Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 电池 B. 妨碍 C. 利润 D. 培养 E. 资金 F. 不见得
Ví dụ: 太晚了,我先走了,不 B 您休息。
-
A. 电池 B. 妨碍 C. 利润 D. 培养 E. 资金 F. 不见得
(1)太晚了,我先走了,不 您休息。
(2)我的手机 不行了,得去换一块。
(3)让他们俩在一起多待一会儿吧, 一下感情。
(4)我们这个是薄利多销,本来就没有多少 。
(5)你们上次赢了,这次就肯定也能赢吗?我看 。
(6)这次活动,学校为我们提供了 支持。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ 她的汉语说得很好,我的发音 A 她。(A. 不如 B. 没有)
-
(1)她的汉语说得很好,我的发音 她。(A. 不如 B. 没有)
(2)我建议你别去看那个演出,我已经看过了,很 !(A. 倒霉 B. 糟糕)
(3)最后老师的话 他改变了主意。(A. 促进 B. 促使)
(4)阳台、卧室的整体感觉都不错。但是桌子摆这儿,明显不 。(A. 合理 B. 有理)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:
Ví dụ: C. 听说展览馆最近 A 有个 B 小人书展, C 我们周末去 D 看看吧。(不如)
-
(1) . 听说展览馆最近 A 有个 B 小人书展, C 我们周末去 D 看看吧。(不如)
(2) . 他 A 上周 B 迟到,C 这周 D 不来了?(干脆)
(3) . A 你 B 小心一点, C 受伤就 D 麻烦了。(万一)
(4) . 大家 A 都选的 B 就 C 是 D 最好的。(不见得)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -