Official Examination Papers of HSK (Level 1)(2014)
Bài kiểm tra Summary
0 of 100 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 100 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Nghe 0%
- Viết 0%
- Đọc 0%
-
TRƯỢT
-
ĐẠT
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 100
1. Câu hỏi
一、听力
第一部分第1-10题:判断对错。
例如:我想去办个信用卡,今天下午你有时间吗?陪我去一趟银行?
★ 他打算下午去银行。(√)现在我很少看电视,其中一个原因是,广告太多了。不管什么时间,也
不管什么节目,只要你打开电视,总能看到那么多的广告,浪费我的时间。
★ 他喜欢看电视广告。( X )1. ★王老师礼拜天回来。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 2 of 100
2. Câu hỏi
2. ★ 他想当一名医生。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 3 of 100
3. Câu hỏi
3. ★ 他要参加学校运动会。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 4 of 100
4. Câu hỏi
4. ★ 他十分喜欢那座城市。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 5 of 100
5. Câu hỏi
5. ★ 他认为写信很麻烦。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 6 of 100
6. Câu hỏi
6. ★ 晚上不要喝茶。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 7 of 100
7. Câu hỏi
7. ★ 说话人周末想去照相。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 8 of 100
8. Câu hỏi
8. ★ 听中文广播好处多。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 9 of 100
9. Câu hỏi
9. ★ 流行才是最重要的。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 10 of 100
10. Câu hỏi
10. ★ 年龄大的人很少后悔。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 11 of 100
11. Câu hỏi
第二部分
第11-25题:请选出正确答案。
例如:女:该加油了,去机场的路上有加油站吗?
男:有,你放心吧。
问:男的主要是什么意思?
A 去机场
B 快到了
C 油是满的
D 有加油站=>D
11.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 12 of 100
12. Câu hỏi
12.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 13 of 100
13. Câu hỏi
13.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 14 of 100
14. Câu hỏi
14.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 15 of 100
15. Câu hỏi
15.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 16 of 100
16. Câu hỏi
16.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 17 of 100
17. Câu hỏi
17.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 18 of 100
18. Câu hỏi
18.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 19 of 100
19. Câu hỏi
19.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 20 of 100
20. Câu hỏi
20.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 21 of 100
21. Câu hỏi
21.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 22 of 100
22. Câu hỏi
22.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 23 of 100
23. Câu hỏi
23.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 24 of 100
24. Câu hỏi
24.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 25 of 100
25. Câu hỏi
25.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 26 of 100
26. Câu hỏi
第三部分
第26-45题:请选出正确答案。
例如:男:把这个材料复印五份,一会儿拿到会议室发给大家。
女:好的。会议是下午三点吗?
男:改了,三点半,推迟了半个小时。
女:好,六○二会议室没变吧?
男:对,没变。
问:会议几点开始?
A 14:00
B 15:00
C 15:30 v
D 18:0026.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 27 of 100
27. Câu hỏi
27.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 28 of 100
28. Câu hỏi
28.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 29 of 100
29. Câu hỏi
29.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 30 of 100
30. Câu hỏi
30.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 31 of 100
31. Câu hỏi
31.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 32 of 100
32. Câu hỏi
32.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 33 of 100
33. Câu hỏi
33.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 34 of 100
34. Câu hỏi
34.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 35 of 100
35. Câu hỏi
35.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 36 of 100
36. Câu hỏi
36-37.
36.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 37 of 100
37. Câu hỏi
37.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 38 of 100
38. Câu hỏi
38-39.
38.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 39 of 100
39. Câu hỏi
39.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 40 of 100
40. Câu hỏi
40-41.
40.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 41 of 100
41. Câu hỏi
41.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 42 of 100
42. Câu hỏi
42-43.
42.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 43 of 100
43. Câu hỏi
43.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 44 of 100
44. Câu hỏi
44-45.
44.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 45 of 100
45. Câu hỏi
45.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 46 of 100
46. Câu hỏi
二、阅读
第一部分
第46-50题:选词填空A 速度 B 稍微 C 任务 D 坚持 E 苦 F 出生
例如:她每天都{D}走路上下班,所以身体一直很不错。
46.
-
这个药太 了。有糖吗?给我一块。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 47 of 100
47. Câu hỏi
47.
-
这只小狗一 就被送到我们家了,因此和我们的感情很深。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 48 of 100
48. Câu hỏi
48.
-
您就放心地把 交给我吧,我保证能够按时完成。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 49 of 100
49. Câu hỏi
49.
-
.哥,你开慢点儿, 不能超过每小时60公里。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 50 of 100
50. Câu hỏi
50.
-
她们姐妹俩长得非常像,区别只是妹妹的皮肤 白一些。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 51 of 100
51. Câu hỏi
第51-55题:选词填空。
A 戴 B 印象 C 溫度D竞争 E 难道 F 专业
例如:
A:今天真冷啊 ,好像白天最高{C}才2℃。
B:刚才电视里说明天更冷。51.
-
A:你大学学的是什么 ?
B:我是学国际关系的。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 52 of 100
52. Câu hỏi
52.
-
A:已经15号了,怎么还不发工资啊?
B:昨天就发了, 你没收到银行的提醒短信吗?
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 53 of 100
53. Câu hỏi
53.
-
A:你对小李的 怎么样?
B:挺好的,我就喜欢这种性格活泼的女孩儿。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 54 of 100
54. Câu hỏi
54.
-
A:我们往前坐吧,我没 眼镜,看不清楚黑板上的字。
B:行,咱们去第三排?
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 55 of 100
55. Câu hỏi
55.
-
A:现在找工作的压力挺大的。
B:是啊,往往是几十个人 一个工作。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 56 of 100
56. Câu hỏi
第二部分
第56-65题:排列顺序。
例如:
A 可是今天起晚了
B 平时我骑自行车上下班
C 所以就打车来公司=> BAC
56. A 恐怕是搬家了吧
B 没找到那个小伙子的家
C 我按照你给的地址找过了Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 57 of 100
57. Câu hỏi
57. A 详细的安排我已经挂到公司网站上了
B 这次互联网技术交流活动将在下周二举行
C 大家先看一下,根据安排做好准备Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 58 of 100
58. Câu hỏi
58. A 一方面是由于她吃得很健康
B 刘阿姨看上去比实际年龄小很多
C 另一方面是她的脾气很好,从来不生气Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 59 of 100
59. Câu hỏi
59. A 还能说几句上海话
B 不但能讲一口标准的普通话
C 他在中国学习、工作了六年Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 60 of 100
60. Câu hỏi
60. A 既然知道问题出在哪儿
B 并保证以后不再出現相同的情况
C 那么我们就应该想办法解决Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 61 of 100
61. Câu hỏi
61. A 所以还是得穿厚一点儿
B 今天的溫度虽然不低
C 但外面一直在刮大风Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 62 of 100
62. Câu hỏi
62. A 各位旅客,我们的飞机已经安全降落了
B 祝您旅行愉快,下次再见
C 请您拿好自己的行李,按顺序下飞机Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 63 of 100
63. Câu hỏi
63. A 本来只是想开个玩笑
B 结果他竟然真送了我一份礼物
C 我故意骗他说今天是我的生日Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 64 of 100
64. Câu hỏi
64. A 那家店的家具样子都不错
B 购物满 5000 元还可以免费送货,现在买非常合适
C 正好这个月有打折活动Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 65 of 100
65. Câu hỏi
65. A 仔细想想,原来是手机的短信提醒声
B 以为有人来了,于是忙跑去开门,可外面一个人也没有
C 我刚睡醒,就听到几下敲门的声音Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 66 of 100
66. Câu hỏi
第三部分
第66-85題:请选出正确答案。
例如:她很活泼,说话很有趣,总能给我们带来快乐,我们都很喜欢和她在一起。
★ 她是个什么样的人?
A 幽默 √ B 马虎 C 骄傲 D 害羞
66. 一个寒假没住,房间里的味道实在让人受不了,我去把窗户打开,换换空气。
★ 说话人接下来要做什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 67 of 100
67. Câu hỏi
67. 我本来没想买那本书,只是因为无聊,随便看了几页,没想到里面的内容特
别精彩,我完全被它吸引了。★那本书:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 68 of 100
68. Câu hỏi
68. 姐姐四岁起就跟着一位著名的京剧演员学唱京剧。她不仅聪明,而且很努
力,常常受到邀请去各地演出,现在认识她的人越来越多了。★ 关于姐姐,可以知道:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 69 of 100
69. Câu hỏi
69. 长江是中国第一大河,也是世界第三长河,它与黄河共同被看作是中国的
“母亲河”。长江中生活着上千种水生动植物,其中还有不少是受国家重点保护的。★关于长江,可以知道:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 70 of 100
70. Câu hỏi
70. 我开了空调,有些凉。你刚打完球,出了一身汗,还是先别急着脱衣服,否则很容易感冒。
★ 为什么不要着急脫衣服?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 71 of 100
71. Câu hỏi
71. 王雪在报名表上填的电话号码是错的,我联系不上她。如果有同学见到她, 请让她到我办公室来一趟。
★ 说话人联系不上王雪是因为:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 72 of 100
72. Câu hỏi
72. 小夏给我介绍的那个减肥方法效果特别好,我才坚持了两个星期,就感觉
自己瘦了不少,你也可以试试。★ 关于说话人,可以知道什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 73 of 100
73. Câu hỏi
73. 尽管我很喜欢吃饺子,但是不得不说包饺子确实很麻烦。但要是很多人
起包就不一样了,不仅会包得很快,而且过程也会变得有趣得多。★ 说话人觉得大家一起包饺子:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 74 of 100
74. Câu hỏi
74.即使我们将来在不同的城市生活,也要常见面、常聚会。来,干了这杯酒,祝我们的友谊地久天长!
★ 他希望大家以后能:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 75 of 100
75. Câu hỏi
75. 要想成为一名合格的国际导游,首先要能说一口流利的外语,其次要有丰富的历史文化知识,最后还要有诚实、友好的态度。如果再有点儿幽默感,那就更好了。
★ 一名合格的国际导游应该:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 76 of 100
76. Câu hỏi
76. 马上就要放暑假了,各位同学一定要注意安全,不要去危险的地方,外出时最好有父母陪着。希望大家假期愉快! 下课!
★ 说话人提醒同学们:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 77 of 100
77. Câu hỏi
77. 这几年公司发展很快,主要是因为我们找准了方向,同时又增加了与其他公司之间的交流。
★ 公司发展快的主要原因是:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 78 of 100
78. Câu hỏi
78. “千里之行,始于足下”大意是说要到远方去,你就必须走出第一步。它告诉我们,要想获得成功,就要从小事做起,一点点积累。空有计划却不去做,再远大的理想也不能成真。
★ 根据上文, 成功:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 79 of 100
79. Câu hỏi
79. 小时候,每次妈妈鼓励或表扬我时,都会给我一块巧克力,这时我就会很高兴。后来,我慢慢养成了一个习惯:无论遇到什么不开心的事情,我都会吃一块巧克力,这会让我的心情很快好起来。
★ 吃巧克力会让他:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 80 of 100
80. Câu hỏi
80-81.
语言是了解一个民族历史与文化的密码,因为艺术、科学、经济等都离不开语言。汉语是世界上历史最久远的语言之一。与几千年前相比,虽然现在的汉字在书写上有了很大的变化,但我们仍然可以通过它们来了解以前中国人的生活情况。
80. ★ 关于汉字,可以知道:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 81 of 100
81. Câu hỏi
81. ★ 上文主要谈的是:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 82 of 100
82. Câu hỏi
82-83.
随着互联网走入人们的生活,知识的获得也变得越来越容易了。但网上的信息有正确的,也有错误的,在这种情况下,判断真假就变得尤其重要了。只有当你有了判断对错的能力后,你才能从复杂多变的环境中获得真正有用的信息。
82.★ 根据上文,网上的信息有什么特点?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 83 of 100
83. Câu hỏi
83. ★ 与获得知识相比, 更重要的是:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 84 of 100
84. Câu hỏi
84-85.
有个年轻人去一家公司面试。当他到了面试地点后才发现, 自己前面已经有二十几个人在排队了。怎样才能引起经理的注意, 让他在面试自己前不选择别人呢? 终于, 他想出了一个好主意。他拿出一张纸条, 在上面写了几个字, 然后请人交给经理。经理看后, 大笑起来。原来纸条上写着:“先生,我排在第24位, 在您看到我之前, 请千万别忙着做决定。”最后,他打败了其他面试者,赢得了这份工作。
84. ★ 当他到面试地点时发现:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 85 of 100
85. Câu hỏi
85. ★ 他为什么要给经理写纸条?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 86 of 100
86. Câu hỏi
三、书写
第一部分
第86-95题:完成句子。
例如: 那座桥 800年的 历史有了
那座桥有800年的历史了。86. 小孙子 非常 咳嗽得 严重
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 87 of 100
87. Câu hỏi
87. 上个月 轻了 我比 稍微 点儿
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 88 of 100
88. Câu hỏi
88. 所有的 他 用光了 力气
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 89 of 100
89. Câu hỏi
89. 叔叔 道歉 跟 我拒绝
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 90 of 100
90. Câu hỏi
90.上 禁止 高速公路 随便停车
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 91 of 100
91. Câu hỏi
91. 需要 我至少 跑100米 15 秒
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 92 of 100
92. Câu hỏi
92. 不符合 您的条件 要求 招聘
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 93 of 100
93. Câu hỏi
93. 一封 收到了 来自 我 国外的信
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 94 of 100
94. Câu hỏi
94. 让他 感到 事情的发展 很吃惊
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 95 of 100
95. Câu hỏi
95. 大部分顾客 价格 较低的 都被 吸引了
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 96 of 100
96. Câu hỏi
第二部分
第96-100题:看图,用词造句。
例如: 乒乓球
=> 她很喜欢打乒乓球。
96. 重
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -
-
Câu hỏi 97 of 100
97. Câu hỏi
97. 收拾
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -
-
Câu hỏi 98 of 100
98. Câu hỏi
98. 日记
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -
-
Câu hỏi 99 of 100
99. Câu hỏi
99. 镜子
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -
-
Câu hỏi 100 of 100
100. Câu hỏi
100. 讨论
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -