Bài tập điền từ thuộc phần 2 nằm trong phần Đọc hiểu của đề thi HSK 3 gồm 10 câu. Mỗi câu sẽ đưa ra 1- 2 câu tiếng Hán, trong câu sẽ có 1 ô trống, thí sinh phải lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Bài tập điền từ HSK 3 sẽ giúp bạn ôn tập 600 từ vựng HSK 3. Sau khi làm xong 1 bài tập bất kỳ, bạn sẽ biết kết quả, câu nào đúng, câu nào sai, thời gian làm bài. Các bài tập không bị giới hạn về thời gian, vì vậy các bạn có thể bình tĩnh trả lời hết các câu hỏi. Bạn có thể làm lại bao nhiêu lần cũng được cho đến khi nhuần nhuyễn, đạt đến tốc độ nhanh nhất và chính xác nhất.
Phần 2 của phần đọc hiểu HSK 3 rất dễ kiếm điểm, các bạn cố gắng học chắc 600 từ vựng HSK 3 nhé
Các bạn có thể luyện tập bằng cách làm các bài tập ở dưới đây:
Nhấn nút Bắt đầu để làm bài.
Bài tập 1:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A。周末 B. 带 C. 游戏 D. 跟 E. 作业
Ví dụ: 你写完 E 了吗?
-
A。周末 B. 带 C. 游戏 D. 跟 E. 作业
1. 你写完 了吗?
2. 上个 我们去朋友家玩儿了。
3. 别玩儿 了,快去睡觉。
4. 他说好请我吃饭,但是没 钱。
5. 明天我要上课,不能 你们一起去玩儿。
A. 南方 B. 搬 C. 面包 D. 地图 E. 打算
6. A: 你是什么时候 家的?我怎么不知道。
B: 上个月。
7. A: 你是北方人吗?
B: 不是,我是 人。
8. A: 考完试你有什么 ?
B: 我还没想好。
9. A: 你好,我要买一张
B: 三块钱。
10. A: 累了吧?吃点儿 吧。
B: 好,你也吃点儿吧。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 2:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 楼 B. 办公室 C. 树 D. 胖 E. 难
Ví dụ: 这是你的{B}吗?真大!
-
A. 楼 B. 办公室 C. 树 D. 胖 E. 难
1. 这是你的 吗?真大!
2. 今天的考试一点儿也不 。
3. 我在505教室上课,我现在要上 去。
4. 你看,小狗在 下做什么呢?
5. 我太 了,不能吃那么多饭。
A. 辆 B. 腿 C. 把 D. 经理 E. 其实
6. A: 你真爱看书,买了这么多!
B: 我一点儿也不喜欢看书,这是给我弟弟买的。
7. A:我想买这 车。
B: 太贵了,你有那么多钱吗?
8. A: 下雨了!我没带伞,怎么办?
B: 去商店买一 吧。
9. A: 昨天走路走的太多了,左边这条 有点儿疼。
B: 那你今天别出去了。
10. A: ,我今天想早点儿回家,可以吗?
B: 今天不行,今天又很多工作要做。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 3:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 舒服 B. 裤子 C. 衬衫 D. 或者 E. 还是
Ví dụ: 你想喝点儿什么?茶E咖啡?
-
A. 舒服 B. 裤子 C. 衬衫 D. 或者 E. 还是
1. 你想喝点儿什么?茶 咖啡?
2. 这条 一点儿也不贵,买吧。
3. 我每个周末都在家看电视 听音乐,不工作。
4. 你穿昨天新买的那件 吧。
5. 我不喜欢南方,太热了,不 。
A. 小心 B. 爬山 C. 只 D. 放 E. 记得
6. A: 我们看过这个电影,你 是什么时候吗?
B: 去年8月。
7. A: 你跟我一起出去走走吧。
B:我现在 想睡觉。
8. A:饭菜做好了吗?
B:做好了,已经 饭桌上了。
9. A:您慢走,路上 点儿。
B: 谢谢你,再见
10. A:上个周末你去哪儿了?
B: 我跟朋友去 了。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 4:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 比赛 B. 超市 C. 客人 D. 饿 E. 认真
Ví dụ: C快到了,快去洗水果。
-
A. 比赛 B. 超市 C. 客人 D. 饿 E. 认真
1. 快到了,快去洗水果。
2. 工作到下午三点的时候,我常常很 。
3. 这个孩子工作的时候很 ,大家都喜欢他。
4. 这是什么 ?你能给我介绍一下吗?
5. 我下楼去 买点儿东西。
A. 年级 B. 照片 C. 蛋糕 D. 总是 E. 努力
6. A: 你怎么还看电视?不 学习,怎么能找到好工作呢?
B: 我只看了半个小时。
7. A: 这张 是什么时候的?
B: 是我妈妈小时候的。
8. A: 你怎么 想睡觉?
B:我工作太累了,起得早,睡得晚。
9. A: 这位老人是谁?
B:她是我一 时候的老师,现在已经70岁了。
10. A: 您来几块 ?
B: 两块。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 5:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
A. 草 B. 最近 C. 为 D. 发烧 E. 裙子
Ví dụ: 我是不是D了? 怎么总是觉得冷?
-
A. 草 B. 最近 C. 为 D. 发烧 E. 裙子
1. 我是不是 了?怎么总是觉得冷?
2. 春天不冷不热, 都是绿的.
3. 快来看一下,这是我 你买的衣服.
4. 这条 真好看,是新买的吗?
5. 小王在忙什么呢?你 见过他吗?
A. 当然 B. 照顾 C. 用 D. 季节 E. 夏天
6. A: 来一个西瓜.
B: 这个 的西瓜又大又甜, 多来几个吧.
7. A: 今年 一点儿也不热.
B: 是吗? 我怎么觉得快热死了!
8. A: 明天考试, 你现在就睡觉了?不再看看书了?
B: 不 看了, 我已经复习好了.
9. A: 明天阴天,你还去看比赛吗?
B: 我 要去,这是我最喜欢的比赛!
10.A: 这是你家的小狗吗?真漂亮!谁 它?
B: 我妈妈.
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 6:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 清楚 B. 讲 C. 突然 D. 特别 E. 明白
Ví dụ: 刚才还是晴天,怎么现在{C}就下雨了?
-
A. 清楚 B. 讲 C. 突然 D. 特别 E. 明白
1. 刚才还是晴天,怎么现在 就下雨了?
2. 你的意思我已经听 了.
3. 今天的语法课我没去,你给我 一下吧.
4. 今天天气 好,我们去爬山吧.
5. 他说什么?你听 了吗?
A. 刚才 B. 音乐会 C. 公园 D. 离开 E. 聊天儿
6. A: 今天晚上做什么?
B: 我跟小丽去听 .
7. A: 你什么时候 北京?
B: 明天的飞机
8. A: 请问, 去 怎么走?
B: 一直往前走就是.
9. A: 你最喜欢做什么?
B: 跟朋友 .
10. A: 你 做什么去了?
B: 我帮小丽买了个面包.
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 7:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 以前 B. 同事 C. 兴趣 D. 欢迎 E. 差
Ví dụ: 小明每天都听歌,对音乐有{C}.
-
A. 以前 B. 同事 C. 兴趣 D. 欢迎 E. 差
1. 小明每天都听歌,对音乐有 .
2. 我给你介绍一下, 这是我的 小王.
3. 你来我家玩儿.
4. 我是 十分八点到公司的.
5. 来中国 , 我学了一年汉语.
A. 银行 B. 结婚 C. 迟到 D. 接 E. 半
6. A: 你今天怎么 了?
B: 对不起,我来晚了
7. A: 你现在要去哪儿?
B: 我去机场 一个朋友.
8. A: 比赛什么时候开始?
B: 十点 .
9. A: 请问,哪儿有 ?
B: 一直往前走,超市的旁边.
10. A: 下个月,我们就要 了?
B: 什么? 你们不是刚认识吗?
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 8:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 层 B. 几乎 C. 洗手间 D.电梯 E. 害怕
Ví dụ: D里人太多了,我们走上去吧.
-
A. 层 B. 几乎 C. 洗手间 D.电梯 E. 害怕
1. 里人太多了,我们走上去吧.
2. 你家住几 ?
3. 没事儿,我一点儿也不 .
4. 我去一下 ,马上回来
5. 我现在 每天都要用电脑.
A. 见面 B. 变化 C. 重要 D. 熊猫 E. 满意
6. A: 您对我们的服务 吗?
B: 不错,我玩儿得很高兴.
7. A: 周末你做什么了?
B: 我去看 了.
8. A: 我们几点 ?
B: 三点半吧.
9. A: 你看你, 这几年一点儿 也没有.
B: 是啊, 我每天都运动.
10. A: 这件衣服太贵了,别买了.
B: 贵不贵不 ,你喜欢就行.
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 9:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 参加 B. 班 C. 担心 D. 影响 E. 比较
Ví dụ: 你在哪个B学习汉语?
-
A. 参加 B. 班 C. 担心 D. 影响 E. 比较
1. 你在哪个 学习汉语?
2. 别 了,他马上就到家了.
3. 这件事 难,你再给我几天时间.
4. 你想不想去 爬山比赛?
5. 少玩儿一会儿电子游戏吧,别 了学习.
A. 放心 B. 最后 C. 先 D. 中间 E. 了解
6. A: 你怎么又迟到了?
B: 对不起,这是 一次,以后一定不迟到了.
7. A: 你吃这么多,会越来越胖.
B: ,我每天都运动.
8. A: 你怎么知道她会来?
B: 我很 她,她每天都在这儿吃饭.
9. A: 你想要哪本书?
B: 的那本.
10. A: 下午你打算做什么?
B: 我想 去超市买点儿东西.
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 10:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 安静 B. 体育 C. 个子 D. 旧 E. 骑
Ví dụ: 我C比他高一点儿.
-
A. 安静 B. 体育 C. 个子 D. 旧 E. 骑
1. 我 比他高一点儿.
2. 我每天 车来学校.
3. 我最喜欢 课,多有意思啊.
4. 我喜欢住在这儿,主要是觉得很 .
5. 这条裤子太 了,再买一条吧.
A. 方便 B. 数学 C. 换 D. 附近 E. 地方
6. A: 我觉得你的比我的好.
B: 你想要这个吗?没问题,我跟你 .
7. A: 你哪天比较 ,我们见面聊聊天儿?
B: 周末吧,来我家吃饭.
8. A: 这个 的天气怎么样?
B: 非常好,夏天一点儿也不热.
9. A: 请问,这儿 有超市吗?
B: 有,一直往前走就是.
10. A: 你怎么不太高兴?
B: 我 考得不好.
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 11:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 瓶子 B. 空调 C. 词典 D. 双 E.口
Ví dụ: 拿两D筷子就可以了,今天爸爸不回来吃饭.
-
A. 瓶子 B. 空调 C. 词典 D. 双 E.口
1. 拿两 筷子就可以了,今天爸爸不回来吃饭.
2. 这本 是我朋友的,不是我的.
3. 这种咖啡特别好喝,你快来喝一 吧.
4. 桌子上有一个 ,是谁的?
5. 你怎么没开 ,太热了!
A. 习惯 B. 结束 C. 关 D. 还 E. 会议
6. A: 你把灯 了吧,我要睡觉了.
B: 好,我马上就去.
7. A: 你可以帮我把书 吗?
B: 明天下午可以吗?
8. A: 音乐会 以后,我们一起去饭馆吃饭吧.
B: 还是回家吃吧.
9. A: 你下课以后常常做什么?
B: 我下了汉语课 去图书馆.
10. A: 今天的 是几点的?
B: 下午两点半.
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 12:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 黑板 B. 司机 C. 画 D. 包 E. 护照
Ví dụ: 这张{C}真漂亮!是你的吗?
-
A. 黑板 B. 司机 C. 画 D. 包 E. 护照
1. 这张 真漂亮!是你的吗?
2. 教室后边的那块 上写着几个字,你看得见吗?
3. 你看,就是那位 找到了我的手机.
4. 桌子上有一本 ,是谁的?
5. 请问,这个小 能带上飞机吗?
A. 发现 B. 生气 C.自己 D. 行李箱 E. 起飞
6. A: 我现在能去一下洗手间吗?
B: 对不起,飞机就要 了,请您坐好.
7. A: 你怎么了?
B: 今天我又迟到了,老师都 了.
8. A: 我 公司楼下那家店的蛋糕特别好吃.
B: 是吗?今天我也去买一块.
9. A: 我的衣服太多了!
B: 你把衣服放在我的 里吧,我的箱子大.
10. A: 我出国一个星期,你怎么办?
B: 不用担心,我可以照顾好 .
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 13:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 一般 B. 经常 C. 终于 D. 应该 E. 愿意
Ví dụ: 周末你们A在哪儿吃饭? 在家吃还是出去吃?
-
A. 一般 B. 经常 C. 终于 D. 应该 E. 愿意
1. 周末你们 在哪儿吃饭? 在家吃还是出去吃?
2. 考完试了,我们去哪儿玩儿玩儿?
3. 你 早睡早起,别睡得那么晚.
4. 我不 去那个公司工作,太远,也太累.
5. 那个饭馆离我们学校很近,我们 去.
A. 过去 B. 起来 C. 遇到 D. 校长 E. 礼物
6. A: 一会儿走进来的时候,请大家站 .
B: 好,我们知道了.
7. A: 我忘了把这本书还给他了.
B: 没关系,明天我帮你送 吧.
8. A: 前边那位老人是谁?
B: 他是我们的 .
9. A: 你怎么回来这么晚?
B: 回家的路上 张老师了,跟他聊了一会儿.
10. A: 下个月是爸爸的生日, 你有什么打算?
B: 我要送一件特别的 .
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 14:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 节目 B. 故事 C. 菜单 D. 香蕉 E. 盘子
Ví dụ: 每天晚上,爸爸都要给女儿讲一个B.
-
A. 节目 B. 故事 C. 菜单 D. 香蕉 E. 盘子
1. 每天晚上,爸爸都要给女儿讲一个 .
2. 我来做饭,你来洗 ,怎么样?
3. 我们买几斤 吧,家里没有水果了
4. 跟朋友一起喝着饮料看电视 ,是最快乐的事.
5. 服务员,请拿 过来,我们点菜.
A. 打扫 B. 干净 C. 简单 D. 声音 E. 像
6. A: 我们什么时候吃完饭?
B: 先 完房间再吃.
7. A: 听! 是谁在外边说话?
B: 没有 啊.
8. A: 你觉得洗衣服很 ,可我觉得很难.
B: 那你觉得做什么不难呢?
9. A: 那么多衣服, 终于洗完了.
B: 都洗 了吗?
10. A: 这个地方真美.
B: 是啊, 画儿一样.
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 15:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 花 B. 发 C. 练习 D. 提高 E. 完成
Ví dụ: 1. 王经理,电子邮件我已经给你B过去了。
-
A. 花 B. 发 C. 练习 D. 提高 E. 完成
1. 王经理,电子邮件我已经给你 过去了。
2. 你每天跟谁 口语?
3. 已经夜里12点多了,但是今天的作业我还没 。
4. 这个月我的钱都 完了,不能再买新衣服了。
5. 我在这里只学了三个月汉语,但是水平 了不少。
A. 文化 B. 句子 C. 新闻 D. 节日 E. 世界
6. A: 今天听写五个 ,请大家准备好笔和纸。
B: 五个?老师,太多了!
7. A: 上有多少个国家?你知道吗?
B: 这个…,我真不知道。
8. A: 你为什么想去哪个地方旅游?
B: 我对那儿的 很感兴趣。
9. A: 你们国家最重要的 是什么?
B: 当然是春节!
10. A: 刚才电视上的那条 真有意思!
B: 你快说说。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 16:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 关系 B. 可爱 C. 鼻子 D. 城市 E. 如果
Ví dụ: E我的丈夫能少一些会议,他就会多跟我和孩子在一起了。
-
A. 关系 B. 可爱 C. 鼻子 D. 城市 E. 如果
1. 我的丈夫能少一些会议,他就会多跟我和孩子在一起了。
2. 你觉得哪个 最好玩儿?
3. 我和同屋的 不太好,怎么办?
4. 我女朋友 高高的、头发长长的,非常好看。
5. 那个小狗真 ,我们把它带回家吧。
A. 米 B. 检查 C. 公斤 D. 认为 E. 刷牙
6. A: 今天下午你去哪儿了?
B: 我的车总是有问题,我去 了一下。
7. A: 你想买点儿什么?
B: 给我来一 苹果。
8. A: 你有多高?
B: 1 75。
9. A: 你怎么刚吃饭?
B: 今天起晚了, 以后就来上课了。
10. A: 咱们去南方玩儿玩儿吧。
B: 我 ,还是北方更好玩儿一些。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 17:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 为了 B. 请假 C. 后来 D. 冬天 E. 爱好
Ví dụ: 老师,我不舒服,我想跟您B。
-
A. 为了 B. 请假 C. 后来 D. 冬天 E. 爱好
1. 老师,我不舒服,我想跟您 。
2. 了解中国文化,我常常去旅行。
3. 我以前在美国学习, 来中国留学。
4. 我最喜欢的季节是 。
5. 我的 跟你的不一样,我更喜欢游泳。
A. 一共 B. 饱 C. 邻居 D. 决定 E. 办法
6. A: 你认识那个人吗?
B: 认识,他是我的新 。
7. A: 这次HSK你考得怎么样?
B: 好极了, 考了280分。
8. A: 我的口语不太好,你帮我想想 吧。
B: 你最好多跟中国人聊聊天儿。
9. A: 吃 了吗?
B: 当然了,你看我们点了这么多菜。
10. A: 明年你打算回国吗?
B: 我还没 呢。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 18:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 动物 B. 国家 C. 地 D. 向 E. 而且
Ví dụ: 你是从哪个B来的?
-
A. 动物 B. 国家 C. 地 D. 向 E. 而且
1. 你是从哪个 来的?
2. 坐火车的时候,我喜欢 外看。
3. 你最喜欢什么 ?
4. 这家饭馆不但菜很好吃, 环境很好。
5. 小孩子喜欢快乐 学习。
A. 机会 B. 同意 C. 段 D. 关于 E. 奇怪
6. A: 你打算现在买房子吗?
B: 过一 时间以后再说吧。
7. A: 你怎么要去北京了?
B: 那儿的工作 比较多。
8. A: 真 ,桌子上的词典怎么不见了?
B: 刚才马可拿走了。
9. A: 你给我介绍几个 中国文化的电影吧。
B: 好,没问题。
10. A: 我觉得这儿的房子挺便宜的,我们在这儿买吧。
B: 我不 ,虽然很便宜,但是离公司太远了。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 19:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 秋天 B. 过 C. 鸟 D. 船 E. 张
Ví dụ: 帮我把这几 E 照片洗出来吧。
-
A. 秋天 B. 过 C. 鸟 D. 船 E. 张
1. 帮我把这几 照片洗出来吧。
2. 你还记得18岁生日是在哪儿 的吗?
3. 是北京最好的季节。
4. 她真爱说话,像只小 一样。
5. 我希望能坐 去旅行一次。
A. 位 B. 经过 C. 马 D. 哭 E. 耳朵
6. A: 你怎么又 了?
B: 我想家了。
7. A: 你一会儿 超市吗?帮我买瓶水吧。
B: 行,没问题。
8. A: 你怎么了?
B: 我 里边有点儿疼。
9. A: 您好,欢迎,请问您几 ?
B: 您好,我们一共是五个人。
10. A: 你会骑 吗?
B: 不会,我从来没骑过。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -
Bài tập 20:
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 成绩 B. 多么 C. 照相机 D. 信用卡 E. 难过
Ví dụ: 你每个月花多少钱?你有几张D
-
A. 成绩 B. 多么 C. 照相机 D. 信用卡 E. 难过
1. 你每个月花多少钱?你有几张 ?
2. 这个地方真漂亮,你带 了吗?
3. 别 了,手机坏了就再买一个吧。
4. 我什么时候能知道这次考试的 ?
5. 今天的天气 好啊!
A. 试 B. 只有 C. 碗 D. 东 E. 关心
6. A: 你想要什么结婚礼物?
B: 你送给我几个漂亮的 吧。
7. A: 他怎么又看篮球比赛了?
B: 看球赛,才能让他变得高兴。
8. A: 我的电脑又坏了。
B: 我 一下,看看有什么问题。
9. A: 你觉得周经理怎么样?
B: 非常好,很 我们。
10. A: 请问,去中国银行怎么走?
B: 一直往 走。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -