Bài kiểm tra Summary
0 of 1 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 1 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Chuyên mục
- Not categorized 0%
-
XẾP HẠNG: E
-
XẾP HẠNG: D
-
XẾP HẠNG: C
-
XẾP HẠNG: B
-
XẾP HẠNG: A
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 1
1. Câu hỏi
8 điểmĐiền từ thích hợp vào chỗ trống:
A. 帮助 B. 西瓜 C. 正在 D. 哥哥 E. 洗 F. 课 G. 别 H. 手机
Ví dụ: 不要看电视了,明天上午还有汉语 F 呢。
-
1. 不要看电视了,明天上午还有汉语 呢。
2. 旅游对学汉语有 。
3. 看报纸了,医生说你要多休息。
4. A: 你怎么买了这么多东西啊?羊肉、鸡蛋、面条、 ……
B: 今天中午回来吃饭。
5. A: 你看见我的衣服了吗?红色的那件。
B: 那件衣服我帮你 了,在外边呢。
6. 他去买 的时候,我 看电影。
Chính xác / 8 ĐiểmKhông chính xác / 8 Điểm -