Bài kiểm tra Summary
0 of 100 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 100 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Nghe 0%
- Viết 0%
- Đọc 0%
-
TRƯỢT
-
ĐẠT
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 100
1. Câu hỏi
一、听力
第一部分第1-10题:判断对错。
例如:我想去办个信用卡,今天下午你有时间吗?陪我去一趟银行?
★ 他打算下午去银行。( √ )
现在我很少看电视,其中一个原因是,广告太多了。不管什么时间,也
不管什么节目,只要你打开电视,总能看到那么多的广告,浪费我的时间。★ 他喜欢看电视广告。( X )
1. ★ 那位小姐想买沙发。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 2 of 100
2. Câu hỏi
2. ★ 女儿要过生日了。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 3 of 100
3. Câu hỏi
3. ★ 小林会跳民族舞。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 4 of 100
4. Câu hỏi
4. ★ 说话人之前很马虎。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 5 of 100
5. Câu hỏi
5. ★ 用筷子敲碗没有礼貌。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 6 of 100
6. Câu hỏi
6. ★ 小李不清楚活动安排。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 7 of 100
7. Câu hỏi
7. ★去长白山看雪景的人很多。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 8 of 100
8. Câu hỏi
8. ★ 他的收入很高。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 9 of 100
9. Câu hỏi
9. ★ 那两个词的用法完全相同。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 10 of 100
10. Câu hỏi
10. ★ 别把工作烦恼带回家。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 11 of 100
11. Câu hỏi
第二部分
第 11-25 题:请选出正确答案。例如:女:该加油了,去机场的路上有加油站吗?
男:有,你放心吧。
问:男的主要是什么意思?
A 去机场
B 快到了11.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 12 of 100
12. Câu hỏi
12.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 13 of 100
13. Câu hỏi
13.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 14 of 100
14. Câu hỏi
14.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 15 of 100
15. Câu hỏi
15.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 16 of 100
16. Câu hỏi
16.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 17 of 100
17. Câu hỏi
17.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 18 of 100
18. Câu hỏi
18.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 19 of 100
19. Câu hỏi
19.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 20 of 100
20. Câu hỏi
20.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 21 of 100
21. Câu hỏi
21.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 22 of 100
22. Câu hỏi
22.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 23 of 100
23. Câu hỏi
23.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 24 of 100
24. Câu hỏi
24.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 25 of 100
25. Câu hỏi
25.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 26 of 100
26. Câu hỏi
第三部分
第26-45题:请选出正确答案。例如:男:把这个材料复印五份,一会儿拿到会议室发给大家。
女:好的。会议是下午三点吗?
男:改了,三点半,推迟了半个小时。
女:好,六○二会议室没变吧?
男:对,没变。
问:会议几点开始?
A 14:00
B 15:00
C 15:30 (√)D 18:00
26.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 27 of 100
27. Câu hỏi
27.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 28 of 100
28. Câu hỏi
28.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 29 of 100
29. Câu hỏi
29.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 30 of 100
30. Câu hỏi
30.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 31 of 100
31. Câu hỏi
31.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 32 of 100
32. Câu hỏi
32.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 33 of 100
33. Câu hỏi
33.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 34 of 100
34. Câu hỏi
34.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 35 of 100
35. Câu hỏi
35.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 36 of 100
36. Câu hỏi
36-37.
36.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 37 of 100
37. Câu hỏi
37.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 38 of 100
38. Câu hỏi
38-39.
38.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 39 of 100
39. Câu hỏi
39.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 40 of 100
40. Câu hỏi
40-41.
40
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 41 of 100
41. Câu hỏi
41.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 42 of 100
42. Câu hỏi
42-43.
42.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 43 of 100
43. Câu hỏi
43.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 44 of 100
44. Câu hỏi
44-45.
44.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 45 of 100
45. Câu hỏi
45.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 46 of 100
46. Câu hỏi
二、阅读
第一部分第46-50题:选词填空。
A 到底 B 顺利 C 诚实 D 坚持 E 周围 F 质量
例如:她每天都 {D}走路上下班,所以身体一直很不错。
46.
-
原来你已经从南京回来了?一切都还 吧?
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 47 of 100
47. Câu hỏi
47.
-
广播里说,周日的空气 很差,建议大家减少室外活动。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 48 of 100
48. Câu hỏi
48.
-
黑板上的数字 是多少?你能看清吗?
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 49 of 100
49. Câu hỏi
49.
-
我们都相信马师傅,他是一个 的人。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 50 of 100
50. Câu hỏi
50.
-
我和我丈夫刚搬到这里不久,对 的环境还不太熟悉。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 51 of 100
51. Câu hỏi
第51-55题:选词填空。
A秒 B吸引 C 温度 D 玩笑 E 随便 F趟
例如:
A:今天真冷啊,好像白天最高{C}才2℃。
B:刚才电视里说明天更冷。51.
-
A:小丽好像有点儿不开心,你不该跟她开这样的 。
B:那我去给她道个歉吧。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 52 of 100
52. Câu hỏi
52.
-
A:看你兴奋的样子,这次用了多久?
B: ,速度比上次提高了不少呢。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 53 of 100
53. Câu hỏi
53.
-
A:你男朋友最 你的地方是什么?
B:他很幽默,而且性格很好。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 54 of 100
54. Câu hỏi
54.
-
A:时间来得及吗?我想去 厕所,刚才矿泉水喝多了。
B:你去吧,我先去打印登机牌。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 55 of 100
55. Câu hỏi
55.
-
A:你有什么好主意吗?
B:这方面我不太懂,我不敢 说。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 56 of 100
56. Câu hỏi
第二部分
第56-65题:排列顺序。例如:
A 可是今天起晚了
B 平时我骑自行车上下班
C 所以就打车来公司=>BAC
56.
A 快擦擦,我去给你倒杯果汁
B 对皮肤也不好,看你脸上的汗
C 既然这么辣就别吃了Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 57 of 100
57. Câu hỏi
57.
A 只有按照一定的顺序排列这些号码
B 否则很难看出来
C 你才能发现它们之间的关系Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 58 of 100
58. Câu hỏi
58.
A 不但作者的意思理解起来有些困难
B 这本小说写得不太好
C 而且故事內容也不够精彩Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 59 of 100
59. Câu hỏi
59.
A 结果现在申请也来不及了
B 但我还是忘记了
C 昨天姐姐提醒我去报名参加篮球比赛Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 60 of 100
60. Câu hỏi
60.
A 观众在看电视时
B 就能判断出他表演水平的高低
C 往往通过演员一个很小的动作Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 61 of 100
61. Câu hỏi
61.
A 估计进去就得迷路
B 你看这里
C 环境太复杂了,我连入口都找不到Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 62 of 100
62. Câu hỏi
62.
A 我没有继续读硕士
B 去年大学毕业后
C 而是回到老家,跟朋友一起做起了生意Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 63 of 100
63. Câu hỏi
63.
A 吃完饭都好好休息一下
B 下午我们还有更重要的任务要完成
C 各位辛苦了,我们为大家准备了午餐Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 64 of 100
64. Câu hỏi
64.
A 可是也没有表示反对
B 她虽然十分吃惊
C 我把这件事告诉妈妈时Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 65 of 100
65. Câu hỏi
A 这本词典你从哪儿买的
B 甚至中间还缺了一页
C 里面很多词语的解释都有错误Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 66 of 100
66. Câu hỏi
第三部分
第66-85题:请选出正确答案。
例如:她很活泼,说话很有趣,总能给我们带来快乐,我们都很喜欢和她在一起。
★她是个什么样的人?
A 幽默 √ B 马虎 C 骄傲 D 害羞66. 关校长办公室的电话不是没人接,就是占线,我真后悔没有存他的手机号。
★ 说话人后悔:Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 67 of 100
67. Câu hỏi
67. 咱们新买的房子客厅和厨房都比较小,肯定放不下这么多家具,我们还是把这个小沙发和餐桌送人吧。
★ 他们为什么要把家具送人?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 68 of 100
68. Câu hỏi
68. 尽管我们今天输了,但这并不能说明我们永远都在别人后面。只要我们认真练习,继续努力,下次赢的一定是我们,大家加油!
★说话人在做什么?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 69 of 100
69. Câu hỏi
69. 真正的友谊并不是指经常见面,时时联系,而是互相都很了解。即使很久没见,见面之后仍然有许多话说:即使不常联系,但无论你遇到什么困难,他都会一直支持你、帮助你。
★ 关于真正的友谊,可以知道什么?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 70 of 100
70. Câu hỏi
70. 我之前去过很多地方,但从来没去过海边,所以我打算今年暑假去海南旅游,顺便放松一下。
★ 他今年暑假要干什么?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 71 of 100
71. Câu hỏi
71. 我有点儿困,先躺一会儿,你记得九点叫醒我。今晚有我最喜欢的足球队的比赛,要是错过就太可惜了。
★ 他晚上准备做什么?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 72 of 100
72. Câu hỏi
72. 这次考试的填空题很容易,都是书上的内容,我只花了15分钟就做完了。但后面的问答题挺难的,其中有两个我实在答不出来,就空着交上去了。
★ 上文主要谈的是:Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 73 of 100
73. Câu hỏi
73. 前段时间特别冷,公园里都没什么人。这几天暖和了,散步的、跳舞的、运动的人也都多了起来,公园又像以前一样热闹了。
★公园为什么又变热闹了?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 74 of 100
74. Câu hỏi
74. 如果你讨厌一个人,很可能是因为你将重点放在了他的缺点上,而没看到他优秀的一面。其实,每个人身上都有值得别人学习的地方,不要因为“讨厌”而错过学习的机会。
★ 上文告诉我们要怎么做?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 75 of 100
75. Câu hỏi
75. 小时候,我希望自己将来能做一个导游,这样我可以一边工作,一边到世界各地旅行。然而,我最后却选择了护士这个职业,因为我想帮助更多需要帮助的人。
★她认为护士这个职业可以:Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 76 of 100
76. Câu hỏi
76.我们学校后面有一条小吃街,那里的东西不仅好吃,而且还不贵。平时没课时,同学们都爱去那儿逛逛。
★ 那条小吃街的东西怎么样?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 77 of 100
77. Câu hỏi
77. 李教授的突然出现让大家很激动。因为我们之前邀请他的时候,他还在北京出差,大家都以为他无法参加会议了,没想到他还是赶来了。
★ 关于李教授,可以知道:Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 78 of 100
78. Câu hỏi
78. 现在很多人感觉自己还很年轻,光知道努力赚钱,却不注意身体健康。等老了,身体出了问题,再花钱看病。要知道,健康才是最重要的,千万不要“用身体赚钱,再用钱来买个好身体”。
★ 根据上文,可以知道:Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 79 of 100
79. Câu hỏi
79. 在选择专业时,除了要为以后的发展做打算外,还要考虑自己的兴趣。如果选择了不喜欢的专业,即使上了大学,也很难学好。有句话说得好:兴趣才是最好的老师。
★我们在选择专业时,应考虑:Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 80 of 100
80. Câu hỏi
80-81
每个人都有理想,但并不是所有的理想都能成真。理想不能太大太空,而应该符合实际。另外,理想也不能只停留在嘴上,必须积极去做,按照计划一步步地进行,并且在做的过程中及时总结经验,这样才能更准确地判断出前进的方向。
80.什么样的理想才能成真?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 81 of 100
81. Câu hỏi
81.★为了使理想成真,我们应该:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 82 of 100
82. Câu hỏi
82-83
怎样才能买到价格便宜的机票呢?首先,买得越早越便宜。航班起飞前十天内,打折的机票就不会剩太多了。其次,星期一,星期二或节日后几天的机票会更便宜,因为这几天出行的人一般较少。最后,在互联网上购买机票也会节约不少钱。
82.★ 根据上文,机票的价格跟什么有关?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 83 of 100
83. Câu hỏi
83.★ 网上购票的优点是什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 84 of 100
84. Câu hỏi
84-85
我出生在“山城”重庆,长江经过这座美丽的城市。重庆既是山水之城,又是著名的“桥都”,全市共有4500多座桥,远远超过中国其他城市。桥对于重庆有着重要的作用,以前人们过江需要乘船,现在直接过桥就行了。可以说,桥大大方便了山城人的出行。
84.★ 重庆为什么被叫作“桥都”
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 85 of 100
85. Câu hỏi
85.★ 关于重庆,下列哪个正确?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 86 of 100
86. Câu hỏi
三、书写
第一部分第86-95题:完成句子。
例如:那座桥 800年的 历史有了
那座桥有800年的历史了。
86.挂了 一张 客厅里 地图
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 87 of 100
87. Câu hỏi
87. 我 信了 寄出去 把
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 88 of 100
88. Câu hỏi
88. 你 考上了 祝贺 博士
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 89 of 100
89. Câu hỏi
89. 大约有 100棵 这里的 树
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 90 of 100
90. Câu hỏi
90.有点儿 洗手间的 镜子 脏
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 91 of 100
91. Câu hỏi
91. 我猜不出 实在 答案
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 92 of 100
92. Câu hỏi
92. 这份 很 写得 材料 详细
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 93 of 100
93. Câu hỏi
93. 任何 没听到 你难道 响声 吗
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 94 of 100
94. Câu hỏi
94. 我 打个招呼去向 张律师
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 95 of 100
95. Câu hỏi
95. 这双皮鞋的 比那双 颜色 稍微深一些
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 96 of 100
96. Câu hỏi
第二部分
第96-100题:看图,用词造句。
例如: 乒乓球她很喜欢打乒乓球。
96.
汤
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -
-
Câu hỏi 97 of 100
97. Câu hỏi
97.
巧克力
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -
-
Câu hỏi 98 of 100
98. Câu hỏi
98.
理发
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -
-
Câu hỏi 99 of 100
99. Câu hỏi
99.
迷路
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -
-
Câu hỏi 100 of 100
100. Câu hỏi
100.
乱
-
This response will be awarded full points automatically, but it can be reviewed and adjusted after submission.
Grading can be reviewed and adjusted.Grading can be reviewed and adjusted. -