Bài kiểm tra Summary
0 of 3 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 3 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 3
1. Câu hỏi
6 điểmChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A. 涨 B. 办理 C. 从事 D. 粗糙 E. 单调 F. 整齐
Ví dụ: 我想 C 有挑战性的工作,因为那样可以更好地成长。
-
(1)我想 有挑战性的工作,因为那样可以更好地成长。
(2)请96号顾客到2号窗口 业务。
(3)这房子装修得太 了!你看,地板都没铺 (pū lót, san)平。
(4)窗外响起了一阵 的歌声。
(5)他觉得在中国的生活很 ,我却觉得很丰富。
(6)最近几年,物价 得很厉害。
Chính xác / 6 ĐiểmKhông chính xác / 6 Điểm -
-
Câu hỏi 2 of 3
2. Câu hỏi
4 điểmChọn đáp án đúng:
Ví dụ: 一般来说,一包香烟有二十 B 。(A. 册 B. 支)
-
(1) 一般来说,一包香烟有二十 。(A. 册 B. 支)
(2)今天的课就到这儿,大家有什么 吗?(A. 疑问 B. 怀疑)
(3)他 高大,动作灵活,很适合打篮球。(A. 身体 B. 身材)
(4)这可以说是20世纪80 最流行的歌曲。(A. 年代 B. 时代)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -
-
Câu hỏi 3 of 3
3. Câu hỏi
4 điểmChọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc
(1)C. 我的 A 经验 B 来自于 C 错误的 D 判断。(无数)
-
(1) . 我的 A 经验 B 来自于 C 错误的 D 判断。(无数)
(2) . 今天早上是谁打 A 了 B 桌子上 C 的牛奶 D?(翻)
(3) . A 你每天都能 B 做好 C 一件事,D 那么你每天都能得到一份快乐。(假如)
(4) . 你的这个 A 结论 B 全 C 经验和想象,我认为不 D 科学。(凭)
Chính xác / 4 ĐiểmKhông chính xác / 4 Điểm -