Bài 12: 明天天气怎么样: Ngày mai thời tiết thế nào?

0
1. Đại từ nghi vấn 怎么样

怎么样 được dùng để hỏi tình hình/tình trạng. Ví dụ:

  • (1)你的汉语怎么样?
  • (2)你妈妈身体怎么样?
  • (3)明天天气怎么样?
2. Câu có vị ngữ là kết cấu chủ vị

Trong loại câu này, vị ngữ là một cụm từ có kết cấu chủ-vị. Cấu trúc của câu là:
Chủ ngữ của cả câu + Vị ngữ của cả câu (Chủ ngữ + Vị ngữ)

Chủ ngữ Vị ngữ
Chủ ngữ Vị ngữ
身体 不太好。
明天 天气 很好。
身体 怎么样?

Chú ý: Chủ ngữ trong kết cấu chủ – vị (vị ngữ của câu) thường là một bộ phận thuộc chủ ngữ của cả câu hoặc có liên quan đến nó.

3. Phó từ chỉ mức độ 太

Phó từ 太 diễn tả mức độ cao hơn mức thông thường. Khi câu có từ t ở thể khẳng định, người ta thường dùng 了 ở cuối câu; khi câu ở thể phủ định, người ta không dùng 了. Ví dụ:

  • (1)太热了。
  • (2)天气太冷了。
  • (3)我身体不太好。
4. Động từ năng nguyện 会 (2)

会 được dùng để diễn tả một tình huống có khả năng xảy ra. Ví dụ:

  • (1) A: 爸爸八点前会回家吗?
    B: 会。
  • (2)A: 明天她会来吗?
    B: 她会来。
  • (3)A: 今天会下雨吗?
    B: 今天不会下雨。
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận