Thời gian giới hạn: 0
Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Bài kiểm tra hoàn thành. Kết quả đang được ghi lại.
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình | |
Điểm của bạn |
Chuyên mục
- Not categorized 0%
XẾP HẠNG: E
XẾP HẠNG: D
XẾP HẠNG: C
XẾP HẠNG: B
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
Would you like to submit your bài kiểm tra result to the leaderboard?
Loading
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
- Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống
A. 有 B. 在 C. 请 D. 名字 E. 能
Ví dụ: 你叫什么 ( D )?
A. 有 B. 在 C. 请 D. 名字 E. 能
1. 我 看看你的汉语书吗?
2. 我爸爸 今天不 家。
3. 您好, 喝茶。
4. 学校里 个商店。
F. 不 G. 没 H. 很 I. 多
1. 你爸爸今年 大了?
2. 请坐, 这儿的中国菜 好吃。
3. 他 是学生, 他是老师。
4. 我的桌子上 有电脑。
Chính xácKhông chính xác