Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 扶 B. 占 C. 从前 D. 本领 E. 决心 F. 委屈
Ví dụ: {C}有个人叫乐广,他有个好朋友,一有空儿就到他家来聊天儿。
-
A. 扶 B. 占 C. 从前 D. 本领 E. 决心 F. 委屈
(1) 有个人叫乐广,他有个好朋友,一有空儿就到他家来聊天儿。
(2)你去教室自习的时候,帮我 个座位,好吗?
(3)请您先在这儿 一晚,明天我们就给您换个好的房间。
(4)邻居家有一条 高强的小狗,能看门,能送报,还能买菜。
(5)他把那位老爷爷 过了马路。
(6)我下 从明天开始早睡早起,每天锻炼身体。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 昨天打不到车,是他 A 着我去的医院。(A. 背 B. 后背)
-
(1)昨天打不到车,是他 着我去的医院。(A. 背 B. 后背)
(2)我跟爸爸妈妈说好了,会在10点 回家。(A. 从前 B. 以前)
(3)这是在警察局,你给我 点!别乱动!(A. 老实 B. 诚实)
(4)他没有接受那份优厚的待遇, 辞职了。 (A. 而且 B. 反而)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng của từ trong ngoặc:
Ví dụ: C. A 这个美丽的 B 故事一直 C 到现在 D。(流传)
-
(1) . A 这个美丽的 B 故事一直 C 到现在 D。(流传)
(2) . 请你 A 暗中 B 一下 C 这件事,别让大家都 D 知道。(打听)
(3) . 球 A 被 B 那个球员 C 了 D 回来。 (顶)
(4) . 这几天 A 作业 B 太多了,我累 C 不得了 D。(得)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -