Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
A. 尽力 B. 片面 C. 确定 D. 善于 E. 寻找 F. 不要紧
Ví dụ: 他在四处 E ,但至今仍然没有结果。
-
A. 尽力 B. 片面 C. 确定 D. 善于 E. 寻找 F. 不要紧
(1)他在四处 ,但至今仍然没有结果。
(2)不能这样 地看问题,而要多方面地考虑。
(3)你 他就是我们要找的那位英雄吗?
(4)我们班有个同学被车撞了,还好伤得不重, 。
(5)她很爱护学生,也很 教育他们。
(6)别难过了,虽然成绩不理想,但你已经 了。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 每天我一回家,可爱的小狗就 B 着尾巴冲我跑过来。 (A. 摸 B. 摇)
-
(1)每天我一回家,可爱的小狗就 着尾巴冲我跑过来。(A. 摸 B. 摇)
(2)对我们提出的意见,老板还没有做出 。(A. 反应 B. 反映)
(3)我真的需要休息了,我已经 工作20个小时了。(A. 继续 B. 连续)
(4) ,我想到了一个办法,你们看看行不行。(A. 唉 B. 哎)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc
Ví dụ: C. 他 A 没回家,肯定是 B 公司有事,你 C 着什么 D 急!( 瞎)
-
(1) . 他 A 没回家,肯定是 B 公司有事,你 C 着什么 D 急!( 瞎)
(2) . A 半夜里,B 他 C 睡着睡着 D 坐了起来。(忽然)
(3) . 这么 A 美丽的 B 图画竟然是用 C 绳子 D 做的!(根)
(4) . 他们 A 去两个 B 不同的城市做社会调查,想了解 C 南方和北方 D 不同的风俗!(分别)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -