Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 风险 B. 谨慎 C. 平衡 D. 威胁 E. 简直 F. 恶劣
Ví dụ: 对这种行为 F 的队员只能让他离开球队。
-
A. 风险 B. 谨慎 C. 平衡 D. 威胁 E. 简直 F. 恶劣
(1)对这种行为 的队员只能让他离开球队。
(2)在人口压力面前,经济发展、社会进步都受到了巨大 。
(3)这毕竟是高考择校,我们必须 对待。
(4)初学骑自行车最重要的是注意保持 。
(5)你决定在海外投资,有没有考虑到 ?
(6)昨晚的比赛太精彩了,林丹 太厉害了!
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 不是你努力得不够, {B} 是努力的方向错了。(A. 可怕 B. 恐怕)
-
(1)不是你努力得不够, 是努力的方向错了。(A. 可怕 B. 恐怕)
(2)李岩之所以那么 地返回北京,是因为得知了这个坏消息。(A. 慌张 B. 紧张)
(3)你的病好得不 ,还应该再休息几天。(A. 彻底 B. 完全)
(4)我实在不敢 这么贵重的礼物。(A. 承受 B. 接受)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 冒 A. 生命 1. 形状 A. 平衡 2. 游览 B. 压力 2. 气候 B. 相似 3. 承受 C. 名胜 3. 营养 C. 严肃 4. 威胁 D. 风险 4. 态度 D. 恶劣 Ví dụ: (1) 1 – D
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -