课文
A: 谢谢!
B: 不谢!
生词
谢谢 | xièxie | động từ | cảm ơn |
不 | bù | phó từ | không, không cần |
拼音
A: Xièxie nǐ!
B: Búxiè!
翻译
A: Cảm ơn
B: Khỏi cám ơn.
A: 谢谢!
B: 不谢!
谢谢 | xièxie | động từ | cảm ơn |
不 | bù | phó từ | không, không cần |
A: Xièxie nǐ!
B: Búxiè!
A: Cảm ơn
B: Khỏi cám ơn.