Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 总共 B. 借口 C. 达到 D. 采取 E. 可靠 F. 参与
Ví dụ: 教师要让学生主动 F 班集体管理,锻炼他们的能力。
-
A. 总共 B. 借口 C. 达到 D. 采取 E. 可靠 F. 参与
(1)教师要让学生主动 班集体管理,锻炼他们的能力。
(2)许多人喜爱喝茶,几乎 不可一日无茶的程度。
(3)听声音判断水瓶是否保温的方法并不 。
(4)您好,您 消费了747元。您刷卡还是付现金?
(5)他 家里有事,提前离开了会场。
(6)我们虽然还不能准确预报地震,但可以 有效措施,最大限度地保护我们的财产。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 研究发现,父亲对教育子女的 A 程度越高,孩子就越聪明。 ( A. 参与 B. 参加)
-
(1)研究发现,父亲对教育子女的 程度越高,孩子就越聪明。 ( A. 参与 B. 参加)
(2)调查结果显示,市民对电子阅读的兴趣 提高了。(A. 明显 B. 清楚)
(3)我本来想完成这个计划以后再去美国, 现在那边有更重要的事,不得不提前去。(A. 成果 B. 结果)
(4)关于空气质量问题,现在报纸、网络上相关的 特别多,大家讨论得也很热闹。(A. 报道 B. 报名)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
8 điểmNối các từ ngữ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 达到 A. 措施 1. 下降的 A. 报道 2. 报道 B. 原因 2. 可靠的 B. 成果 3. 采取 C. 目的 3. 重大的 C. 现象 4. 分析 D. 新闻 4. 表面的 D. 趋势 Ví dụ: (1) 1 – C
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
(2) 1 – , 2 – , 3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -