Bài kiểm tra Summary
0 of 80 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 80 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Nghe 0%
- Viết 0%
- Đọc 0%
-
TRƯỢT
-
ĐẠT
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 80
1. Câu hỏi
I. NGHE HIỂU
Phần 1. Dựa theo đoạn ghi âm, chọn hình ảnh tương ứng
A. B. C. D. E. 1.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 2 of 80
2. Câu hỏi
2.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 3 of 80
3. Câu hỏi
3.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 4 of 80
4. Câu hỏi
4.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 5 of 80
5. Câu hỏi
5.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 6 of 80
6. Câu hỏi
A B C D E 6.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 7 of 80
7. Câu hỏi
7.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 8 of 80
8. Câu hỏi
8.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 9 of 80
9. Câu hỏi
9.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 10 of 80
10. Câu hỏi
10.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 11 of 80
11. Câu hỏi
Phần 2: Phán đoán đúng sai
11.
★ 他家附近有树。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 12 of 80
12. Câu hỏi
12.
★ 问题终于解决了。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 13 of 80
13. Câu hỏi
13.
★ 弟弟准备搬家。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 14 of 80
14. Câu hỏi
14.
★ 桌子和椅子太旧了。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 15 of 80
15. Câu hỏi
15.
★ 他最喜欢北京的春天。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 16 of 80
16. Câu hỏi
16.
★ 爱有很多种。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 17 of 80
17. Câu hỏi
17.
★ 叔叔觉得这本书很一般。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 18 of 80
18. Câu hỏi
18.
★ 他经常去电影院看电影。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 19 of 80
19. Câu hỏi
19.
★ 她每天晚上喝一杯果汁。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 20 of 80
20. Câu hỏi
20.
★ 快乐很简单。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 21 of 80
21. Câu hỏi
Phần 3: Hội thoại 2 câu
21.
★ 那个帽子在哪儿?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 22 of 80
22. Câu hỏi
22.
★ 女的为什么让男的早点儿回去?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 23 of 80
23. Câu hỏi
23.
★ 男的是什么意思?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 24 of 80
24. Câu hỏi
24.
★男的怎么了?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 25 of 80
25. Câu hỏi
25.
★男的画的是什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 26 of 80
26. Câu hỏi
26.
★ 女的是什么意思?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 27 of 80
27. Câu hỏi
27.
★他们在说什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 28 of 80
28. Câu hỏi
28.
★女的准备怎么回去?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 29 of 80
29. Câu hỏi
29.
★ 男的为什么不吃西瓜?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 30 of 80
30. Câu hỏi
30.
★ 关于女的,可以知道什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 31 of 80
31. Câu hỏi
Phần 4: Hội thoại 4 câu
31.
★ 女的希望自己怎么样?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 32 of 80
32. Câu hỏi
32.
★ 关于男的,可以知道什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 33 of 80
33. Câu hỏi
33.
★ 女的为什么要找裙子?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 34 of 80
34. Câu hỏi
34.
★ 女的认为数学怎么样?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 35 of 80
35. Câu hỏi
35.
★ 女的要去做什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 36 of 80
36. Câu hỏi
36.
★ 男的决定穿哪件衬衫?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 37 of 80
37. Câu hỏi
37.
★ 关于女的,可以知道什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 38 of 80
38. Câu hỏi
38.
★ 羊肉多少钱一斤?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 39 of 80
39. Câu hỏi
39.
★ 男的明天要去哪儿?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 40 of 80
40. Câu hỏi
40.
★ 女的怎么了?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 41 of 80
41. Câu hỏi
II. ĐỌC HIỂU
Phần 1: Chọn câu tương ứng
A. 今天上午的比赛你去看了?
B. 小关,你到604房间看一下。
C. 你有没有看见小黄?这是他的信。
D. 姐,我的护照在你的包里吗?
E. 你来看看世界地图就知道了。41. 有位客人的眼镜忘在那儿了。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 42 of 80
42. Câu hỏi
42. 不到20分钟,就踢进两个球。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 43 of 80
43. Câu hỏi
43. 奶奶,中国在我们的东边还是西边?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 44 of 80
44. Câu hỏi
44. 没有啊。你是不是把它放行李箱了?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 45 of 80
45. Câu hỏi
45. 他有点儿不舒服,今天没来上班。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 46 of 80
46. Câu hỏi
A. 我们是去爬山,所以你应该穿一双运动鞋。
B. 你出去的时候记得带上伞,伞在门口放着。
C. 你的脸怎么这么红?发烧了?
D. 我的车在路上坏了。
E. 对不起,这个题我还是不太清楚应该怎么做。46. 你昨天下午怎么又迟到了?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 47 of 80
47. Câu hỏi
47. 我还以为你听明白了呢,那我再给你讲一次。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 48 of 80
48. Câu hỏi
48. 好的,我吃完面包就去换,你等我一下。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 49 of 80
49. Câu hỏi
49. 不下雪了吧?天已经晴了。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 50 of 80
50. Câu hỏi
50. 不是,我刚才喝了点儿葡萄酒。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 51 of 80
51. Câu hỏi
Phần 2: Chọn từ điền vào chỗ trốngA 还 B 饱 C 重要 D 锻炼 E 城市51. 向先生把借的钱都( )了。Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 52 of 80
52. Câu hỏi
52. 爷爷每天早上都去公园跑步,( )身体。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 53 of 80
53. Câu hỏi
53. 我只去过北方的几个( ),没去过南方。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 54 of 80
54. Câu hỏi
54. 你吃( )了吗?要不要再来一碗米饭?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 55 of 80
55. Câu hỏi
55. 这个会议非常( ),你还是去听听吧。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 56 of 80
56. Câu hỏi
A 地方 B 辆 C 年轻 D 放心 E 一定56. A:你女儿长得越来越像你了。
B:是,但她比我( )时更漂亮。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 57 of 80
57. Câu hỏi
57. A:这个( )除了冬天太冷外,别的没什么。
B:谢谢你,时间长了,我就会习惯的。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 58 of 80
58. Câu hỏi
58. A:明天一共有8个人去机场。
B:那我们需要两( )车。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 59 of 80
59. Câu hỏi
59. A:如果你的成绩提高了,我就送你一个照相机。
B:真的吗?那我( )努力。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 60 of 80
60. Câu hỏi
60. A:节目4点半开始,你们快一点儿。
B:( )吧,我们马上就到了。
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 61 of 80
61. Câu hỏi
Phần 3: Đọc hiểu
61. 5年前,他就在这家公司上班,每天都做着相同的工作。现在,他打算换个新的工作。
他打算:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 62 of 80
62. Câu hỏi
62. 她在我们学校很有名。她汉语水平很高,普通话说得几乎和中国人一样。
关于她,可以知道什么?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 63 of 80
63. Câu hỏi
63. 我今年27岁,还没结婚,也没有男朋友。大家都很关心我,为我介绍男朋友。见了几个人,我都不喜欢。但是,我不着急,我相信爱我的和我爱的那个人一定会出现。
根据这段话,可以知道她:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 64 of 80
64. Câu hỏi
64. 我特别希望丈夫能少一些会议,多一些休息,可以经常和我还有孩子在一起,不用周末的时候还要去公司。
她丈夫最可能是:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 65 of 80
65. Câu hỏi
65. 请大家用黑板上的这5个词,写一个小故事,要求不少于100字。注意, 这5个词必须都用上。
写这个故事有什么要求?
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 66 of 80
66. Câu hỏi
66. 最近,我发现6个月大的儿子对音乐很有兴趣。他哭的时候,如果让他听音乐,他马上就不哭了,或者唱歌给他听,他也很快就会安静下来。
她认为,儿子:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 67 of 80
67. Câu hỏi
67. 我们要学着自己解决问题,不能什么事情都请别人帮忙,因为有些事情只能自己去选择和决定。
根据这段话,我们应该:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 68 of 80
68. Câu hỏi
68. 来到一个新环境,你会觉得什么都很新鲜,但经过一段时间,你就会慢慢习惯了,每个人都是这样的。
来到一个新的环境,人们会:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 69 of 80
69. Câu hỏi
69. 饿了就吃饭,渴了就喝水,累了就睡觉,高兴了就笑,难过了就哭。其实,别人怎么想真的没有多大关系,做你自己喜欢的事情就好。
这段话主要想告诉我们:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 70 of 80
70. Câu hỏi
70. 不同的国家有不同的文化。有些国家的人名是姓在前面,名字在后面。还有些国家是名字在前面,姓在后面。
根据这段话,姓名:
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 71 of 80
71. Câu hỏi
III. VIẾT VĂN
Phần 1: Hoàn thành câu
月亮/大/太阳/比
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 72 of 80
72. Câu hỏi
万小姐 / 很满意/ 对 / 这个宾馆
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 73 of 80
73. Câu hỏi
菜单 / 服务员 / 把 / 拿走了
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 74 of 80
74. Câu hỏi
刮跑了 / 哥哥的报纸 / 被 / 风
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 75 of 80
75. Câu hỏi
那家 / 超市的 /又便宜又好吃 / 蛋糕
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 76 of 80
76. Câu hỏi
Phần 2: Dựa vào pinyin viết chữ Hán
76.
-
我的作业写完了,我想和同学们qù 游泳。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 77 of 80
77. Câu hỏi
77.
-
熊猫的眼睛、鼻zi 和耳朵都是黑色的。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 78 of 80
78. Câu hỏi
78
-
我记得白老师的办公室在 sān 层。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 79 of 80
79. Câu hỏi
79.
-
我非常了解我妹妹,她是 bú 会同意的。
Chính xácKhông chính xác -
-
Câu hỏi 80 of 80
80. Câu hỏi
80.
-
夏阿姨把厨房打扫得很 gān 净。
Chính xácKhông chính xác -