Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A.周围 B.理解 C.无聊 D.适应 E.镜子
Ví dụ: 每个人对幸福都有不同的B。
-
A.周围 B.理解 C.无聊 D.适应 E.镜子
1.每个人对幸福都有不同的 。
2.我喜欢现在住的地方,很方便。不像以前住的地方, 一个超市都没有。
3.生活就像 ,你对它笑,它也对你笑:如果你对它哭,它也对你哭。
4.周末总是一个人在家太 了,你应该找朋友出去逛逛街,看看电影,吃吃饭。
5.我刚来这儿的时候很不 ,后来慢慢习惯了,也交到了很多朋友,我越来越喜欢这儿的生活了。
A.好像 B.麻烦 C.联系 D. 平时 E.陪
6.A 上车吧,我送你。
B: 不 你了,我坐出租车回去。
7.A:周末的同学聚会你参加吗?
B: 当然,有几个同学毕业后就没 了,正好借这个机会见见。
8.A:都九点了,你怎么还不起床?
B: 昨晚看足球比赛看到两点半,这不是周六吗? 哪能睡到九点?
9.A:小李,那个女孩儿是谁啊?你认识?
B: 应该不认识,但是 在哪儿见过。
10.A:经理,我丈夫生病了。我想请一天假, 他去医院看看。
B: 好,你先把家里照顾好,工作的事别担心。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -