Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 参考 B. 范围 C. 具体 D. 乐观 E. 陆续 F. 显然
Ví dụ: 因为天气影响,我们的活动推迟了, C 时间再等通知。
-
A. 参考 B. 范围 C. 具体 D. 乐观 E. 陆续 F. 显然
(1)因为天气影响,我们的活动推迟了, 时间再等通知。
(2)会议快要开始了,代表们 走进了会场。
(3)这次比赛是在全国 内举行的。
(4)前两局棋输给爸爸,他 并不担心。
(5)不管遇到什么困难,都要 地面对生活。
(6)这只是我个人意见,仅供你 。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
Chọn đáp án thích hợp
Ví dụ: 这个玩具是我爸爸亲手为我 A 的。(A. 制作 B. 制造)
-
(1)这个玩具是我爸爸亲手为我 的。(A. 制作 B. 制造)
(2)我们 他明天9点能出发,那么10点可以到这儿。(A. 假设 B. 假如)
(3)我们已经安全地 目的地了。(A. 达到 B. 到达)
(4)来我们公司工作,你的前途一片 !(A. 光明 B. 明亮)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
Nối các từ có thể phối hợp:
(1) (2) 1. 一届 A. 答案 1. 失去 A. 锻炼 2. 一堆 B. 学生 2.制定 B. 公司 3. 一份 C. 优势 3.缺乏 C. 家庭 4. 一种 D. 垃圾 4.成立 D. 法律 Ví dụ (1) 1 – B
-
(1) 1 – , 2 – , 3 – , 4 – ,
(2) 1 – , 2 – ,3 – , 4 –
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -