Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Not categorized 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
A. 拒绝 B. 鼓励 C. 得意 D. 省 E. 重 (zhong)
Ví dụ: 为了B大家少抽烟,人们将每年的4月7日定为“世界无烟日”。
-
A. 拒绝 B. 鼓励 C. 得意 D. 省 E. 重 (zhong)
1.为了 大家少抽烟,人们将每年的4月7日定为“世界无烟日”。
2.有的人总是不好意思 朋友的要求,害怕这样会影响两个人的感情。
3.按照规定,您只能免费带20公斤的行李,超 的部分每公斤加收全部票价的1.5%。
4.不要因一时的成功而 ,也不要因一时的失败而伤心,因为那些都已经过去,重要的是怎样过好将来的生活。
5.山东 烟台市是中国著名的“苹果之都”。由于气候等自然条件较好,那儿的苹果个儿大,味道香甜,颜色也漂亮。
A. 扔 B. 丢 C. 行 D. 出差 E. 抱歉
6.A: 打扰一下,请问李老师在吗?
B: 他 了。你找他有事吗?
7.A:喂,你还在逛街吗?我的钥匙 了,进不了门,你快回来吧。
B: 好,我马上就回去。
8.A:实在 ,我来晚了。今天路上有点儿堵。
B: 没关系,请坐。你喝果汁还是咖啡?
9.A:垃圾桶又满了,你去 一下垃圾吧。
B: 好的,看完这个节目我就去。
10.A:马上就要毕业了,你准备在学校附近租房子吗?
B: 学校附近房子太贵。离学校远点儿没关系,只要离地铁或者公交车站近就 。
Chính xác / 10 ĐiểmKhông chính xác / 10 Điểm -