1. Đại từ nghi vấn 怎么样
怎么样 được dùng để hỏi tình hình/tình trạng. Ví dụ:
- (1)你的汉语怎么样?
- (2)你妈妈身体怎么样?
- (3)明天天气怎么样?
2. Câu có vị ngữ là kết cấu chủ vị
Trong loại câu này, vị ngữ là một cụm từ có kết cấu chủ-vị. Cấu trúc của câu là:
Chủ ngữ của cả câu + Vị ngữ của cả câu (Chủ ngữ + Vị ngữ)
Chủ ngữ | Vị ngữ | |
Chủ ngữ | Vị ngữ | |
我 | 身体 | 不太好。 |
明天 | 天气 | 很好。 |
你 | 身体 | 怎么样? |
Chú ý: Chủ ngữ trong kết cấu chủ – vị (vị ngữ của câu) thường là một bộ phận thuộc chủ ngữ của cả câu hoặc có liên quan đến nó.
3. Phó từ chỉ mức độ 太
Phó từ 太 diễn tả mức độ cao hơn mức thông thường. Khi câu có từ t ở thể khẳng định, người ta thường dùng 了 ở cuối câu; khi câu ở thể phủ định, người ta không dùng 了. Ví dụ:
- (1)太热了。
- (2)天气太冷了。
- (3)我身体不太好。
4. Động từ năng nguyện 会 (2)
会 được dùng để diễn tả một tình huống có khả năng xảy ra. Ví dụ:
- (1) A: 爸爸八点前会回家吗?
B: 会。 - (2)A: 明天她会来吗?
B: 她会来。 - (3)A: 今天会下雨吗?
B: 今天不会下雨。