1. Từ cảm thán 喂
Đây là từ thường được dùng để mở đầu khi gọi điện thoại hay trả lời điện thoại. Ví dụ:
- (1)A:喂, 李老师在家吗?
B: 她不在家, 去学校了。 - (2)A:喂, 你是张小姐吗?
B: 对, 您是? - (3)A:喂, 你在做什么呢?
B: 我在看书呢。
2. “在……呢” diễn tả hành động đang diễn ra
Kết cấu phó từ 在 + động từ + trợ từ ngữ khí 呢 diễn tả hành động đang diễn ra. Ví dụ:
在 | Động từ + Tân ngữ | 呢 | |
我 | 在 | 睡觉 | 呢。 |
你 | 在 | 做什么 | 呢? |
小王 | 在 | 学习汉语。 |
Dạng phủ định: 没 (在) + động từ (không dùng 呢). Ví dụ:
Chủ ngữ | Vị ngữ | |
没(在) | Động từ / Cụm động từ | |
我 | 没在 | 看电视。 |
他们 | 没在 | 工作。 |
他 | 没 | 看书。 |
3. Cách đọc số điện thoại:
Cách đọc số điện thoại khác cách đọc các số thông thường. Khi đọc số điện thoại, ta phải đọc từng chữ số. Số 1 trong số điện thoại được đọc là “yāo”. Ví dụ:
- (1)8069478 bā líng liù jiǔ sì qī bā
- (2)13851897623 yāo sān bā wǔ yāo bā jiǔ qī liù èr sān
- (3)82304156 bā èr sān líng sì yāo wǔ liù
4. Trợ từ ngữ khí 吧
Trợ từ ngữ khí 吧 được dùng ở cuối câu cầu khiến để diễn tả lời đề nghị hay mệnh lệnh và làm cho câu nhẹ nhàng hơn. Ví dụ:
- (1)A:这儿没有人, 请坐吧。
B: 谢谢。 - (2)A:今天我们在家吃饭吧。
B: 好。 - (3)A:我现在给她打电话。
B: 她在工作呢, 你下午打吧。