 著名 B.有限 C.复杂 D.顺序 E.增加
Ví dụ: 为了保证您和他人的安全,请您按照“先下后上”的D上下车。
-
A. 著名 B.有限 C.复杂 D.顺序 E.增加
1.为了保证您和他人的安全,请您按照“先下后上”的 上下车。
2.科学的发展确实给生活带来了许多方便,但也给我们 了不少烦恼。
3.虽然身高只有一米六零,但他却是世界上 的篮球运动员。
4.这个问题有点儿 ,你耐心听我给你解释一下,好吗?
5.一个人的知识是 的,所以人与人之间需要交流,交流能使我们丰富知识,提高能力。
A. 准确 B. 只好 C. 厉害 D. 词语 E. 内容
6.A:大夫,我的牙最近疼得 ,不知道是怎么回事。
B: 你先躺这儿,张开嘴我看看。
7.A:你家的孩子真可爱,会说话了吗?
B: 会叫“爸爸”“妈妈”了,也能说一些简单的 。
8.A:这是复习材料,复习要注意方法,要复习重要内容。
B: 时间可能来不及,不过 这样了,这些语法知识太难了。
9.A:听说公司明年要搬,到时候我又得重新找房子了。
B: 这个消息 吗?我怎么不知道?
10.A:你看过那位作家的小说吗?他的小说语言幽默, 丰富。
B: 那当然了,他在国内很受欢迎,他的小说已经被翻译成了好几种语言。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 12:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 引起 B. 也许 C. 仔细 D. 作用 E. 可惜
Ví dụ: 她表示要放弃这个去国外留学的机会,同学们都觉得很E。
-
A. 引起 B. 也许 C. 仔细 D. 作用 E. 可惜
1.她表示要放弃这个去国外留学的机会,同学们都觉得很 。
2.如果你觉得心烦,可以吃点儿蛋糕或巧克力,这些甜的东西 会给你带来好心情。
3.现在网上银行的 越来越大。有了它,网上购物就方便多了,还可以在网上交水费,电费等。
4.你现在做出的每一个决定都有可能影响到你的将来。所以,做决定之前最好 考虑一下。
5.事情的原因和结果往往是互相联系的。一定的原因会 一定的结果,有时候一件事情的结果可能又是另外一件事情的原因。
A. 详细 B. 解释 C. 商量 D. 力气 E. 直接
6.A 咋们在这儿休息一会儿吧,我没 爬了。
B: 一看就知道你不经常锻炼。
7.A:刚才手机没电了,听说你打电话找我了,有什么事吗?
B: 大家在教室 晚会节目的事情呢,就差你了。
8.A:经理,新的计划发您信箱了,您看了吗?
B: 内容太简单,不够 ,明天我们得再开会商量商量。
9.A:你有没有李律师的电话号码?我想问他几个法律方面的问题。
B: 有,我发到你手机上,你 跟他联系就行。
10.A:怎么样?事情解决了吧?
B: 对,我向那位顾客 了这次不能及时送货的原因,她表示可以理解。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 13:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A.演出 B.演员 C.表演 D.普遍 E.苦
Ví dụ: 今天的晚会太精彩了,特别是那些外国留学生A的中国功夫,动作既标准又好看,非常棒。
-
A. 演出 B. 演员 C. 表演 D. 普遍 E. 苦
1.今天的晚会太精彩了,特别是那些外国留学生 的中国功夫,动作既标准又好看,非常棒。
2.这次 举办得非常成功,吸引了不少当地的观众。
3.凉茶虽然味道 ,但对身体很有好处。另外,凉茶热着喝效果也很不错。
4.每天晚上,公园里都有一群老人在唱京剧。他们很喜欢唱京剧,虽然不是专业的 ,不过,他们唱得不错,听起来很有味道。
5.很多大学生毕业后,选择的第一个职业,往往和自己的专业没什么关系,这种情况现在越来越 。
A. 稍微 B. 基础 C. 厚 D. 遍 E. 继续
6.A 这本小说这么 ,什么时候才能看完啊?
B: 每天晚上看十几页,差不多一个月就可以看完。
7.A:你学得可真快!
B: 我小时候学过两年的舞,有点儿 。
8.A:材料整理好了没?
B: 差不多了,我再检查一 就给您送过去。
9.A:你想好了没?是 读书还是参加工作?
B: 我考虑过了,我想先工作两年,然后再考研究生。
10.A:孙小姐,我们大概什么时候出发?
B: 大家先回房间 休息一下,半个小时后我们楼下集合。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 14:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 拒绝 B. 鼓励 C. 得意 D. 省 E. 重 (zhong)
Ví dụ: 为了B大家少抽烟,人们将每年的4月7日定为“世界无烟日”。
-
A. 拒绝 B. 鼓励 C. 得意 D. 省 E. 重 (zhong)
1.为了 大家少抽烟,人们将每年的4月7日定为“世界无烟日”。
2.有的人总是不好意思 朋友的要求,害怕这样会影响两个人的感情。
3.按照规定,您只能免费带20公斤的行李,超 的部分每公斤加收全部票价的1.5%。
4.不要因一时的成功而 ,也不要因一时的失败而伤心,因为那些都已经过去,重要的是怎样过好将来的生活。
5.山东 烟台市是中国著名的“苹果之都”。由于气候等自然条件较好,那儿的苹果个儿大,味道香甜,颜色也漂亮。
A. 扔 B. 丢 C. 行 D. 出差 E. 抱歉
6.A: 打扰一下,请问李老师在吗?
B: 他 了。你找他有事吗?
7.A:喂,你还在逛街吗?我的钥匙 了,进不了门,你快回来吧。
B: 好,我马上就回去。
8.A:实在 ,我来晚了。今天路上有点儿堵。
B: 没关系,请坐。你喝果汁还是咖啡?
9.A:垃圾桶又满了,你去 一下垃圾吧。
B: 好的,看完这个节目我就去。
10.A:马上就要毕业了,你准备在学校附近租房子吗?
B: 学校附近房子太贵。离学校远点儿没关系,只要离地铁或者公交车站近就 。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 15:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 粗心 B. 表扬 C. 整理 D. 寒假 E. 批评
Ví dụ: 已经放D了,去打球的人肯定不多,星期天我们去学校的体育馆打网球吧。
-
A. 粗心 B. 表扬 C. 整理 D. 寒假 E. 批评
1.已经放 了,去打球的人肯定不多,星期天我们去学校的体育馆打网球吧。
2.这些只有三分之一吧,还有很多东西没来得及 呢,下周再搬。
3.如果遇到不得不 别人的时候,态度要友好一点儿,不要让别人听了心里不舒服。
4.他的优点是有礼貌,诚实,能吃苦,就是太 了,不适合我们这儿的工作。
5.孩子在受到 时,往往会对自己更有信心,对学习的兴趣也会更大,成绩当然会提高。
A. 响 B. 管理 C. 故意 D. 赶 E. 害羞
6.A: 因为那件事,她特别生我的气。
B: 放心吧,你也不是 的,去跟她解释一下,她会理解的。
7.A:你妹妹很可爱,但是好像不太爱说话。
B: 她只是有点儿 ,等跟大家熟悉了就好了。
8.A:这次大学同学聚会你联系得怎么样了?能来多少人?
B: 大约有一般吧,李进还专门从国外 回来呢。
9.A:桌子上那个一直在 的手机是谁的?可能找他有什么急事。
B: 那是张经理的,他在会议室开会呢,你快把手机给他拿过去吧。
10.A:听说昨天那个招聘会提供了很多工作机会,你找到合适的公司了吗?
B: 这个招聘会主要是为经济和 专业的学生举办的,所以没几个合适的。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 16:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 同情 B. 参观 C. 输 D. 郊区 E. 原谅
Ví dụ: 虽然得到别人的{E}很容易,但要重新让别人再相信你却很难。
-
A. 同情 B. 参观 C. 输 D. 郊区 E. 原谅
1.虽然得到别人的 很容易,但要重新让别人再相信你却很难。
2.爱批评人或者没有 心的人是最不受欢迎的,这样的人即使很成功,朋友也很少。
3.各位朋友大家好!欢迎来到美丽的海南,这几天就由我带着大家 。
4.现在城市里越来越多的人喜欢到 过周末。他们想找一个空气新鲜,安静的地方好好放松一下。
5.生活的关键就是:只要你努力做了,不管是 是赢,都一样精彩。
A. 报名 B. 预习 C. 尊重 D. 推 E. 号码
6.A:你们这个月空调卖得怎么样?
B: 不错,我们现在 出了“以旧换新”的活动,吸引了不少顾客。
7.A:他什么时候能和我玩儿?
B: 等他 完课文再跟你玩儿,奶奶先陪你做游戏吧。
8.A:我考虑了很久,还是决定离开现在的公司。
B: 既然这样,那我们 你的选择。
9.A:我记得上次关教授把他的手机 给我了,可是不知道写哪儿了。
B: 你当时好像写在本子上了,你看看上面有没有。
10.A:我想 参加一万米长跑比赛,你参加不参加?
B: 恐怕不行,我下星期要考试了。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 17:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 广播 B. 尊重 C. 剩 D. 照 E. 底
Ví dụ: 这本小说就C十几页了,我想看看最后到底怎么样了。
-
A. 广播 B. 尊重 C. 剩 D. 照 E. 底
1.这本小说就 十几页了,我想看看最后到底怎么样了。
2.刚才听 说明天可能会下大雨,足球比赛恐怕要推迟了。
3.您看这个沙发怎么样?我们年 有活动,正在打折,比平时便宜了一千块。
4.不管男人还是女人,只要能在自己的工作中取得好的成绩,都应该赢得 。
5.很多自行车后面都有一个灯,虽然小,但用处却很大。每当后面汽车的灯光 到它时,它就会反光,这样就能提醒司机前方有人。
A. 难受 B. 暖和 C. 活泼 D. 凉快 E. 热闹
6.A 下了雨, 多了,前几天实在是太热了。
B: 是啊,前两天晚上热得都睡不着,今天终于能睡个好觉了。
7.A:你经常参加学校举办的舞会吗?
B: 不,我从来没参加过,我不太喜欢 。
8.A:工作半天了,起来活动活动。
B: 好,坐久了确实有些 。
9.A:小李,我给你介绍个女朋友吧,说说你有什么条件。
B: 我,我喜欢 可爱的女孩子。
10.A:今天很 ,外面一点儿也不冷,你不用穿这么多衣服。
B: 好的,那我脱掉一件。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 18:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 收 B. 座 C. 安全 D. 危险 E. 降落
Ví dụ: 北京有一B山,叫香山,非常有名。每到秋天,满山都是红叶,风景特别漂亮。
-
A. 收 B. 座 C. 安全 D. 危险 E. 降落
1.北京有一 山,叫香山,非常有名。每到秋天,满山都是红叶,风景特别漂亮。
2.有些人直接拿自己的生日做银行卡或信用卡的密码。其实,这样做很不 。
3.无论对自己还是对其他人来说,喝完酒开车都是极其 的。
4.说出去的话很难 回。因此,生气时不要随便说话,这时候说的一般都是气话,会给别人留下不好的印象,甚至会伤害别人。
5.各位乘客,大家好,感谢大家乘坐此次航班,我们的飞机将于20分钟后 在北京首都国际机场。
A. 地点 B. 地址 C. 技术 D. 迷路 E. 咸
6.A 饺子很香,不过鸡蛋汤稍微有点儿 。
B: 那我下次少放点盐。
7.A:对面那条街上新开了一家理发店,听说那儿的理发师 还不错。
B: 是吗?正好我也该理发了,那明天下班后我去试试。
8.A:我怎么觉得咱俩好像 了?
B: 没有,我以前来过这儿,前面路口左转就到了。
9.A:能把照片发到我邮箱里吗?
B: 没问题,把你的邮箱 告诉我,我整理好了就发给你。
10.A:今天下午我们还是两点在东门集合吗?
B: 时间不变, 改在西门了。快去整理一下东西吧,我们马上出发。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 19:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 打招呼 B. 场 C. 性别 D. 吵 E. 禁止
Ví dụ: 请在表格上填好姓名,C,年龄,职业等,然后再给我们传真过来。
-
A. 打招呼 B. 场 C. 性别 D. 吵 E. 禁止
1.请在表格上填好姓名, ,年龄,职业等,然后再给我们传真过来。
2.我觉得咱们还是换个地方住吧。这个小区太 了,我怕影响孩子学习和休息。
3.抽烟不但污染空气,影响身体健康,而且在加油站这样的地方抽烟非常危险,因此,很多地方都 抽烟。
4.要想更快适应新环境,其实有很多办法。比如,多和周围的人 ,在别人遇到麻烦的时候去帮一把,等等。
5.这个京剧我一直想看,下星期六是他们在这儿的最后一 演出。中午你记得提醒我去买票,否则我就没有机会看了。
A. 占线 B. 道歉 C. 座位 D. 打印 E. 零钱
6.A:先生,一共二百三十九块七。您付现金还是刷卡?
B: 现金。我带的 应该够了。
7.A:请问,您一共几位?
B: 我们一共四个人,麻烦你给我们找个安静点儿的 。
8.A:明天几点到?八点来得及来不及?
B: 提前点儿吧,咱们还得负责 会议材料呢。
9.A:我是专门来向您 的,我真的觉得很对不起您。
B: 没关系,过去的事情就让它过去吧,你也别太放在心上。
10.A:李经理的电话一直 ,去办公室找他,敲了半天门,也没人开。
B: 他刚出去开会了,可能下午才能回来。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 20:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 合格 B. 航班 C. 对话 D. 可怜 E. 旅行
Ví dụ: 乘客,您好!我们很抱歉地通知您,由于天气原因,您乘坐的CA1864 B推迟起飞。
-
A. 合格 B. 航班 C. 对话 D. 可怜 E. 旅行
1.乘客,您好!我们很抱歉地通知您,由于天气原因,您乘坐的CA1864 推迟起飞。
2.我走在回家的路上,突然发现商店门口有一只 的小狗,我心里一软,就把它抱回了家。
3.欢迎大家来到美丽的海南, 中有任何事您都可以找我商量,希望我的服务能让您满意。
4.“活到老,学到老”。在现代社会中,我们必须坚持学习。努力获得新的知识,才能适应社会的发展速度,做一个 的现代人。
5.上午来应聘的那个小伙子是学电子技术的,成绩很优秀,通过面试时和他的 ,感觉他的性格也不错,我觉得他挺适合这份工作的。
A. 祝贺 B. 笑话 C. 打扮 D. 普通话 E. 推迟
6.A 你的 水平考试考得怎么样?
B: 我这次没考,因为我错过了报名时间,只能等下次了。
7.A:今晚我穿这条裙子怎么样?今年最流行的。
B: 很漂亮,不过我觉得这种 参加正式的舞会可能还是不太合适。
8.A:小高,听说你出国的时间 了。
B: 是的,我的签证还没有办好,大概得10月底才能走。
9.A:这次活动非常成功,我们顺利完成了公司交给的任务。
B: 辛苦了, 你们!来,干一杯!
10.A:你这一肚子 ,都是从哪儿听来的?
B: 有个网站上有很多,看到有趣的我就记下来。我把网址发给你,你也去看看吧。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -