Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 参加 B. 班 C. 担心 D. 影响 E. 比较
Ví dụ: 你在哪个B学习汉语?
-
A. 参加 B. 班 C. 担心 D. 影响 E. 比较
1. 你在哪个 学习汉语?
2. 别 了,他马上就到家了.
3. 这件事 难,你再给我几天时间.
4. 你想不想去 爬山比赛?
5. 少玩儿一会儿电子游戏吧,别 了学习.
A. 放心 B. 最后 C. 先 D. 中间 E. 了解
6. A: 你怎么又迟到了?
B: 对不起,这是 一次,以后一定不迟到了.
7. A: 你吃这么多,会越来越胖.
B: ,我每天都运动.
8. A: 你怎么知道她会来?
B: 我很 她,她每天都在这儿吃饭.
9. A: 你想要哪本书?
B: 的那本.
10. A: 下午你打算做什么?
B: 我想 去超市买点儿东西.
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -