Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 插 B. 系 C. 拦 D. 拍 E. 说服 F. 围绕
Ví dụ: 你今天 B 这条领带吧,比较正式。
-
A. 插 B. 系 C. 拦 D. 拍 E. 说服 F. 围绕
(1)你今天 这条领带吧,比较正式。
(2)地球为什么会 太阳转,一直是科学家们很感兴趣的问题。
(3)如果不是他在中间 了一手,事情不会变成现在这样。
(4)这位导演 过二十几部电影,得过好几项国际大奖。
(5)我始终没有办法 他接受这个结论。
(6)前面不知道发生了什么事,路被 住了。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng
Ví dụ: 在昨天举行的 B 赛上,他的表现得到了大家的好评。 (A. 争论 B. 辩论)
-
(1)在昨天举行的 赛上,他的表现得到了大家的好评。(A. 争论 B. 辩论)
(2)毕业二十年以来,我们 保持着联系。(A. 始终 B. 终于)
(3)我们之间还有很大的 ,我要向他学习,更加努力。 (A. 差距 B. 距离)
(4)吃中餐 西餐都可以,只是我不能吃太辣的。(A. 或许 B. 或者)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc
Ví dụ: B. 我 A 都十八岁 B ,能照顾好 C 自己,您就放心 D 吧。 (啦)
-
(1) . 我 A 都十八岁 B ,能照顾好 C 自己,您就放心 D 吧。 (啦)
(2) . A 是秋天了,B 再热 C 也不会 D 像夏天那样。 (毕竟)
(3) . 这是 A 已经 B 经过很多人 C 证明的 D 经验。 (成熟)
(4) . 真心 A 希望 B 您能同意我的 C ,D 帮我这个忙!(请求)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -