Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
7 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 断 B. 套 C. 锁 D. 挣 E. 长途 F. 强烈 G. 想象
Ví dụ: 你觉得我穿这B西服去电视台参加节目怎么样?
-
A. 断 B. 套 C. 锁 D. 挣 E. 长途 F. 强烈 G. 想象
1. 你觉得我穿这 西服去电视台参加节目怎么样?
2. 我不能 她喝醉了会是什么样子。
3. 国际 电话很贵,现在我们一般上网聊天儿。
4. 因为同学们 要求,我们决定这个周末出去活动。
5. 房门被反 上了,他从窗户里跳出来,把腿摔 了。
6. 暑假的时候我想去打两个月工 , 点儿钱。
Chính xác / 7 ĐiểmKhông chính xác / 7 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng.
(1)他的态度很{A},恐怕不会改变主意了。A. 坚决 B. 坚持
-
(1)他的态度很 ,恐怕不会改变主意了。 A. 坚决 B. 坚持
(2)只有一个星期了,春节 就要到了。A. 立刻 B. 马上
(3)最近气温太低,河里的水都被 住了。A. 冻 B. 冷
(4)女服务员给了我一个 的微笑。 A. 暖和 B. 温暖
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc.
Ví dụ:
(1){D}. 虽然她全身 A 瘫痪了,但 B 我会照顾 C 她 D 。 (一辈子)
-
(1) . 虽然她全身 A 瘫痪了,但 B 我会照顾 C 她 D。 (一辈子)
(2) . A 了,他们俩 B 大吵 C 了一架 D!(不得了)
(3) . 他 A 病了,B 老师和同学们 C 把他 D 送进了医院。(立刻)
(4) . A 花园里 B 飘来 C 花 D 香。 (一阵)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -