Official Examination Papers of HSK (Level 2)(2014)
Bài kiểm tra Summary
0 of 60 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 60 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Nghe 0%
- Đọc 0%
-
TRƯỢT
-
ĐẠT
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 60
1. Câu hỏi
I. NGHE
Hướng dẫn: Bấm nút để nghe.
Phần 1: (1-5) Dựa vào từ nghe được phán đoán đúng sai
1.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 2 of 60
2. Câu hỏi
2.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 3 of 60
3. Câu hỏi
3.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 4 of 60
4. Câu hỏi
4.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 5 of 60
5. Câu hỏi
5.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 6 of 60
6. Câu hỏi
6.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 7 of 60
7. Câu hỏi
7.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 8 of 60
8. Câu hỏi
8.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 9 of 60
9. Câu hỏi
9.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 10 of 60
10. Câu hỏi
10.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 11 of 60
11. Câu hỏi
Phần 2: Nghe hội thoại chọn hình ảnh tương ứng
A B C D E 11.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 12 of 60
12. Câu hỏi
12.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 13 of 60
13. Câu hỏi
13.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 14 of 60
14. Câu hỏi
A B C D E 14.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 15 of 60
15. Câu hỏi
15.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 16 of 60
16. Câu hỏi
Nghe hội thoại chọn hình ảnh tương ứng
A. B. C. D. E. 16.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 17 of 60
17. Câu hỏi
17.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 18 of 60
18. Câu hỏi
18.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 19 of 60
19. Câu hỏi
A. B. C. D. E. 19.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 20 of 60
20. Câu hỏi
20.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 21 of 60
21. Câu hỏi
Phần 3. Hội thoại 2 câu
21.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 22 of 60
22. Câu hỏi
22.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 23 of 60
23. Câu hỏi
23.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 24 of 60
24. Câu hỏi
24.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 25 of 60
25. Câu hỏi
25.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 26 of 60
26. Câu hỏi
26.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 27 of 60
27. Câu hỏi
27.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 28 of 60
28. Câu hỏi
28.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 29 of 60
29. Câu hỏi
29.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 30 of 60
30. Câu hỏi
30.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 31 of 60
31. Câu hỏi
Phần 4: Hội thoại 4 câu
31.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 32 of 60
32. Câu hỏi
32.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 33 of 60
33. Câu hỏi
33.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 34 of 60
34. Câu hỏi
34.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 35 of 60
35. Câu hỏi
35.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 36 of 60
36. Câu hỏi
II. ĐỌC HIỂU
Phần 1: Chọn hình ảnh tương ứng
A B C D E 36. 你的衣服还没穿好呢。
Nǐ de yīfu hái méi chuān hǎo ne.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 37 of 60
37. Câu hỏi
37. 不下雨了,天晴了。
Bùxià yǔle, tiān qíngle.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 38 of 60
38. Câu hỏi
38. 他们两个正在房间里看电视。
Tāmen liǎng gè zhèngzài fángjiān lǐ kàn diànshì.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 39 of 60
39. Câu hỏi
39. 别说话了,睡觉吧,,明天早点儿起床。
Bié shuōhuàle, shuìjiào ba, míngtiān zǎodiǎnr qǐchuáng.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 40 of 60
40. Câu hỏi
40. 有什么问题,你可以给我打电话。
Yǒu shén me wèntí, nǐ kěyǐ gěi wǒ dǎ diànhuà.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 41 of 60
41. Câu hỏi
Phần 2 : Chọn từ điền vào chỗ trống
A. 手表 Shǒubiǎo B. 找 Zhǎo C. 慢 Màn D. 洗洗 xǐxi E. 生日 shēngrì 41. 这块儿()是他妻子的。
Zhè kuàir () shì tā qīzi de.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 42 of 60
42. Câu hỏi
42. 等一下,苹果()再吃。Děng yīxià, píngguǒ () zài chī.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 43 of 60
43. Câu hỏi
43. 欢迎下次再来,您()走。
Huānyíng xià cì zàilái, nín () zǒu.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 44 of 60
44. Câu hỏi
44. 今天是26号,离我的()还有一个多星期呢。
Jīntiān shì 26 hào, lí wǒ de () hái yǒu yīgè duō xīngqi ne.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 45 of 60
45. Câu hỏi
45. 女:看见高老师了吗?外面有学生 () 他。
Nǚ: Kànjiàn gāo lǎoshīle ma? Wàimiàn yǒu xuéshēng () tā.
男: 他在408 教室。
Nán: Tā zài 408 jiàoshì.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 46 of 60
46. Câu hỏi
Phần 3: Dựa vào câu đã cho để phán đoán đúng sai:
46. 这本书是我写的,送给你,希望能对你有帮助。
Zhè běn shū shì wǒ xiě de, sòng gěi nǐ, xīwàng néng duì nǐ yǒu bāngzhù.
★这本书还没写完.
Zhè běn shū hái méi xiě wán.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 47 of 60
47. Câu hỏi
47. 我毎次喝咖啡后,晚上都睡不好觉,所以我很少喝咖啡。
Wǒ měi cì hē kāfēi hòu, wǎnshàng dōu shuì bù hǎo jiào, suǒyǐ wǒ hěn shǎo hē kāfēi.
★喝咖啡会让他睡不好觉。
Hē kāfēi huì ràng tā shuì bù hǎo jiào.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 48 of 60
48. Câu hỏi
48. 白先生可能还不知道这件事情,他昨天没来上班。你给他打个电话,请他准备一下。
Bái xiānsheng kěnéng hái bù zhīdào zhè jiàn shìqíng, tā zuótiān méi lái shàngbān. Nǐ gěi tā dǎ gè diànhuà, qǐng tā zhǔnbèi yīxià.
★白先生昨天没上班。
Bái xiānshēng zuótiān méi shàngbān.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 49 of 60
49. Câu hỏi
49. 机场离这儿很远,坐公共汽车要一个多小时,坐出租车也要四五十分钟吧。
Jīchǎng lí zhèr hěn yuǎn, zuò gōnggòng qìchē yào yīgè duō xiǎoshí, zuò chūzū chē yě yào sìwǔshí fēnzhōng ba.
★机场离这儿非常近。
Jīchǎng lí zhèr fēicháng jìn.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 50 of 60
50. Câu hỏi
50. 我看过那个电影,还不错,是我今年看过的最好的电影。
Wǒ kànguò nàgè diànyǐng, hái bùcuò, shì wǒ jīnnián kànguò de zuì hǎo de diànyǐng.
★他觉得那个电影不好看。
Tā juéde nàgè diànyǐng bù hǎokàn.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 51 of 60
51. Câu hỏi
Phần 4. Chọn câu tương ứng
A. 5块钱一斤。 5 Kuài qián yī jīn.
B. 我弟弟是从去年8月开始学习汉语的。 Wǒ dìdì shì cóng qùnián 8 yuè kāishǐ xuéxí hànyǔ de.
C. 医生说多运动对您的身体好。 Yīshēng shuō duō yùndòng duì nín de shēntǐ hǎo.
D. 一个红的,一个白的,真漂亮。 Yīgè hóng de, yīgè bái de, zhēn piàoliang.
E. 你们下午玩儿得怎么样? Nǐmen xiàwǔ wánr de zěnme yàng?
51. 爸, 我们明天早上去跑步吧。
Bà, wǒmen míngtiān zǎoshang qù pǎobù ba.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 52 of 60
52. Câu hỏi
52. 还可以,大家都很高兴。
Hái kěyǐ, dàjiā dōu hěn gāoxìng.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 53 of 60
53. Câu hỏi
53. 你喜欢哪个?
Nǐ xǐhuān nǎge?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 54 of 60
54. Câu hỏi
54. 因为公司想让他去中国工作。
Yīnwèi gōngsī xiǎng ràng tā qù zhōngguó gōngzuò.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 55 of 60
55. Câu hỏi
55. 西瓜怎么卖?
Xīguā zěnme mài?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 56 of 60
56. Câu hỏi
Chọn câu tương ứng
A. 哥,这是我的新同学。
Gē, zhè shì wǒ de xīn tóngxué.B. 我买的是火车票,是后天晚上的。
Wǒ mǎi de shì huǒchē piào, shì hòutiān wǎnshàng de.C. 你和你丈夫是怎么认识的?
Nǐ hé nǐ zhàngfū shì zěnme rènshi de?D. 下课后我们去打篮球,好不好?
Xiàkè hòu wǒmen qù dǎ lánqiú, hǎobù hǎo?E. 但是妈妈说很好吃,她吃了很多。
Dànshì māmā shuō hěn hào chī, tā chīle hěnduō.56. 今天是我第一次做菜。
Jīntiān shì wǒ dìyīcì zuò cài.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 57 of 60
57. Câu hỏi
57. 你明天上午几点的飞机?
Nǐ míngtiān shàngwǔ jǐ diǎn de fēijī?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 58 of 60
58. Câu hỏi
58. 朋友介绍的,他比我大3岁。
Péngyǒu jièshào de, tā bǐ wǒ dà 3 suì.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 59 of 60
59. Câu hỏi
59. 天气太热了,我想游泳。
Tiānqì tài rèle, wǒ xiǎng yóuyǒng.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 60 of 60
60. Câu hỏi
60. 你好,你叫什么名字?
Nǐ hǎo, nǐ jiào shénme míngzì?
Chính xácKhông chính xác