Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A. 逗 B. 合作 C .推广 D. 业务 E. 召开 F. 注册
Ví dụ: 为了 C 这项新产品,公司做了很多宣传。
-
A. 逗 B. 合作 C .推广 D. 业务 E. 召开 F. 注册
(1)为了 这项新产品,公司做了很多宣传。
(2)原本定在周三上午 的会议改时间了。
(3)你做这么多事,难道只是为了 女朋友开心?
(4)要想在这个网站购物,你必须先 一个它的邮箱。
(5)那个新来的销售员这个月做成了三笔大 ,真厉害!
(6)我们跟这家公司 过两次,很愉快。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 像这样能够给全社会信心与快乐的事情,我们应该重点 A 。 (A. 宣传 B. 推广)
-
(1)像这样能够给全社会信心与快乐的事情,我们应该重点 。 (A. 宣传 B. 推广)
(2)要吃中国菜,你首先要学会 筷子。 (A. 应用 B. 使用)
(3)过了这么多年,我的愿望终于 了! (A. 现实 B. 实现)
(4)这是我的 爱好,跟我学什么专业没有关系。(A. 个人 B. 自己)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc
Ví dụ: B. 这个问题 A 是在什么样的背景 B 提 C 出 D 来的? (下)
-
(1) . 这个问题 A 是在什么样的背景 B 提 C 出 D 来的? (下)
(2) . 公司 A 新 B 开发 C 的产品很受 D 消费者欢迎。(出)
(3) . 本店销售 A 电视、B 冰箱、C 洗衣机 D 其他电器。 (以及)
(4) . A 这个问题,B 我们 C 开会讨论了 D 好几次。 (针对)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -